Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119356.00 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119356.00 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119356.00 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VELVET thành CNY
VELVET/CNY: 1 VELVET = 0.6181 CNY. Giá chuyển đổi 1 Velvet (VELVET) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.6181 CNY hôm nay.

VELVET
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VELVET/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Velvet (VELVET) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VELVET hiện có giá trị là 0.6181 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VELVET hiện có giá 0.6181 CNY, nghĩa là mua 5 VELVET sẽ mất 3.09 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 1.62 VELVET và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 8.09 VELVET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VELVET sang CNY
Chuyển đổi CNY sang VELVET
Velvet
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 VELVET
0.6181 CNY
Đổi 1 VELVET sang 0.6181 CNY
2 VELVET
1.24 CNY
Đổi 2 VELVET sang 1.24 CNY
5 VELVET
3.09 CNY
Đổi 5 VELVET sang 3.09 CNY
10 VELVET
6.18 CNY
Đổi 10 VELVET sang 6.18 CNY
20 VELVET
12.36 CNY
Đổi 20 VELVET sang 12.36 CNY
50 VELVET
30.91 CNY
Đổi 50 VELVET sang 30.91 CNY
100 VELVET
61.81 CNY
Đổi 100 VELVET sang 61.81 CNY
200 VELVET
123.62 CNY
Đổi 200 VELVET sang 123.62 CNY
500 VELVET
309.05 CNY
Đổi 500 VELVET sang 309.05 CNY
1000 VELVET
618.11 CNY
Đổi 1000 VELVET sang 618.11 CNY
5000 VELVET
3,090.54 CNY
Đổi 5000 VELVET sang 3,090.54 CNY
10000 VELVET
6,181.08 CNY
Đổi 10000 VELVET sang 6,181.08 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VELVET thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Velvet tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VELVET sang CNY, lên đến 10000 VELVET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Velvet
1 CNY
1.62 VELVET
Đổi 1 CNY sang 1.62 VELVET
10 CNY
16.18 VELVET
Đổi 10 CNY sang 16.18 VELVET
50 CNY
80.89 VELVET
Đổi 50 CNY sang 80.89 VELVET
100 CNY
161.78 VELVET
Đổi 100 CNY sang 161.78 VELVET
200 CNY
323.57 VELVET
Đổi 200 CNY sang 323.57 VELVET
500 CNY
808.92 VELVET
Đổi 500 CNY sang 808.92 VELVET
1000 CNY
1,617.84 VELVET
Đổi 1000 CNY sang 1,617.84 VELVET
2000 CNY
3,235.68 VELVET
Đổi 2000 CNY sang 3,235.68 VELVET
5000 CNY
8,089.2 VELVET
Đổi 5000 CNY sang 8,089.2 VELVET
10000 CNY
16,178.4 VELVET
Đổi 10000 CNY sang 16,178.4 VELVET
50000 CNY
80,892.01 VELVET
Đổi 50000 CNY sang 80,892.01 VELVET
100000 CNY
161,784.01 VELVET
Đổi 100000 CNY sang 161,784.01 VELVET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành VELVET toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Velvet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang VELVET, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VELVET/CNY
VELVET/CNY: 1 VELVET = 0.6181 CNY; 2025/07/18 08:19:45
Trong 1D vừa qua, Velvet đã thay đổi +30.13% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Velvet(VELVET) đã thay đổi +30.13% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành VELVET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VELVET sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Velvet/CNY
Giá Velvet cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.6283 CNY trong khi giá Velvet thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.3236 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Velvet theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VELVET theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6119 CNY | 0.6283 CNY | 0.6283 CNY | 0.6283 CNY |
Thấp | 0.4274 CNY | 0.3236 CNY | 0.2304 CNY | 0.2304 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +30.13% | +36.26% | +55.57% | +13.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VELVET (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VELVET bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VELVET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Velvet
Số liệu thị trường VELVET sang CNY
VELVET/CNY:
¥0.6181
Khối lượng VELVET 24 giờ:
¥274,573,356.43
Vốn hóa thị trường VELVET:
¥153,455,627.62
Nguồn cung lưu hành VELVET:
248.27M VELVET
Tỷ giá VELVET sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Velvet thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Velvet là ¥0.6181 mỗi VELVET, với tổng vốn hoá thị trường của ¥153,455,627.62 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 248,266,670 VELVET. Khối lượng giao dịch của Velvet đã thay đổi +2.31% (¥6,209,405.11 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VELVET là ¥268,363,951.32.
Thông tin thêm về Velvet trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Velvet phổ biến nhất là VELVET sang CNY, trong đó mã của Velvet là VELVET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103741.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89799.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165547.94 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668807.42 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10388669.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VELVET sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VELVET sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Velvet phổ biến

