Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118168.02 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118168.02 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118168.02 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VTHO thành IDR
VTHO/IDR: 1 VTHO = 35.47 IDR. Giá chuyển đổi 1 VeThor Token (VTHO) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 35.47 IDR hôm nay.

VTHO
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VTHO/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VeThor Token (VTHO) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VTHO hiện có giá trị là 35.47 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VTHO hiện có giá 35.47 IDR, nghĩa là mua 5 VTHO sẽ mất 177.34 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02819 VTHO và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1410 VTHO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VTHO sang IDR
Chuyển đổi IDR sang VTHO
VeThor Token
Rupiah Indonesia
1 VTHO
35.47 IDR
Đổi 1 VTHO sang 35.47 IDR
2 VTHO
70.94 IDR
Đổi 2 VTHO sang 70.94 IDR
5 VTHO
177.34 IDR
Đổi 5 VTHO sang 177.34 IDR
10 VTHO
354.68 IDR
Đổi 10 VTHO sang 354.68 IDR
20 VTHO
709.37 IDR
Đổi 20 VTHO sang 709.37 IDR
50 VTHO
1,773.41 IDR
Đổi 50 VTHO sang 1,773.41 IDR
100 VTHO
3,546.83 IDR
Đổi 100 VTHO sang 3,546.83 IDR
200 VTHO
7,093.66 IDR
Đổi 200 VTHO sang 7,093.66 IDR
500 VTHO
17,734.14 IDR
Đổi 500 VTHO sang 17,734.14 IDR
1000 VTHO
35,468.29 IDR
Đổi 1000 VTHO sang 35,468.29 IDR
5000 VTHO
177,341.45 IDR
Đổi 5000 VTHO sang 177,341.45 IDR
10000 VTHO
354,682.9 IDR
Đổi 10000 VTHO sang 354,682.9 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VTHO thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của VeThor Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VTHO sang IDR, lên đến 10000 VTHO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
VeThor Token
1 IDR
0.02819 VTHO
Đổi 1 IDR sang 0.02819 VTHO
10 IDR
0.2819 VTHO
Đổi 10 IDR sang 0.2819 VTHO
50 IDR
1.41 VTHO
Đổi 50 IDR sang 1.41 VTHO
100 IDR
2.82 VTHO
Đổi 100 IDR sang 2.82 VTHO
200 IDR
5.64 VTHO
Đổi 200 IDR sang 5.64 VTHO
500 IDR
14.1 VTHO
Đổi 500 IDR sang 14.1 VTHO
1000 IDR
28.19 VTHO
Đổi 1000 IDR sang 28.19 VTHO
2000 IDR
56.39 VTHO
Đổi 2000 IDR sang 56.39 VTHO
5000 IDR
140.97 VTHO
Đổi 5000 IDR sang 140.97 VTHO
10000 IDR
281.94 VTHO
Đổi 10000 IDR sang 281.94 VTHO
50000 IDR
1,409.71 VTHO
Đổi 50000 IDR sang 1,409.71 VTHO
100000 IDR
2,819.42 VTHO
Đổi 100000 IDR sang 2,819.42 VTHO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VTHO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo VeThor Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VTHO, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VTHO/IDR
VTHO/IDR: 1 VTHO = 35.47 IDR; 2025/07/20 08:22:28
Trong 1D vừa qua, VeThor Token đã thay đổi +3.14% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VeThor Token(VTHO) đã thay đổi +3.14% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VTHO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VTHO sang IDR: Biến động và thay đổi giá của VeThor Token/IDR
Giá VeThor Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 32.34 IDR trong khi giá VeThor Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 27.02 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VeThor Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VTHO theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 32.03 IDR | 32.34 IDR | 40.99 IDR | 54.75 IDR |
Thấp | 30.78 IDR | 27.02 IDR | 27.02 IDR | 27.02 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.14% | +1.33% | -22.11% | -24.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VTHO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VTHO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VTHO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VeThor Token
Số liệu thị trường VTHO sang IDR
VTHO/IDR:
Rp35.47
Khối lượng VTHO 24 giờ:
Rp77,723,063,680.24
Vốn hóa thị trường VTHO:
Rp3,260,505,685,414.04
Nguồn cung lưu hành VTHO:
91.93B VTHO
Tỷ giá VTHO sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VeThor Token thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VeThor Token là Rp35.47 mỗi VTHO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp3,260,505,685,414.04 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 91,927,350,000 VTHO. Khối lượng giao dịch của VeThor Token đã thay đổi -34.66% (Rp-41,225,758,632.40 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VTHO là Rp118,948,822,312.64.
Thông tin thêm về VeThor Token trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VeThor Token phổ biến nhất là VTHO sang IDR, trong đó mã của VeThor Token là VTHO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VTHO sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VTHO sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi VeThor Token phổ biến

