Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118195.97 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118195.97 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118195.97 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VIA thành EUR
VIA/EUR: 1 VIA = 0.2390 EUR. Giá chuyển đổi 1 Viacoin (VIA) thành Euro (EUR) là 0.2390 EUR hôm nay.

VIA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VIA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Viacoin (VIA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VIA hiện có giá trị là 0.2390 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VIA hiện có giá 0.2390 EUR, nghĩa là mua 5 VIA sẽ mất 1.2 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4.18 VIA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 20.92 VIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VIA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang VIA
Viacoin
Euro
1 VIA
0.2390 EUR
Đổi 1 VIA sang 0.2390 EUR
2 VIA
0.4781 EUR
Đổi 2 VIA sang 0.4781 EUR
5 VIA
1.2 EUR
Đổi 5 VIA sang 1.2 EUR
10 VIA
2.39 EUR
Đổi 10 VIA sang 2.39 EUR
20 VIA
4.78 EUR
Đổi 20 VIA sang 4.78 EUR
50 VIA
11.95 EUR
Đổi 50 VIA sang 11.95 EUR
100 VIA
23.9 EUR
Đổi 100 VIA sang 23.9 EUR
200 VIA
47.81 EUR
Đổi 200 VIA sang 47.81 EUR
500 VIA
119.52 EUR
Đổi 500 VIA sang 119.52 EUR
1000 VIA
239.03 EUR
Đổi 1000 VIA sang 239.03 EUR
5000 VIA
1,195.17 EUR
Đổi 5000 VIA sang 1,195.17 EUR
10000 VIA
2,390.34 EUR
Đổi 10000 VIA sang 2,390.34 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VIA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Viacoin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VIA sang EUR, lên đến 10000 VIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Viacoin
1 EUR
4.18 VIA
Đổi 1 EUR sang 4.18 VIA
10 EUR
41.84 VIA
Đổi 10 EUR sang 41.84 VIA
50 EUR
209.18 VIA
Đổi 50 EUR sang 209.18 VIA
100 EUR
418.35 VIA
Đổi 100 EUR sang 418.35 VIA
200 EUR
836.7 VIA
Đổi 200 EUR sang 836.7 VIA
500 EUR
2,091.75 VIA
Đổi 500 EUR sang 2,091.75 VIA
1000 EUR
4,183.5 VIA
Đổi 1000 EUR sang 4,183.5 VIA
2000 EUR
8,367 VIA
Đổi 2000 EUR sang 8,367 VIA
5000 EUR
20,917.51 VIA
Đổi 5000 EUR sang 20,917.51 VIA
10000 EUR
41,835.02 VIA
Đổi 10000 EUR sang 41,835.02 VIA
50000 EUR
209,175.1 VIA
Đổi 50000 EUR sang 209,175.1 VIA
100000 EUR
418,350.2 VIA
Đổi 100000 EUR sang 418,350.2 VIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VIA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Viacoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VIA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VIA/EUR
VIA/EUR: 1 VIA = 0.2390 EUR; 2025/07/19 07:48:14
Trong 1D vừa qua, Viacoin đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Viacoin(VIA) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VIA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Viacoin/EUR
Giá Viacoin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.2451 EUR trong khi giá Viacoin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.2364 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Viacoin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VIA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2405 EUR | 0.2451 EUR | 0.2575 EUR | 0.2575 EUR |
Thấp | 0.2364 EUR | 0.2364 EUR | 0.2282 EUR | 0.2282 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -0.06% | -3.43% | +4.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VIA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VIA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Viacoin
Số liệu thị trường VIA sang EUR
VIA/EUR:
€0.2390
Khối lượng VIA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VIA:
--
Nguồn cung lưu hành VIA:
0 VIA
Tỷ giá VIA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Viacoin thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Viacoin là €0.2390 mỗi VIA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VIA. Khối lượng giao dịch của Viacoin đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VIA là €0.
Thông tin thêm về Viacoin trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Viacoin phổ biến nhất là VIA sang EUR, trong đó mã của Viacoin là VIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VIA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VIA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Viacoin phổ biến

