Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi vFIL thành CAD

vFIL/CAD: 1 vFIL = 0.06639 CAD. Giá chuyển đổi 1 Venus Filecoin (vFIL) thành Đô la Canada (CAD) là 0.06639 CAD hôm nay.
vFIL
vFIL
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vFIL/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus Filecoin (vFIL) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vFIL hiện có giá trị là 0.06639 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vFIL hiện có giá 0.06639 CAD, nghĩa là mua 5 vFIL sẽ mất 0.3320 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 15.06 vFIL và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 75.31 vFIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi vFIL sang CAD

Chuyển đổi CAD sang vFIL

Venus Filecoin
Đô la Canada
1 vFIL
0.06639  CAD
Đổi 1 vFIL sang 0.06639 CAD
2 vFIL
0.1328  CAD
Đổi 2 vFIL sang 0.1328 CAD
5 vFIL
0.3320  CAD
Đổi 5 vFIL sang 0.3320 CAD
10 vFIL
0.6639  CAD
Đổi 10 vFIL sang 0.6639 CAD
20 vFIL
1.33  CAD
Đổi 20 vFIL sang 1.33 CAD
50 vFIL
3.32  CAD
Đổi 50 vFIL sang 3.32 CAD
100 vFIL
6.64  CAD
Đổi 100 vFIL sang 6.64 CAD
200 vFIL
13.28  CAD
Đổi 200 vFIL sang 13.28 CAD
500 vFIL
33.2  CAD
Đổi 500 vFIL sang 33.2 CAD
1000 vFIL
66.39  CAD
Đổi 1000 vFIL sang 66.39 CAD
5000 vFIL
331.96  CAD
Đổi 5000 vFIL sang 331.96 CAD
10000 vFIL
663.91  CAD
Đổi 10000 vFIL sang 663.91 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vFIL thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Venus Filecoin tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vFIL sang CAD, lên đến 10000 vFIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Venus Filecoin
1 CAD
15.06 vFIL
Đổi 1 CAD sang 15.06 vFIL
10 CAD
150.62 vFIL
Đổi 10 CAD sang 150.62 vFIL
50 CAD
753.11 vFIL
Đổi 50 CAD sang 753.11 vFIL
100 CAD
1,506.22 vFIL
Đổi 100 CAD sang 1,506.22 vFIL
200 CAD
3,012.44 vFIL
Đổi 200 CAD sang 3,012.44 vFIL
500 CAD
7,531.09 vFIL
Đổi 500 CAD sang 7,531.09 vFIL
1000 CAD
15,062.19 vFIL
Đổi 1000 CAD sang 15,062.19 vFIL
2000 CAD
30,124.37 vFIL
Đổi 2000 CAD sang 30,124.37 vFIL
5000 CAD
75,310.93 vFIL
Đổi 5000 CAD sang 75,310.93 vFIL
10000 CAD
150,621.87 vFIL
Đổi 10000 CAD sang 150,621.87 vFIL
50000 CAD
753,109.35 vFIL
Đổi 50000 CAD sang 753,109.35 vFIL
100000 CAD
1,506,218.7 vFIL
Đổi 100000 CAD sang 1,506,218.7 vFIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành vFIL toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Venus Filecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang vFIL, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ vFIL/CAD

vFIL/CAD: 1 vFIL = 0.06639 CAD; 2025/08/06 12:55:47
Trong 1D vừa qua, Venus Filecoin đã thay đổi +2.96% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus Filecoin(vFIL) đã thay đổi +2.96% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành vFIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi vFIL sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Venus Filecoin/CAD

Giá Venus Filecoin cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.06867 CAD trong khi giá Venus Filecoin thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.05643 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus Filecoin theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vFIL theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06695 CAD
0.06867 CAD
0.08383 CAD
0.09376 CAD
Thấp
0.06366 CAD
0.05643 CAD
0.05643 CAD
0.05643 CAD
Bình thường
0 CAD
0 CAD
0 CAD
0 CAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.96%
-3.56%
-17.81%
-25.35%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua vFIL (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vFIL bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vFIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Venus Filecoin

Số liệu thị trường vFIL sang CAD

vFIL/CAD:
C$0.06639
Khối lượng vFIL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vFIL:
--
Nguồn cung lưu hành vFIL:
0 vFIL

Tỷ giá vFIL sang CAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Venus Filecoin thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Venus Filecoin là C$0.06639 mỗi vFIL, với tổng vốn hoá thị trường của C$0 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- vFIL. Khối lượng giao dịch của Venus Filecoin đã thay đổi 0.00% (C$0 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vFIL là C$0.

