Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118245.92 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118245.92 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118245.92 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VNO thành GTQ
VNO/GTQ: 1 VNO = 0.1259 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Veno Finance (VNO) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.1259 GTQ hôm nay.

VNO
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNO/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Veno Finance (VNO) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNO hiện có giá trị là 0.1259 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNO hiện có giá 0.1259 GTQ, nghĩa là mua 5 VNO sẽ mất 0.6293 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 7.94 VNO và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 39.72 VNO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VNO sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang VNO
Veno Finance
Quetzal Guatemala
1 VNO
0.1259 GTQ
Đổi 1 VNO sang 0.1259 GTQ
2 VNO
0.2517 GTQ
Đổi 2 VNO sang 0.2517 GTQ
5 VNO
0.6293 GTQ
Đổi 5 VNO sang 0.6293 GTQ
10 VNO
1.26 GTQ
Đổi 10 VNO sang 1.26 GTQ
20 VNO
2.52 GTQ
Đổi 20 VNO sang 2.52 GTQ
50 VNO
6.29 GTQ
Đổi 50 VNO sang 6.29 GTQ
100 VNO
12.59 GTQ
Đổi 100 VNO sang 12.59 GTQ
200 VNO
25.17 GTQ
Đổi 200 VNO sang 25.17 GTQ
500 VNO
62.93 GTQ
Đổi 500 VNO sang 62.93 GTQ
1000 VNO
125.87 GTQ
Đổi 1000 VNO sang 125.87 GTQ
5000 VNO
629.33 GTQ
Đổi 5000 VNO sang 629.33 GTQ
10000 VNO
1,258.65 GTQ
Đổi 10000 VNO sang 1,258.65 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNO thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Veno Finance tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNO sang GTQ, lên đến 10000 VNO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Veno Finance
1 GTQ
7.94 VNO
Đổi 1 GTQ sang 7.94 VNO
10 GTQ
79.45 VNO
Đổi 10 GTQ sang 79.45 VNO
50 GTQ
397.25 VNO
Đổi 50 GTQ sang 397.25 VNO
100 GTQ
794.5 VNO
Đổi 100 GTQ sang 794.5 VNO
200 GTQ
1,589 VNO
Đổi 200 GTQ sang 1,589 VNO
500 GTQ
3,972.5 VNO
Đổi 500 GTQ sang 3,972.5 VNO
1000 GTQ
7,945 VNO
Đổi 1000 GTQ sang 7,945 VNO
2000 GTQ
15,890 VNO
Đổi 2000 GTQ sang 15,890 VNO
5000 GTQ
39,724.99 VNO
Đổi 5000 GTQ sang 39,724.99 VNO
10000 GTQ
79,449.99 VNO
Đổi 10000 GTQ sang 79,449.99 VNO
50000 GTQ
397,249.94 VNO
Đổi 50000 GTQ sang 397,249.94 VNO
100000 GTQ
794,499.88 VNO
Đổi 100000 GTQ sang 794,499.88 VNO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành VNO toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Veno Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang VNO, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VNO/GTQ
VNO/GTQ: 1 VNO = 0.1259 GTQ; 2025/07/17 11:25:56
Trong 1D vừa qua, Veno Finance đã thay đổi -1.59% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Veno Finance(VNO) đã thay đổi -1.59% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành VNO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VNO sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Veno Finance/GTQ
Giá Veno Finance cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.1097 GTQ trong khi giá Veno Finance thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.08807 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Veno Finance theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNO theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09778 GTQ | 0.1097 GTQ | 0.1500 GTQ | 0.2144 GTQ |
Thấp | 0.09452 GTQ | 0.08807 GTQ | 0.08807 GTQ | 0.08807 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.59% | -9.00% | -34.35% | -42.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VNO (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNO bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Veno Finance
Số liệu thị trường VNO sang GTQ
VNO/GTQ:
Q0.1259
Khối lượng VNO 24 giờ:
Q877,936.47
Vốn hóa thị trường VNO:
Q59,724,937.76
Nguồn cung lưu hành VNO:
474.51M VNO
Tỷ giá VNO sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Veno Finance thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Veno Finance là Q0.1259 mỗi VNO, với tổng vốn hoá thị trường của Q59,724,937.76 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,514,560 VNO. Khối lượng giao dịch của Veno Finance đã thay đổi +21.96% (Q158,071.54 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNO là Q719,864.93.
Thông tin thêm về Veno Finance trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang GTQ, trong đó mã của Veno Finance là VNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102934.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89073.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164107.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664857.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10265233.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VNO sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VNO sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Veno Finance phổ biến
VNO đến GTQ
1 VNO thành Q0.1259 GTQ