VELVET đến TWD
1 VELVET thành NT$2.53 TWD

VELVET đến CNY
1 VELVET thành ¥0.6181 CNY

VELVET đến USD
1 VELVET thành $0.08604 USD

VELVET đến EUR
1 VELVET thành €0.07407 EUR

VELVET đến CAD
1 VELVET thành C$0.1182 CAD

VELVET đến KRW
1 VELVET thành ₩119.86 KRW

VELVET đến JPY
1 VELVET thành ¥12.8 JPY

VELVET đến GBP
1 VELVET thành £0.06411 GBP

VELVET đến BRL
1 VELVET thành R$0.4775 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

XRP đến CNY
1 XRP thành ¥25.09 CNY

HBAR đến CNY
1 HBAR thành ¥1.96 CNY

DOGE đến CNY
1 DOGE thành ¥1.73 CNY

LINK đến CNY
1 LINK thành ¥133.86 CNY

XLM đến CNY
1 XLM thành ¥3.48 CNY

ERA đến CNY
1 ERA thành ¥10.42 CNY

UNI đến CNY
1 UNI thành ¥76.11 CNY

LDO đến CNY
1 LDO thành ¥8.2 CNY

ALGO đến CNY
1 ALGO thành ¥2.22 CNY

CRO đến CNY
1 CRO thành ¥0.8681 CNY
Bảng chuyển đổi từ VELVET sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Velvet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VELVET thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +36.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +30.13%, đạt mức cao nhất là 0.6119 CNY và mức thấp nhất là 0.4274 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 VELVET là ¥0.007163 CNY , thay đổi +55.57% so với giá hiện tại. Velvet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +27.26% so với năm trước.
+¥
0.6109CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VELVET | ¥0.3091 | ¥0.2383 | +30.13% |
1 VELVET | ¥0.6181 | ¥0.4767 | +30.13% |
5 VELVET | ¥3.09 | ¥2.38 | +30.13% |
10 VELVET | ¥6.18 | ¥4.77 | +30.13% |
50 VELVET | ¥30.91 | ¥23.83 | +30.13% |
100 VELVET | ¥61.81 | ¥47.67 | +30.13% |
500 VELVET | ¥309.05 | ¥238.33 | +30.13% |
1000 VELVET | ¥618.11 | ¥476.67 | +30.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp VELVET/CNY
1 Velvet bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Velvet (VELVET) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.6181.
Tôi có thể mua bao nhiêu VELVET với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.62 VELVET đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VELVET sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VELVET sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VELVET bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 8.09 VELVET, trong khi 5 VELVET sẽ có giá khoảng 3.09CNY.
Giá cao nhất của VELVET/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VELVET tính theo CNY là ¥0.6283. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VELVET/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Velvet tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Velvet (VELVET) đã tăng 36.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Velvet (VELVET) đã tăng 55.57% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VELVET thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Velvet và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VELVET/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VELVET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VELVET/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VELVET/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VELVET/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Velvet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Velvet: VELVET sang Đô la Mỹ (USD), VELVET sang Euro (EUR), VELVET sang Bảng Anh (GBP), VELVET sang Đô la Canada (CAD), VELVET sang Rupee Ấn Độ (INR), VELVET sang Rupee Pakistan (PKR), VELVET sang Real Brazil (BRL), VELVET sang ...
Giá của Velvet ở Mỹ là $0.08604 USD. Ngoài ra, giá của Velvet là €0.07407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06411 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1182 CAD ở Canada, ₹7.42 INR ở Ấn Độ, ₨24.43 PKR ở Pakistan, R$0.4775 BRL ở Brazil, ...
Cặp Velvet phổ biến nhất là VELVET sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Velvet (VELVET) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.6181.
Giá của Velvet ở Mỹ là $0.08604 USD. Ngoài ra, giá của Velvet là €0.07407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06411 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1182 CAD ở Canada, ₹7.42 INR ở Ấn Độ, ₨24.43 PKR ở Pakistan, R$0.4775 BRL ở Brazil, ...
Cặp Velvet phổ biến nhất là VELVET sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Velvet (VELVET) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.6181.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
