Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117547.30 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117547.30 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117547.30 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VLT thành EUR
VLT/EUR: 1 VLT = 0.003254 EUR. Giá chuyển đổi 1 Veltor (VLT) thành Euro (EUR) là 0.003254 EUR hôm nay.

VLT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VLT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Veltor (VLT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VLT hiện có giá trị là 0.003254 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VLT hiện có giá 0.003254 EUR, nghĩa là mua 5 VLT sẽ mất 0.01627 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 307.3 VLT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,536.5 VLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VLT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang VLT
Veltor
Euro
1 VLT
0.003254 EUR
Đổi 1 VLT sang 0.003254 EUR
2 VLT
0.006508 EUR
Đổi 2 VLT sang 0.006508 EUR
5 VLT
0.01627 EUR
Đổi 5 VLT sang 0.01627 EUR
10 VLT
0.03254 EUR
Đổi 10 VLT sang 0.03254 EUR
20 VLT
0.06508 EUR
Đổi 20 VLT sang 0.06508 EUR
50 VLT
0.1627 EUR
Đổi 50 VLT sang 0.1627 EUR
100 VLT
0.3254 EUR
Đổi 100 VLT sang 0.3254 EUR
200 VLT
0.6508 EUR
Đổi 200 VLT sang 0.6508 EUR
500 VLT
1.63 EUR
Đổi 500 VLT sang 1.63 EUR
1000 VLT
3.25 EUR
Đổi 1000 VLT sang 3.25 EUR
5000 VLT
16.27 EUR
Đổi 5000 VLT sang 16.27 EUR
10000 VLT
32.54 EUR
Đổi 10000 VLT sang 32.54 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VLT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Veltor tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VLT sang EUR, lên đến 10000 VLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Veltor
1 EUR
307.3 VLT
Đổi 1 EUR sang 307.3 VLT
10 EUR
3,072.99 VLT
Đổi 10 EUR sang 3,072.99 VLT
50 EUR
15,364.96 VLT
Đổi 50 EUR sang 15,364.96 VLT
100 EUR
30,729.93 VLT
Đổi 100 EUR sang 30,729.93 VLT
200 EUR
61,459.85 VLT
Đổi 200 EUR sang 61,459.85 VLT
500 EUR
153,649.63 VLT
Đổi 500 EUR sang 153,649.63 VLT
1000 EUR
307,299.27 VLT
Đổi 1000 EUR sang 307,299.27 VLT
2000 EUR
614,598.53 VLT
Đổi 2000 EUR sang 614,598.53 VLT
5000 EUR
1,536,496.33 VLT
Đổi 5000 EUR sang 1,536,496.33 VLT
10000 EUR
3,072,992.67 VLT
Đổi 10000 EUR sang 3,072,992.67 VLT
50000 EUR
15,364,963.35 VLT
Đổi 50000 EUR sang 15,364,963.35 VLT
100000 EUR
30,729,926.69 VLT
Đổi 100000 EUR sang 30,729,926.69 VLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VLT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Veltor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VLT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VLT/EUR
VLT/EUR: 1 VLT = 0.003254 EUR; 2025/07/16 04:53:58
Trong 1D vừa qua, Veltor đã thay đổi +0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Veltor(VLT) đã thay đổi +0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VLT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Veltor/EUR
Giá Veltor cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.003254 EUR trong khi giá Veltor thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.003254 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Veltor theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VLT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003254 EUR | 0.003254 EUR | 0.003254 EUR | 0.003254 EUR |
Thấp | 0.003254 EUR | 0.003254 EUR | 0.003254 EUR | 0.003254 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | +0.00% | +0.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VLT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VLT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Veltor
Số liệu thị trường VLT sang EUR
VLT/EUR:
€0.003254
Khối lượng VLT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VLT:
--
Nguồn cung lưu hành VLT:
0 VLT
Tỷ giá VLT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Veltor thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Veltor là €0.003254 mỗi VLT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VLT. Khối lượng giao dịch của Veltor đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VLT là €0.
Thông tin thêm về Veltor trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Veltor phổ biến nhất là VLT sang EUR, trong đó mã của Veltor là VLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VLT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VLT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Veltor phổ biến