VNO đến TWD
1 VNO thành NT$0.4831 TWD

VNO đến CNY
1 VNO thành ¥0.1179 CNY

VNO đến USD
1 VNO thành $0.01641 USD

VNO đến EUR
1 VNO thành €0.01415 EUR

VNO đến CAD
1 VNO thành C$0.02256 CAD

VNO đến KRW
1 VNO thành ₩22.85 KRW

VNO đến JPY
1 VNO thành ¥2.44 JPY

VNO đến GBP
1 VNO thành £0.01225 GBP

VNO đến BRL
1 VNO thành R$0.09141 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q25.25 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q26,501.35 GTQ

FLOKI đến GTQ
1 FLOKI thành Q0.001012 GTQ

BNB đến GTQ
1 BNB thành Q5,508.3 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,353.88 GTQ

MPLX đến GTQ
1 MPLX thành Q1.46 GTQ

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.65 GTQ

CRV đến GTQ
1 CRV thành Q7.41 GTQ

SDM đến GTQ
1 SDM thành Q0.03772 GTQ

BONK đến GTQ
1 BONK thành Q0.0002901 GTQ
Bảng chuyển đổi từ VNO sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Veno Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNO thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -9.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.59%, đạt mức cao nhất là 0.09778 GTQ và mức thấp nhất là 0.09452 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 VNO là Q0.1754 GTQ , thay đổi -34.35% so với giá hiện tại. Veno Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.46% so với năm trước.
-Q
0.2759GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VNO | Q0.06293 | Q0.06370 | -1.59% |
1 VNO | Q0.1259 | Q0.1274 | -1.59% |
5 VNO | Q0.6293 | Q0.6370 | -1.59% |
10 VNO | Q1.26 | Q1.27 | -1.59% |
50 VNO | Q6.29 | Q6.37 | -1.59% |
100 VNO | Q12.59 | Q12.74 | -1.59% |
500 VNO | Q62.93 | Q63.7 | -1.59% |
1000 VNO | Q125.87 | Q127.4 | -1.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp VNO/GTQ
1 Veno Finance bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Veno Finance (VNO) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.1259.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNO với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.94 VNO đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNO sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNO sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNO bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 39.72 VNO, trong khi 5 VNO sẽ có giá khoảng 0.6293GTQ.
Giá cao nhất của VNO/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNO tính theo GTQ là Q4.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNO/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Veno Finance tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã giảm 9.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã giảm 34.35% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNO thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Veno Finance và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNO/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNO/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNO/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNO/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Veno Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Veno Finance: VNO sang Đô la Mỹ (USD), VNO sang Euro (EUR), VNO sang Bảng Anh (GBP), VNO sang Đô la Canada (CAD), VNO sang Rupee Ấn Độ (INR), VNO sang Rupee Pakistan (PKR), VNO sang Real Brazil (BRL), VNO sang ...
Giá của Veno Finance ở Mỹ là $0.01641 USD. Ngoài ra, giá của Veno Finance là €0.01415 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01225 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02256 CAD ở Canada, ₹1.41 INR ở Ấn Độ, ₨4.68 PKR ở Pakistan, R$0.09141 BRL ở Brazil, ...
Cặp Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Veno Finance (VNO) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.1259.
Giá của Veno Finance ở Mỹ là $0.01641 USD. Ngoài ra, giá của Veno Finance là €0.01415 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01225 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02256 CAD ở Canada, ₹1.41 INR ở Ấn Độ, ₨4.68 PKR ở Pakistan, R$0.09141 BRL ở Brazil, ...
Cặp Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Veno Finance (VNO) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.1259.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
