Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VLT thành ISK

VLT/ISK: 1 VLT = 0.4634 ISK. Giá chuyển đổi 1 Veltor (VLT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.4634 ISK hôm nay.
VLT
VLT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VLT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Veltor (VLT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VLT hiện có giá trị là 0.4634 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VLT hiện có giá 0.4634 ISK, nghĩa là mua 5 VLT sẽ mất 2.32 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.16 VLT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 10.79 VLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VLT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VLT

Veltor
Króna Iceland
1 VLT
0.4634  ISK
Đổi 1 VLT sang 0.4634 ISK
2 VLT
0.9268  ISK
Đổi 2 VLT sang 0.9268 ISK
5 VLT
2.32  ISK
Đổi 5 VLT sang 2.32 ISK
10 VLT
4.63  ISK
Đổi 10 VLT sang 4.63 ISK
20 VLT
9.27  ISK
Đổi 20 VLT sang 9.27 ISK
50 VLT
23.17  ISK
Đổi 50 VLT sang 23.17 ISK
100 VLT
46.34  ISK
Đổi 100 VLT sang 46.34 ISK
200 VLT
92.68  ISK
Đổi 200 VLT sang 92.68 ISK
500 VLT
231.71  ISK
Đổi 500 VLT sang 231.71 ISK
1000 VLT
463.42  ISK
Đổi 1000 VLT sang 463.42 ISK
5000 VLT
2,317.11  ISK
Đổi 5000 VLT sang 2,317.11 ISK
10000 VLT
4,634.22  ISK
Đổi 10000 VLT sang 4,634.22 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VLT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Veltor tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VLT sang ISK, lên đến 10000 VLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Veltor
1 ISK
2.16 VLT
Đổi 1 ISK sang 2.16 VLT
10 ISK
21.58 VLT
Đổi 10 ISK sang 21.58 VLT
50 ISK
107.89 VLT
Đổi 50 ISK sang 107.89 VLT
100 ISK
215.79 VLT
Đổi 100 ISK sang 215.79 VLT
200 ISK
431.57 VLT
Đổi 200 ISK sang 431.57 VLT
500 ISK
1,078.93 VLT
Đổi 500 ISK sang 1,078.93 VLT
1000 ISK
2,157.86 VLT
Đổi 1000 ISK sang 2,157.86 VLT
2000 ISK
4,315.72 VLT
Đổi 2000 ISK sang 4,315.72 VLT
5000 ISK
10,789.31 VLT
Đổi 5000 ISK sang 10,789.31 VLT
10000 ISK
21,578.62 VLT
Đổi 10000 ISK sang 21,578.62 VLT
50000 ISK
107,893.12 VLT
Đổi 50000 ISK sang 107,893.12 VLT
100000 ISK
215,786.25 VLT
Đổi 100000 ISK sang 215,786.25 VLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VLT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Veltor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VLT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VLT/ISK

VLT/ISK: 1 VLT = 0.4634 ISK; 2025/07/16 04:52:25
Trong 1D vừa qua, Veltor đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Veltor(VLT) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VLT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Veltor/ISK

Giá Veltor cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4634 ISK trong khi giá Veltor thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4634 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Veltor theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VLT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4634 ISK
0.4634 ISK
0.4634 ISK
0.4634 ISK
Thấp
0.4634 ISK
0.4634 ISK
0.4634 ISK
0.4634 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.00%
+0.00%
+0.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VLT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VLT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Veltor

Số liệu thị trường VLT sang ISK

VLT/ISK:
kr0.4634
Khối lượng VLT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VLT:
--
Nguồn cung lưu hành VLT:
0 VLT

Tỷ giá VLT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Veltor thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Veltor là kr0.4634 mỗi VLT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VLT. Khối lượng giao dịch của Veltor đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VLT là kr0.

Thông tin thêm về Veltor trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Veltor phổ biến nhất là VLT sang ISK, trong đó mã của Veltor là VLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VLT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VLT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Veltor phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VLT đến TWD
1 VLT thành NT$0.1110 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VLT đến CNY
1 VLT thành ¥0.02715 CNY
popular info Króna Iceland
VLT đến ISK
1 VLT thành kr0.4634 ISK
popular info Đô la Mỹ
VLT đến USD
1 VLT thành $0.003780 USD
popular info Euro
VLT đến EUR
1 VLT thành €0.003254 EUR
popular info Đô la Canada
VLT đến CAD
1 VLT thành C$0.005185 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VLT đến KRW
1 VLT thành ₩5.25 KRW
popular info Yên Nhật
VLT đến JPY
1 VLT thành ¥0.5628 JPY
popular info Bảng Anh
VLT đến GBP
1 VLT thành £0.002822 GBP
popular info Real Brazil
VLT đến BRL
1 VLT thành R$0.02100 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr382,975.64 ISK
other assets THENA
THE đến ISK
1 THE thành kr59.65 ISK
other assets Shiba Inu
SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001671 ISK
other assets Sei
SEI đến ISK
1 SEI thành kr45.51 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001542 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr2,679.93 ISK
other assets Velo
VELO đến ISK
1 VELO thành kr2.14 ISK
other assets Hashflow
HFT đến ISK
1 HFT thành kr10.45 ISK
other assets Doodles
DOOD đến ISK
1 DOOD thành kr0.5488 ISK
other assets Arbitrum
ARB đến ISK
1 ARB thành kr52.78 ISK

Bảng chuyển đổi từ VLT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Veltor đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VLT thành Króna Iceland đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.4634 ISK và mức thấp nhất là 0.4634 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VLT là kr0.4634 ISK , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Veltor đã thay đổi
-kr
0.05583ISK
, tương đương mức thay đổi -10.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:52 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VLT
kr0.2317kr0.2317
+0.00%
1 VLT
kr0.4634kr0.4634
+0.00%
5 VLT
kr2.32kr2.32
+0.00%
10 VLT
kr4.63kr4.63
+0.00%
50 VLT
kr23.17kr23.17
+0.00%
100 VLT
kr46.34kr46.34
+0.00%
500 VLT
kr231.71kr231.71
+0.00%
1000 VLT
kr463.42kr463.42
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp VLT/ISK

1 Veltor bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Veltor (VLT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.4634.
Tôi có thể mua bao nhiêu VLT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.16 VLT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VLT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VLT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VLT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 10.79 VLT, trong khi 5 VLT sẽ có giá khoảng 2.32ISK.
Giá cao nhất của VLT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VLT tính theo ISK là kr515.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VLT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Veltor tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Veltor (VLT) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Veltor (VLT) đã tăng 0.00% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VLT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Veltor và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VLT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VLT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VLT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VLT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Veltor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Veltor: VLT sang Đô la Mỹ (USD), VLT sang Euro (EUR), VLT sang Bảng Anh (GBP), VLT sang Đô la Canada (CAD), VLT sang Rupee Ấn Độ (INR), VLT sang Rupee Pakistan (PKR), VLT sang Real Brazil (BRL), VLT sang ...
Giá của Veltor ở Mỹ là $0.003780 USD. Ngoài ra, giá của Veltor là €0.003254 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002822 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005185 CAD ở Canada, ₹0.3250 INR ở Ấn Độ, ₨1.08 PKR ở Pakistan, R$0.02100 BRL ở Brazil, ...
Cặp Veltor phổ biến nhất là VLT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Veltor (VLT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.4634.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.