Thông tin thêm về Venus Filecoin trên Bitget

Thông tin Đô la Canada

Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus Filecoin phổ biến nhất là vFIL sang CAD, trong đó mã của Venus Filecoin là vFIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98246.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85578.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156702.47 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 626593.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9982464.36 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 29.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi vFIL sang CAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi vFIL sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Venus Filecoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
vFIL đến TWD
1 vFIL thành NT$1.45 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
vFIL đến CNY
1 vFIL thành ¥0.3472 CNY
popular info Đô la Mỹ
vFIL đến USD
1 vFIL thành $0.04828 USD
popular info Euro
vFIL đến EUR
1 vFIL thành €0.04168 EUR
popular info Đô la Canada
vFIL đến CAD
1 vFIL thành C$0.06648 CAD
popular info Won Hàn Quốc
vFIL đến KRW
1 vFIL thành ₩67.12 KRW
popular info Yên Nhật
vFIL đến JPY
1 vFIL thành ¥7.13 JPY
popular info Bảng Anh
vFIL đến GBP
1 vFIL thành £0.03631 GBP
popular info Real Brazil
vFIL đến BRL
1 vFIL thành R$0.2658 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CAD

other assets Succinct
PROVE đến CAD
1 PROVE thành C$1.61 CAD
other assets QORPO WORLD
QORPO đến CAD
1 QORPO thành C$0.01551 CAD
other assets MilkyWay
MILK đến CAD
1 MILK thành C$0.07221 CAD
other assets MemeFi
MEMEFI đến CAD
1 MEMEFI thành C$0.003728 CAD
other assets Swell Network
SWELL đến CAD
1 SWELL thành C$0.01472 CAD
other assets Towns
TOWNS đến CAD
1 TOWNS thành C$0.05424 CAD
other assets Housecoin
HOUSE đến CAD
1 HOUSE thành C$0.04139 CAD
other assets XPR Network
XPR đến CAD
1 XPR thành C$0.008117 CAD
other assets ether.fi
ETHFI đến CAD
1 ETHFI thành C$1.38 CAD
other assets Epic Chain
EPIC đến CAD
1 EPIC thành C$2.85 CAD

Bảng chuyển đổi từ vFIL sang CAD

Tỷ giá hoán đổi của Venus Filecoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 vFIL thành Đô la Canada đã thay đổi -3.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.96%, đạt mức cao nhất là 0.06695 CAD và mức thấp nhất là 0.06366 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 vFIL là C$0.08061 CAD , thay đổi -17.81% so với giá hiện tại. Venus Filecoin đã thay đổi
-C$
0.05947CAD
, tương đương mức thay đổi -47.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 vFIL
C$0.03320C$0.03225
+2.96%
1 vFIL
C$0.06639C$0.06450
+2.96%
5 vFIL
C$0.3320C$0.3225
+2.96%
10 vFIL
C$0.6639C$0.6450
+2.96%
50 vFIL
C$3.32C$3.23
+2.96%
100 vFIL
C$6.64C$6.45
+2.96%
500 vFIL
C$33.2C$32.25
+2.96%
1000 vFIL
C$66.39C$64.5
+2.96%

Câu Hỏi Thường Gặp vFIL/CAD

1 Venus Filecoin bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Venus Filecoin (vFIL) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.06639.
Tôi có thể mua bao nhiêu vFIL với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.06 vFIL đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vFIL sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vFIL sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vFIL bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 75.31 vFIL, trong khi 5 vFIL sẽ có giá khoảng 0.3320CAD.
Giá cao nhất của vFIL/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vFIL tính theo CAD là C$6.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vFIL/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus Filecoin tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus Filecoin (vFIL) đã giảm 3.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus Filecoin (vFIL) đã giảm 17.81% so với Đô la Canada (CAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vFIL thành CAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus Filecoin và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vFIL/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vFIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vFIL/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vFIL/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vFIL/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus Filecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Venus Filecoin: vFIL sang Đô la Mỹ (USD), vFIL sang Euro (EUR), vFIL sang Bảng Anh (GBP), vFIL sang Đô la Canada (CAD), vFIL sang Rupee Ấn Độ (INR), vFIL sang Rupee Pakistan (PKR), vFIL sang Real Brazil (BRL), vFIL sang ...
Giá của Venus Filecoin ở Mỹ là $0.04828 USD. Ngoài ra, giá của Venus Filecoin là €0.04168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03631 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06648 CAD ở Canada, ₹4.23 INR ở Ấn Độ, ₨13.68 PKR ở Pakistan, R$0.2658 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus Filecoin phổ biến nhất là vFIL sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Venus Filecoin (vFIL) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.06639.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.