VIA đến TWD
1 VIA thành NT$8.18 TWD

VIA đến CNY
1 VIA thành ¥2 CNY

VIA đến USD
1 VIA thành $0.2780 USD

VIA đến EUR
1 VIA thành €0.2390 EUR

VIA đến CAD
1 VIA thành C$0.3817 CAD

VIA đến KRW
1 VIA thành ₩386.72 KRW

VIA đến JPY
1 VIA thành ¥41.37 JPY

VIA đến GBP
1 VIA thành £0.2072 GBP

VIA đến BRL
1 VIA thành R$1.55 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SPA đến EUR
1 SPA thành €0.01241 EUR

FOX đến EUR
1 FOX thành €0.03191 EUR

DIA đến EUR
1 DIA thành €0.4257 EUR

LOKA đến EUR
1 LOKA thành €0.09433 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €101,777.83 EUR

FLT đến EUR
1 FLT thành €0.04065 EUR

SUKU đến EUR
1 SUKU thành €0.03362 EUR

ACT đến EUR
1 ACT thành €0.06086 EUR

MOONDOGE đến EUR
1 MOONDOGE thành €0.004056 EUR

HOME đến EUR
1 HOME thành €0.02249 EUR
Bảng chuyển đổi từ VIA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Viacoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VIA thành Euro đã thay đổi -0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.2405 EUR và mức thấp nhất là 0.2364 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VIA là €0.2475 EUR , thay đổi -3.43% so với giá hiện tại. Viacoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.93% so với năm trước.
-€
0.07521EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VIA | €0.1195 | €0.1195 | 0.00% |
1 VIA | €0.2390 | €0.2390 | 0.00% |
5 VIA | €1.2 | €1.2 | 0.00% |
10 VIA | €2.39 | €2.39 | 0.00% |
50 VIA | €11.95 | €11.95 | 0.00% |
100 VIA | €23.9 | €23.9 | 0.00% |
500 VIA | €119.52 | €119.52 | 0.00% |
1000 VIA | €239.03 | €239.03 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp VIA/EUR
1 Viacoin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Viacoin (VIA) trong Euro (EUR) là €0.2390.
Tôi có thể mua bao nhiêu VIA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.18 VIA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VIA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VIA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VIA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 20.92 VIA, trong khi 5 VIA sẽ có giá khoảng 1.2EUR.
Giá cao nhất của VIA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VIA tính theo EUR là €6.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VIA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Viacoin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Viacoin (VIA) đã giảm 0.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Viacoin (VIA) đã giảm 3.43% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VIA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Viacoin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VIA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VIA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VIA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VIA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Viacoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Viacoin: VIA sang Đô la Mỹ (USD), VIA sang Euro (EUR), VIA sang Bảng Anh (GBP), VIA sang Đô la Canada (CAD), VIA sang Rupee Ấn Độ (INR), VIA sang Rupee Pakistan (PKR), VIA sang Real Brazil (BRL), VIA sang ...
Giá của Viacoin ở Mỹ là $0.2780 USD. Ngoài ra, giá của Viacoin là €0.2390 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2072 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3817 CAD ở Canada, ₹23.95 INR ở Ấn Độ, ₨79.2 PKR ở Pakistan, R$1.55 BRL ở Brazil, ...
Cặp Viacoin phổ biến nhất là VIA sang Euro(EUR). Giá của 1 Viacoin (VIA) ở Euro (EUR) là €0.2390.
Giá của Viacoin ở Mỹ là $0.2780 USD. Ngoài ra, giá của Viacoin là €0.2390 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2072 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3817 CAD ở Canada, ₹23.95 INR ở Ấn Độ, ₨79.2 PKR ở Pakistan, R$1.55 BRL ở Brazil, ...
Cặp Viacoin phổ biến nhất là VIA sang Euro(EUR). Giá của 1 Viacoin (VIA) ở Euro (EUR) là €0.2390.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