VTHO đến TWD
1 VTHO thành NT$0.06389 TWD

VTHO đến CNY
1 VTHO thành ¥0.01559 CNY

VTHO đến USD
1 VTHO thành $0.002172 USD
VTHO đến IDR
1 VTHO thành Rp35.47 IDR

VTHO đến EUR
1 VTHO thành €0.001868 EUR

VTHO đến CAD
1 VTHO thành C$0.002983 CAD

VTHO đến KRW
1 VTHO thành ₩3.02 KRW

VTHO đến JPY
1 VTHO thành ¥0.3232 JPY

VTHO đến GBP
1 VTHO thành £0.001619 GBP

VTHO đến BRL
1 VTHO thành R$0.01212 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

XTZ đến IDR
1 XTZ thành Rp18,453.54 IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,929,952.61 IDR

XDC đến IDR
1 XDC thành Rp1,604.45 IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp940.33 IDR

CFX đến IDR
1 CFX thành Rp2,330.59 IDR

MPLX đến IDR
1 MPLX thành Rp2,879.64 IDR

HEI đến IDR
1 HEI thành Rp5,897.09 IDR

HAEDAL đến IDR
1 HAEDAL thành Rp2,931.12 IDR

AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp404,865.25 IDR

QUQ đến IDR
1 QUQ thành Rp18.57 IDR
Bảng chuyển đổi từ VTHO sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của VeThor Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VTHO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +1.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.14%, đạt mức cao nhất là 32.03 IDR và mức thấp nhất là 30.78 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VTHO là Rp44.47 IDR , thay đổi -22.11% so với giá hiện tại. VeThor Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.37% so với năm trước.
-Rp
8.11IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VTHO | Rp17.73 | Rp17.25 | +3.14% |
1 VTHO | Rp35.47 | Rp34.5 | +3.14% |
5 VTHO | Rp177.34 | Rp172.51 | +3.14% |
10 VTHO | Rp354.68 | Rp345.02 | +3.14% |
50 VTHO | Rp1,773.41 | Rp1,725.09 | +3.14% |
100 VTHO | Rp3,546.83 | Rp3,450.19 | +3.14% |
500 VTHO | Rp17,734.14 | Rp17,250.93 | +3.14% |
1000 VTHO | Rp35,468.29 | Rp34,501.86 | +3.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp VTHO/IDR
1 VeThor Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 VeThor Token (VTHO) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp35.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu VTHO với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02819 VTHO đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VTHO sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VTHO sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VTHO bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1410 VTHO, trong khi 5 VTHO sẽ có giá khoảng 177.34IDR.
Giá cao nhất của VTHO/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VTHO tính theo IDR là Rp685.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VTHO/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VeThor Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VeThor Token (VTHO) đã tăng 1.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VeThor Token (VTHO) đã giảm 22.11% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VTHO thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VeThor Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VTHO/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VTHO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VTHO/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VTHO/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VTHO/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VeThor Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VeThor Token: VTHO sang Đô la Mỹ (USD), VTHO sang Euro (EUR), VTHO sang Bảng Anh (GBP), VTHO sang Đô la Canada (CAD), VTHO sang Rupee Ấn Độ (INR), VTHO sang Rupee Pakistan (PKR), VTHO sang Real Brazil (BRL), VTHO sang ...
Giá của VeThor Token ở Mỹ là $0.002172 USD. Ngoài ra, giá của VeThor Token là €0.001868 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001619 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002983 CAD ở Canada, ₹0.1871 INR ở Ấn Độ, ₨0.6189 PKR ở Pakistan, R$0.01212 BRL ở Brazil, ...
Cặp VeThor Token phổ biến nhất là VTHO sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 VeThor Token (VTHO) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp35.47.
Giá của VeThor Token ở Mỹ là $0.002172 USD. Ngoài ra, giá của VeThor Token là €0.001868 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001619 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002983 CAD ở Canada, ₹0.1871 INR ở Ấn Độ, ₨0.6189 PKR ở Pakistan, R$0.01212 BRL ở Brazil, ...
Cặp VeThor Token phổ biến nhất là VTHO sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 VeThor Token (VTHO) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp35.47.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