VLT đến TWD
1 VLT thành NT$0.1110 TWD

VLT đến CNY
1 VLT thành ¥0.02715 CNY

VLT đến USD
1 VLT thành $0.003780 USD

VLT đến EUR
1 VLT thành €0.003254 EUR

VLT đến CAD
1 VLT thành C$0.005185 CAD

VLT đến KRW
1 VLT thành ₩5.25 KRW

VLT đến JPY
1 VLT thành ¥0.5628 JPY

VLT đến GBP
1 VLT thành £0.002822 GBP

VLT đến BRL
1 VLT thành R$0.02100 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,680.66 EUR

THE đến EUR
1 THE thành €0.4235 EUR

SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1171 EUR

SEI đến EUR
1 SEI thành €0.3196 EUR

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{4}1082 EUR

AVAX đến EUR
1 AVAX thành €18.78 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.01504 EUR

HFT đến EUR
1 HFT thành €0.07343 EUR

DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.003827 EUR

ARB đến EUR
1 ARB thành €0.3667 EUR
Bảng chuyển đổi từ VLT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Veltor đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VLT thành Euro đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.003254 EUR và mức thấp nhất là 0.003254 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VLT là €0.003254 EUR , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Veltor đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -10.75% so với năm trước.
-€
0.0003920EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VLT | €0.001627 | €0.001627 | +0.00% |
1 VLT | €0.003254 | €0.003254 | +0.00% |
5 VLT | €0.01627 | €0.01627 | +0.00% |
10 VLT | €0.03254 | €0.03254 | +0.00% |
50 VLT | €0.1627 | €0.1627 | +0.00% |
100 VLT | €0.3254 | €0.3254 | +0.00% |
500 VLT | €1.63 | €1.63 | +0.00% |
1000 VLT | €3.25 | €3.25 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp VLT/EUR
1 Veltor bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Veltor (VLT) trong Euro (EUR) là €0.003254.
Tôi có thể mua bao nhiêu VLT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 307.3 VLT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VLT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VLT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VLT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,536.5 VLT, trong khi 5 VLT sẽ có giá khoảng 0.01627EUR.
Giá cao nhất của VLT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VLT tính theo EUR là €3.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VLT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Veltor tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Veltor (VLT) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Veltor (VLT) đã tăng 0.00% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VLT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Veltor và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VLT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VLT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VLT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VLT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Veltor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Veltor: VLT sang Đô la Mỹ (USD), VLT sang Euro (EUR), VLT sang Bảng Anh (GBP), VLT sang Đô la Canada (CAD), VLT sang Rupee Ấn Độ (INR), VLT sang Rupee Pakistan (PKR), VLT sang Real Brazil (BRL), VLT sang ...
Giá của Veltor ở Mỹ là $0.003780 USD. Ngoài ra, giá của Veltor là €0.003254 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002822 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005185 CAD ở Canada, ₹0.3250 INR ở Ấn Độ, ₨1.08 PKR ở Pakistan, R$0.02100 BRL ở Brazil, ...
Cặp Veltor phổ biến nhất là VLT sang Euro(EUR). Giá của 1 Veltor (VLT) ở Euro (EUR) là €0.003254.
Giá của Veltor ở Mỹ là $0.003780 USD. Ngoài ra, giá của Veltor là €0.003254 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002822 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005185 CAD ở Canada, ₹0.3250 INR ở Ấn Độ, ₨1.08 PKR ở Pakistan, R$0.02100 BRL ở Brazil, ...
Cặp Veltor phổ biến nhất là VLT sang Euro(EUR). Giá của 1 Veltor (VLT) ở Euro (EUR) là €0.003254.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
