Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117950.00 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117950.00 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117950.00 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VRT thành MNT
VRT/MNT: 1 VRT = 0.06390 MNT. Giá chuyển đổi 1 Venus Reward Token (VRT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.06390 MNT hôm nay.

VRT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VRT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus Reward Token (VRT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VRT hiện có giá trị là 0.06390 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VRT hiện có giá 0.06390 MNT, nghĩa là mua 5 VRT sẽ mất 0.3195 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 15.65 VRT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 78.24 VRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VRT sang MNT
Chuyển đổi MNT sang VRT
Venus Reward Token
Tugrik Mông Cổ
1 VRT
0.06390 MNT
Đổi 1 VRT sang 0.06390 MNT
2 VRT
0.1278 MNT
Đổi 2 VRT sang 0.1278 MNT
5 VRT
0.3195 MNT
Đổi 5 VRT sang 0.3195 MNT
10 VRT
0.6390 MNT
Đổi 10 VRT sang 0.6390 MNT
20 VRT
1.28 MNT
Đổi 20 VRT sang 1.28 MNT
50 VRT
3.2 MNT
Đổi 50 VRT sang 3.2 MNT
100 VRT
6.39 MNT
Đổi 100 VRT sang 6.39 MNT
200 VRT
12.78 MNT
Đổi 200 VRT sang 12.78 MNT
500 VRT
31.95 MNT
Đổi 500 VRT sang 31.95 MNT
1000 VRT
63.9 MNT
Đổi 1000 VRT sang 63.9 MNT
5000 VRT
319.52 MNT
Đổi 5000 VRT sang 319.52 MNT
10000 VRT
639.04 MNT
Đổi 10000 VRT sang 639.04 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VRT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Venus Reward Token tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VRT sang MNT, lên đến 10000 VRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Venus Reward Token
1 MNT
15.65 VRT
Đổi 1 MNT sang 15.65 VRT
10 MNT
156.48 VRT
Đổi 10 MNT sang 156.48 VRT
50 MNT
782.42 VRT
Đổi 50 MNT sang 782.42 VRT
100 MNT
1,564.85 VRT
Đổi 100 MNT sang 1,564.85 VRT
200 MNT
3,129.69 VRT
Đổi 200 MNT sang 3,129.69 VRT
500 MNT
7,824.23 VRT
Đổi 500 MNT sang 7,824.23 VRT
1000 MNT
15,648.46 VRT
Đổi 1000 MNT sang 15,648.46 VRT
2000 MNT
31,296.93 VRT
Đổi 2000 MNT sang 31,296.93 VRT
5000 MNT
78,242.32 VRT
Đổi 5000 MNT sang 78,242.32 VRT
10000 MNT
156,484.63 VRT
Đổi 10000 MNT sang 156,484.63 VRT
50000 MNT
782,423.16 VRT
Đổi 50000 MNT sang 782,423.16 VRT
100000 MNT
1,564,846.33 VRT
Đổi 100000 MNT sang 1,564,846.33 VRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành VRT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Venus Reward Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang VRT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VRT/MNT
VRT/MNT: 1 VRT = 0.06390 MNT; 2025/07/20 03:48:09
Trong 1D vừa qua, Venus Reward Token đã thay đổi -0.02% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus Reward Token(VRT) đã thay đổi -0.02% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành VRT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VRT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Venus Reward Token/MNT
Giá Venus Reward Token cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.06061 MNT trong khi giá Venus Reward Token thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.05597 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus Reward Token theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VRT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05726 MNT | 0.06061 MNT | 0.07069 MNT | 0.07069 MNT |
Thấp | 0.05494 MNT | 0.05597 MNT | 0.04534 MNT | 0.03736 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -4.57% | +18.24% | +32.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VRT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VRT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Venus Reward Token
Số liệu thị trường VRT sang MNT
VRT/MNT:
₮0.06390
Khối lượng VRT 24 giờ:
₮239,334,692.77
Vốn hóa thị trường VRT:
₮1,405,887,579.78
Nguồn cung lưu hành VRT:
22.00B VRT
Tỷ giá VRT sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Venus Reward Token thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venus Reward Token là ₮0.06390 mỗi VRT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮1,405,887,579.78 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,999,980,000 VRT. Khối lượng giao dịch của Venus Reward Token đã thay đổi -2.36% (₮-5,779,548.70 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VRT là ₮245,114,241.47.
Thông tin thêm về Venus Reward Token trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus Reward Token phổ biến nhất là VRT sang MNT, trong đó mã của Venus Reward Token là VRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VRT sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VRT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Venus Reward Token phổ biến

