Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi vBUSD thành HNL

vBUSD/HNL: 1 vBUSD = 0.5806 HNL. Giá chuyển đổi 1 Venus BUSD (vBUSD) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.5806 HNL hôm nay.
vBUSD
vBUSD
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vBUSD/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus BUSD (vBUSD) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vBUSD hiện có giá trị là 0.58 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vBUSD hiện có giá 0.58 HNL, nghĩa là mua 5 vBUSD sẽ mất 2.90 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 1.72 vBUSD và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 8.61 vBUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi vBUSD sang HNL

Chuyển đổi HNL sang vBUSD

Venus BUSD
Lempira Honduras
1 vBUSD
0.5806  HNL
20 vBUSD
11.61  HNL
50 vBUSD
29.03  HNL
100 vBUSD
58.06  HNL
200 vBUSD
116.13  HNL
500 vBUSD
290.32  HNL
1000 vBUSD
580.65  HNL
5000 vBUSD
2,903.24  HNL
10000 vBUSD
5,806.47  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vBUSD thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Venus BUSD tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vBUSD sang HNL, lên đến 10000 vBUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Venus BUSD
1000 HNL
1,722.22 vBUSD
2000 HNL
3,444.43 vBUSD
5000 HNL
8,611.08 vBUSD
10000 HNL
17,222.16 vBUSD
50000 HNL
86,110.79 vBUSD
100000 HNL
172,221.59 vBUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành vBUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Venus BUSD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang vBUSD, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ vBUSD/HNL

vBUSD/HNL: 1 vBUSD = 0.5806 HNL; 2025/05/12 02:23:10
Trong 1D vừa qua, Venus BUSD đã thay đổi +0.08% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus BUSD(vBUSD) đã thay đổi +0.08% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành vBUSD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi vBUSD sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Venus BUSD/HNL

Giá Venus BUSD cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.5811 HNL trong khi giá Venus BUSD thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.5800 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus BUSD theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vBUSD theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5809 HNL
0.5811 HNL
0.5812 HNL
0.5941 HNL
Thấp
0.5800 HNL
0.5800 HNL
0.5800 HNL
0.5798 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.08%
+0.07%
-0.02%
-0.02%

Thông tin Venus BUSD

Số liệu thị trường vBUSD sang HNL

vBUSD/HNL:
L0.5806
Khối lượng vBUSD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vBUSD:
L1,564,711,192.38
Nguồn cung lưu hành vBUSD:
2.69B vBUSD

Tỷ giá vBUSD sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Venus BUSD thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Venus BUSD là L0.5806 mỗi vBUSD, với tổng vốn hoá thị trường của L1,564,711,192.38 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,694,770,400 vBUSD. Khối lượng giao dịch của Venus BUSD đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vBUSD là L0.

Thông tin thêm về Venus BUSD trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus BUSD phổ biến nhất là vBUSD sang HNL, trong đó mã của Venus BUSD là vBUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92969.63 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78578.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145417.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi vBUSD sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi vBUSD sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua vBUSD (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vBUSD bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vBUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Venus BUSD phổ biến

popular info Lempira Honduras
vBUSD đến HNL
1 vBUSD thành L0.5806 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
vBUSD đến TWD
1 vBUSD thành NT$0.6749 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
vBUSD đến CNY
1 vBUSD thành ¥0.1614 CNY
popular info Đô la Mỹ
vBUSD đến USD
1 vBUSD thành $0.02231 USD
popular info Euro
vBUSD đến EUR
1 vBUSD thành €0.01986 EUR
popular info Đô la Canada
vBUSD đến CAD
1 vBUSD thành C$0.03106 CAD
popular info Won Hàn Quốc
vBUSD đến KRW
1 vBUSD thành ₩31.14 KRW
popular info Yên Nhật
vBUSD đến JPY
1 vBUSD thành ¥3.25 JPY
popular info Bảng Anh
vBUSD đến GBP
1 vBUSD thành £0.01678 GBP
popular info Real Brazil
vBUSD đến BRL
1 vBUSD thành R$0.1260 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,711,374.56 HNL
other assets Pi
PI đến HNL
1 PI thành L32.94 HNL
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến HNL
1 MOODENG thành L7.18 HNL
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến HNL
1 PNUT thành L11.19 HNL
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến HNL
1 GOAT thành L5.6 HNL
other assets Holo
HOT đến HNL
1 HOT thành L0.03431 HNL
other assets Casper
CSPR đến HNL
1 CSPR thành L0.4332 HNL
other assets Solana Name Service
FIDA đến HNL
1 FIDA thành L2.6 HNL
other assets Mubarak
MUBARAK đến HNL
1 MUBARAK thành L1.4 HNL
other assets Just a chill guy
CHILLGUY đến HNL
1 CHILLGUY thành L2.43 HNL

Bảng chuyển đổi từ vBUSD sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Venus BUSD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 vBUSD thành Lempira Honduras đã thay đổi +0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.5809 HNL và mức thấp nhất là 0.5800 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 vBUSD là L0.5808 HNL , thay đổi -0.02% so với giá hiện tại. Venus BUSD đã thay đổi
-L
0.{4}5806HNL
, tương đương mức thay đổi -0.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:23 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 vBUSDL0.2903L0.2901
+0.08%
1 vBUSDL0.5806L0.5802
+0.08%
5 vBUSDL2.9L2.9
+0.08%
10 vBUSDL5.81L5.8
+0.08%
50 vBUSDL29.03L29.01
+0.08%
100 vBUSDL58.06L58.02
+0.08%
500 vBUSDL290.32L290.09
+0.08%
1000 vBUSDL580.65L580.18
+0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp vBUSD/HNL

1 Venus BUSD bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Venus BUSD (vBUSD) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.5806.
Tôi có thể mua bao nhiêu vBUSD với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.72 vBUSD đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vBUSD sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vBUSD sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vBUSD bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 8.61 vBUSD, trong khi 5 vBUSD sẽ có giá khoảng 2.9HNL.
Giá cao nhất của vBUSD/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vBUSD tính theo HNL là L0.9917. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vBUSD/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus BUSD tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus BUSD (vBUSD) đã tăng 0.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus BUSD (vBUSD) đã giảm 0.02% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vBUSD thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus BUSD và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vBUSD/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vBUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vBUSD/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vBUSD/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vBUSD/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus BUSD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.