Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115739.63 (-2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115739.63 (-2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115739.63 (-2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VVV thành CZK
VVV/CZK: 1 VVV = 58.03 CZK. Giá chuyển đổi 1 Venice Token (VVV) thành Koruna Czech (CZK) là 58.03 CZK hôm nay.

VVV
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VVV/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venice Token (VVV) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VVV hiện có giá trị là 58.03 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VVV hiện có giá 58.03 CZK, nghĩa là mua 5 VVV sẽ mất 290.16 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.01723 VVV và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.08616 VVV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VVV sang CZK
Chuyển đổi CZK sang VVV
Venice Token
Koruna Czech
1 VVV
58.03 CZK
Đổi 1 VVV sang 58.03 CZK
2 VVV
116.07 CZK
Đổi 2 VVV sang 116.07 CZK
5 VVV
290.16 CZK
Đổi 5 VVV sang 290.16 CZK
10 VVV
580.33 CZK
Đổi 10 VVV sang 580.33 CZK
20 VVV
1,160.65 CZK
Đổi 20 VVV sang 1,160.65 CZK
50 VVV
2,901.63 CZK
Đổi 50 VVV sang 2,901.63 CZK
100 VVV
5,803.25 CZK
Đổi 100 VVV sang 5,803.25 CZK
200 VVV
11,606.51 CZK
Đổi 200 VVV sang 11,606.51 CZK
500 VVV
29,016.27 CZK
Đổi 500 VVV sang 29,016.27 CZK
1000 VVV
58,032.54 CZK
Đổi 1000 VVV sang 58,032.54 CZK
5000 VVV
290,162.71 CZK
Đổi 5000 VVV sang 290,162.71 CZK
10000 VVV
580,325.41 CZK
Đổi 10000 VVV sang 580,325.41 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VVV thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Venice Token tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VVV sang CZK, lên đến 10000 VVV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Venice Token
1 CZK
0.01723 VVV
Đổi 1 CZK sang 0.01723 VVV
10 CZK
0.1723 VVV
Đổi 10 CZK sang 0.1723 VVV
50 CZK
0.8616 VVV
Đổi 50 CZK sang 0.8616 VVV
100 CZK
1.72 VVV
Đổi 100 CZK sang 1.72 VVV
200 CZK
3.45 VVV
Đổi 200 CZK sang 3.45 VVV
500 CZK
8.62 VVV
Đổi 500 CZK sang 8.62 VVV
1000 CZK
17.23 VVV
Đổi 1000 CZK sang 17.23 VVV
2000 CZK
34.46 VVV
Đổi 2000 CZK sang 34.46 VVV
5000 CZK
86.16 VVV
Đổi 5000 CZK sang 86.16 VVV
10000 CZK
172.32 VVV
Đổi 10000 CZK sang 172.32 VVV
50000 CZK
861.59 VVV
Đổi 50000 CZK sang 861.59 VVV
100000 CZK
1,723.17 VVV
Đổi 100000 CZK sang 1,723.17 VVV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành VVV toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Venice Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang VVV, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VVV/CZK
VVV/CZK: 1 VVV = 58.03 CZK; 2025/08/01 02:21:13
Trong 1D vừa qua, Venice Token đã thay đổi -2.50% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venice Token(VVV) đã thay đổi -2.50% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành VVV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VVV sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Venice Token/CZK
Giá Venice Token cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 68.57 CZK trong khi giá Venice Token thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 50.02 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venice Token theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VVV theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 64.65 CZK | 68.57 CZK | 85.33 CZK | 113.81 CZK |
Thấp | 61.98 CZK | 50.02 CZK | 50.02 CZK | 38.85 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.50% | +0.96% | -18.21% | -6.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VVV (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VVV bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VVV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Venice Token
Số liệu thị trường VVV sang CZK
VVV/CZK:
Kč58.03
Khối lượng VVV 24 giờ:
Kč131,068,860.02
Vốn hóa thị trường VVV:
Kč1,891,143,350.08
Nguồn cung lưu hành VVV:
32.59M VVV
Tỷ giá VVV sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Venice Token thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venice Token là Kč58.03 mỗi VVV, với tổng vốn hoá thị trường của Kč1,891,143,350.08 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,587,636 VVV. Khối lượng giao dịch của Venice Token đã thay đổi -17.32% (Kč-27,455,269.58 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VVV là Kč158,524,129.59.
Thông tin thêm về Venice Token trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venice Token phổ biến nhất là VVV sang CZK, trong đó mã của Venice Token là VVV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VVV sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VVV sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Venice Token phổ biến