VRT đến TWD
1 VRT thành NT$0.0005531 TWD

VRT đến CNY
1 VRT thành ¥0.0001350 CNY

VRT đến USD
1 VRT thành $0.{4}1881 USD

VRT đến EUR
1 VRT thành €0.{4}1617 EUR

VRT đến CAD
1 VRT thành C$0.{4}2583 CAD

VRT đến KRW
1 VRT thành ₩0.02616 KRW

VRT đến JPY
1 VRT thành ¥0.002799 JPY
VRT đến MNT
1 VRT thành ₮0.06390 MNT

VRT đến GBP
1 VRT thành £0.{4}1402 GBP

VRT đến BRL
1 VRT thành R$0.0001050 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

XTZ đến MNT
1 XTZ thành ₮3,307.72 MNT

HEI đến MNT
1 HEI thành ₮1,210.09 MNT

MASK đến MNT
1 MASK thành ₮5,204.15 MNT

THE đến MNT
1 THE thành ₮1,423.84 MNT

FRAX đến MNT
1 FRAX thành ₮13,011.22 MNT

MPLX đến MNT
1 MPLX thành ₮580.18 MNT

HAEDAL đến MNT
1 HAEDAL thành ₮582 MNT

PHB đến MNT
1 PHB thành ₮2,100.86 MNT

TAG đến MNT
1 TAG thành ₮2.04 MNT

AUDIO đến MNT
1 AUDIO thành ₮248.73 MNT
Bảng chuyển đổi từ VRT sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Venus Reward Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VRT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -4.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.05726 MNT và mức thấp nhất là 0.05494 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 VRT là ₮0.05509 MNT , thay đổi +18.24% so với giá hiện tại. Venus Reward Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.61% so với năm trước.
-₮
0.2375MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VRT | ₮0.03195 | ₮0.03196 | -0.02% |
1 VRT | ₮0.06390 | ₮0.06392 | -0.02% |
5 VRT | ₮0.3195 | ₮0.3196 | -0.02% |
10 VRT | ₮0.6390 | ₮0.6392 | -0.02% |
50 VRT | ₮3.2 | ₮3.2 | -0.02% |
100 VRT | ₮6.39 | ₮6.39 | -0.02% |
500 VRT | ₮31.95 | ₮31.96 | -0.02% |
1000 VRT | ₮63.9 | ₮63.92 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp VRT/MNT
1 Venus Reward Token bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Venus Reward Token (VRT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.06390.
Tôi có thể mua bao nhiêu VRT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.65 VRT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VRT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VRT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VRT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 78.24 VRT, trong khi 5 VRT sẽ có giá khoảng 0.3195MNT.
Giá cao nhất của VRT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VRT tính theo MNT là ₮55.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VRT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus Reward Token tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus Reward Token (VRT) đã giảm 4.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus Reward Token (VRT) đã tăng 18.24% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VRT thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus Reward Token và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VRT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VRT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VRT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VRT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus Reward Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Venus Reward Token: VRT sang Đô la Mỹ (USD), VRT sang Euro (EUR), VRT sang Bảng Anh (GBP), VRT sang Đô la Canada (CAD), VRT sang Rupee Ấn Độ (INR), VRT sang Rupee Pakistan (PKR), VRT sang Real Brazil (BRL), VRT sang ...
Giá của Venus Reward Token ở Mỹ là $0.{4}1881 USD. Ngoài ra, giá của Venus Reward Token là €0.{4}1617 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1402 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2583 CAD ở Canada, ₹0.001620 INR ở Ấn Độ, ₨0.005358 PKR ở Pakistan, R$0.0001050 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus Reward Token phổ biến nhất là VRT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Venus Reward Token (VRT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.06390.
Giá của Venus Reward Token ở Mỹ là $0.{4}1881 USD. Ngoài ra, giá của Venus Reward Token là €0.{4}1617 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1402 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2583 CAD ở Canada, ₹0.001620 INR ở Ấn Độ, ₨0.005358 PKR ở Pakistan, R$0.0001050 BRL ở Brazil, ...
Cặp Venus Reward Token phổ biến nhất là VRT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Venus Reward Token (VRT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.06390.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
