Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122081.12 (+3.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122081.12 (+3.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122081.12 (+3.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VDA thành DZD
VDA/DZD: 1 VDA = 0.4432 DZD. Giá chuyển đổi 1 Verida (VDA) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.4432 DZD hôm nay.

VDA
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VDA/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Verida (VDA) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VDA hiện có giá trị là 0.4432 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VDA hiện có giá 0.4432 DZD, nghĩa là mua 5 VDA sẽ mất 2.22 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 2.26 VDA và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 11.28 VDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VDA sang DZD
Chuyển đổi DZD sang VDA
Verida
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VDA thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Verida tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VDA sang DZD, lên đến 10000 VDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Verida
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành VDA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Verida đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang VDA, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VDA/DZD
VDA/DZD: 1 VDA = 0.4432 DZD; 2025/07/14 10:38:00
Trong 1D vừa qua, Verida đã thay đổi -7.14% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Verida(VDA) đã thay đổi -7.14% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành VDA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VDA sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Verida/DZD
Giá Verida cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.4161 DZD trong khi giá Verida thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.3624 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Verida theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VDA theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4014 DZD | 0.4161 DZD | 0.6035 DZD | 2.28 DZD |
Thấp | 0.3662 DZD | 0.3624 DZD | 0.3571 DZD | 0.3036 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.14% | -3.85% | -34.78% | -18.42% |
Thông tin Verida
Số liệu thị trường VDA sang DZD
VDA/DZD:
د.ج0.4432
Khối lượng VDA 24 giờ:
د.ج11,449,074.78
Vốn hóa thị trường VDA:
--
Nguồn cung lưu hành VDA:
0 VDA
Tỷ giá VDA sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Verida thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Verida là د.ج0.4432 mỗi VDA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VDA. Khối lượng giao dịch của Verida đã thay đổi +3.88% (د.ج428,088.18 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VDA là د.ج11,020,986.6.
Thông tin thêm về Verida trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Verida phổ biến nhất là VDA sang DZD, trong đó mã của Verida là VDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118982.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2984.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.81 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 160.03 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101812.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88249.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162791.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 662432.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10234066.00 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VDA sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VDA sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VDA (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VDA bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Verida phổ biến

VDA đến TWD
1 VDA thành NT$0.09995 TWD

VDA đến CNY
1 VDA thành ¥0.02444 CNY

VDA đến USD
1 VDA thành $0.003407 USD
VDA đến DZD
1 VDA thành د.ج0.4432 DZD

VDA đến EUR
1 VDA thành €0.002916 EUR

VDA đến CAD
1 VDA thành C$0.004662 CAD

VDA đến KRW
1 VDA thành ₩4.71 KRW

VDA đến JPY
1 VDA thành ¥0.5017 JPY

VDA đến GBP
1 VDA thành £0.002527 GBP

VDA đến BRL
1 VDA thành R$0.01897 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج15,854,927.1 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج395,940.2 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج386.11 DZD

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج514.54 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج21,725.03 DZD

PEPE đến DZD
1 PEPE thành د.ج0.001631 DZD

ALGO đến DZD
1 ALGO thành د.ج35.66 DZD

XLM đến DZD
1 XLM thành د.ج60.41 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج26.78 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج91,317.72 DZD
Bảng chuyển đổi từ VDA sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Verida đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VDA thành Dinar Algeria đã thay đổi -3.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.14%, đạt mức cao nhất là 0.4014 DZD và mức thấp nhất là 0.3662 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 VDA là د.ج0.6417 DZD , thay đổi -34.78% so với giá hiện tại. Verida đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.16% so với năm trước.
-د.ج
6DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VDA | د.ج0.2216 | د.ج0.2359 | -7.14% |
1 VDA | د.ج0.4432 | د.ج0.4718 | -7.14% |
5 VDA | د.ج2.22 | د.ج2.36 | -7.14% |
10 VDA | د.ج4.43 | د.ج4.72 | -7.14% |
50 VDA | د.ج22.16 | د.ج23.59 | -7.14% |
100 VDA | د.ج44.32 | د.ج47.18 | -7.14% |
500 VDA | د.ج221.59 | د.ج235.9 | -7.14% |
1000 VDA | د.ج443.19 | د.ج471.81 | -7.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp VDA/DZD
1 Verida bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Verida (VDA) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.4432.
Tôi có thể mua bao nhiêu VDA với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.26 VDA đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VDA sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VDA sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VDA bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 11.28 VDA, trong khi 5 VDA sẽ có giá khoảng 2.22DZD.
Giá cao nhất của VDA/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VDA tính theo DZD là د.ج15.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VDA/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Verida tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Verida (VDA) đã giảm 3.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Verida (VDA) đã giảm 34.78% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VDA thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Verida và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VDA/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VDA/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VDA/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VDA/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Verida và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Verida: VDA sang Đô la Mỹ (USD), VDA sang Euro (EUR), VDA sang Bảng Anh (GBP), VDA sang Đô la Canada (CAD), VDA sang Rupee Ấn Độ (INR), VDA sang Rupee Pakistan (PKR), VDA sang Real Brazil (BRL), VDA sang ...
Giá của Verida ở Mỹ là $0.003407 USD. Ngoài ra, giá của Verida là €0.002916 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002527 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004662 CAD ở Canada, ₹0.2931 INR ở Ấn Độ, ₨0.9690 PKR ở Pakistan, R$0.01897 BRL ở Brazil, ...
Cặp Verida phổ biến nhất là VDA sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Verida (VDA) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.4432.
Giá của Verida ở Mỹ là $0.003407 USD. Ngoài ra, giá của Verida là €0.002916 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002527 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004662 CAD ở Canada, ₹0.2931 INR ở Ấn Độ, ₨0.9690 PKR ở Pakistan, R$0.01897 BRL ở Brazil, ...
Cặp Verida phổ biến nhất là VDA sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Verida (VDA) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.4432.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