VVV đến TWD
1 VVV thành NT$80.73 TWD

VVV đến CNY
1 VVV thành ¥19.43 CNY

VVV đến USD
1 VVV thành $2.7 USD

VVV đến EUR
1 VVV thành €2.36 EUR

VVV đến CAD
1 VVV thành C$3.74 CAD
VVV đến CZK
1 VVV thành Kč58.03 CZK

VVV đến KRW
1 VVV thành ₩3,766.47 KRW

VVV đến JPY
1 VVV thành ¥406.43 JPY

VVV đến GBP
1 VVV thành £2.04 GBP

VVV đến BRL
1 VVV thành R$15.11 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

MEME đến CZK
1 MEME thành Kč0.04044 CZK

TON đến CZK
1 TON thành Kč74.99 CZK

NAORIS đến CZK
1 NAORIS thành Kč1.12 CZK

TFUEL đến CZK
1 TFUEL thành Kč0.8528 CZK

ERA đến CZK
1 ERA thành Kč22.04 CZK

M đến CZK
1 M thành Kč8.38 CZK

NDQ đến CZK
1 NDQ thành Kč0.1690 CZK

SOPH đến CZK
1 SOPH thành Kč0.8669 CZK

STRK đến CZK
1 STRK thành Kč242.6 CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,482,262.8 CZK
Bảng chuyển đổi từ VVV sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Venice Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VVV thành Koruna Czech đã thay đổi +0.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.50%, đạt mức cao nhất là 64.65 CZK và mức thấp nhất là 61.98 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 VVV là Kč71.84 CZK , thay đổi -18.21% so với giá hiện tại. Venice Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.41% so với năm trước.
+Kč
19.02CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VVV | Kč29.02 | Kč29.81 | -2.50% |
1 VVV | Kč58.03 | Kč59.62 | -2.50% |
5 VVV | Kč290.16 | Kč298.1 | -2.50% |
10 VVV | Kč580.33 | Kč596.2 | -2.50% |
50 VVV | Kč2,901.63 | Kč2,981.01 | -2.50% |
100 VVV | Kč5,803.25 | Kč5,962.03 | -2.50% |
500 VVV | Kč29,016.27 | Kč29,810.14 | -2.50% |
1000 VVV | Kč58,032.54 | Kč59,620.28 | -2.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp VVV/CZK
1 Venice Token bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Venice Token (VVV) trong Koruna Czech (CZK) là Kč58.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu VVV với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01723 VVV đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VVV sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VVV sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VVV bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.08616 VVV, trong khi 5 VVV sẽ có giá khoảng 290.16CZK.
Giá cao nhất của VVV/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VVV tính theo CZK là Kč482.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VVV/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venice Token tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venice Token (VVV) đã tăng 0.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venice Token (VVV) đã giảm 18.21% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VVV thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venice Token và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VVV/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VVV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VVV/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VVV/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VVV/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venice Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Venice Token: VVV sang Đô la Mỹ (USD), VVV sang Euro (EUR), VVV sang Bảng Anh (GBP), VVV sang Đô la Canada (CAD), VVV sang Rupee Ấn Độ (INR), VVV sang Rupee Pakistan (PKR), VVV sang Real Brazil (BRL), VVV sang ...
Giá của Venice Token ở Mỹ là $2.7 USD. Ngoài ra, giá của Venice Token là €2.36 EUR ở khu vực đồng euro, £2.04 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.74 CAD ở Canada, ₹236.06 INR ở Ấn Độ, ₨765.08 PKR ở Pakistan, R$15.11 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venice Token phổ biến nhất là VVV sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Venice Token (VVV) ở Koruna Czech (CZK) là Kč58.03.
Giá của Venice Token ở Mỹ là $2.7 USD. Ngoài ra, giá của Venice Token là €2.36 EUR ở khu vực đồng euro, £2.04 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.74 CAD ở Canada, ₹236.06 INR ở Ấn Độ, ₨765.08 PKR ở Pakistan, R$15.11 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venice Token phổ biến nhất là VVV sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Venice Token (VVV) ở Koruna Czech (CZK) là Kč58.03.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
