Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118926.00 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118926.00 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118926.00 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VIC thành IDR
VIC/IDR: 1 VIC = 4,657.7 IDR. Giá chuyển đổi 1 Viction (VIC) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 4,657.7 IDR hôm nay.

VIC
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VIC/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Viction (VIC) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VIC hiện có giá trị là 4,657.7 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VIC hiện có giá 4,657.7 IDR, nghĩa là mua 5 VIC sẽ mất 23,288.48 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002147 VIC và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001073 VIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VIC sang IDR
Chuyển đổi IDR sang VIC
Viction
Rupiah Indonesia
1 VIC
4,657.7 IDR
Đổi 1 VIC sang 4,657.7 IDR
2 VIC
9,315.39 IDR
Đổi 2 VIC sang 9,315.39 IDR
5 VIC
23,288.48 IDR
Đổi 5 VIC sang 23,288.48 IDR
10 VIC
46,576.95 IDR
Đổi 10 VIC sang 46,576.95 IDR
20 VIC
93,153.9 IDR
Đổi 20 VIC sang 93,153.9 IDR
50 VIC
232,884.76 IDR
Đổi 50 VIC sang 232,884.76 IDR
100 VIC
465,769.52 IDR
Đổi 100 VIC sang 465,769.52 IDR
200 VIC
931,539.03 IDR
Đổi 200 VIC sang 931,539.03 IDR
500 VIC
2,328,847.58 IDR
Đổi 500 VIC sang 2,328,847.58 IDR
1000 VIC
4,657,695.16 IDR
Đổi 1000 VIC sang 4,657,695.16 IDR
5000 VIC
23,288,475.78 IDR
Đổi 5000 VIC sang 23,288,475.78 IDR
10000 VIC
46,576,951.57 IDR
Đổi 10000 VIC sang 46,576,951.57 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VIC thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Viction tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VIC sang IDR, lên đến 10000 VIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Viction
1 IDR
0.0002147 VIC
Đổi 1 IDR sang 0.0002147 VIC
10 IDR
0.002147 VIC
Đổi 10 IDR sang 0.002147 VIC
50 IDR
0.01073 VIC
Đổi 50 IDR sang 0.01073 VIC
100 IDR
0.02147 VIC
Đổi 100 IDR sang 0.02147 VIC
200 IDR
0.04294 VIC
Đổi 200 IDR sang 0.04294 VIC
500 IDR
0.1073 VIC
Đổi 500 IDR sang 0.1073 VIC
1000 IDR
0.2147 VIC
Đổi 1000 IDR sang 0.2147 VIC
2000 IDR
0.4294 VIC
Đổi 2000 IDR sang 0.4294 VIC
5000 IDR
1.07 VIC
Đổi 5000 IDR sang 1.07 VIC
10000 IDR
2.15 VIC
Đổi 10000 IDR sang 2.15 VIC
50000 IDR
10.73 VIC
Đổi 50000 IDR sang 10.73 VIC
100000 IDR
21.47 VIC
Đổi 100000 IDR sang 21.47 VIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VIC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Viction đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VIC, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VIC/IDR
VIC/IDR: 1 VIC = 4,657.7 IDR; 2025/07/16 22:45:56
Trong 1D vừa qua, Viction đã thay đổi +3.15% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Viction(VIC) đã thay đổi +3.15% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VIC sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Viction/IDR
Giá Viction cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 2,695.64 IDR trong khi giá Viction thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 2,214.31 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Viction theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VIC theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2,695.64 IDR | 2,695.64 IDR | 3,751.46 IDR | 4,698.06 IDR |
Thấp | 2,574.35 IDR | 2,214.31 IDR | 2,214.31 IDR | 2,214.31 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.15% | +6.17% | -24.76% | -32.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VIC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VIC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Viction
Số liệu thị trường VIC sang IDR
VIC/IDR:
Rp4,657.7
Khối lượng VIC 24 giờ:
Rp161,705,671,538.75
Vốn hóa thị trường VIC:
Rp567,089,553,719.19
Nguồn cung lưu hành VIC:
121.75M VIC
Tỷ giá VIC sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Viction thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Viction là Rp4,657.7 mỗi VIC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp567,089,553,719.19 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 121,753,256 VIC. Khối lượng giao dịch của Viction đã thay đổi -19.04% (Rp-38,021,700,327.42 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VIC là Rp199,727,371,866.17.
Thông tin thêm về Viction trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Viction phổ biến nhất là VIC sang IDR, trong đó mã của Viction là VIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102587.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88942.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163438.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664761.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10253139.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VIC sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VIC sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Viction phổ biến

VIC đến TWD
1 VIC thành NT$8.41 TWD

VIC đến CNY
1 VIC thành ¥2.05 CNY

VIC đến USD
1 VIC thành $0.2860 USD
VIC đến IDR
1 VIC thành Rp4,657.7 IDR

VIC đến EUR
1 VIC thành €0.2457 EUR

VIC đến CAD
1 VIC thành C$0.3915 CAD

VIC đến KRW
1 VIC thành ₩396.47 KRW

VIC đến JPY
1 VIC thành ¥42.27 JPY

VIC đến GBP
1 VIC thành £0.2130 GBP

VIC đến BRL
1 VIC thành R$1.59 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp54,943,434.01 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,856,717.59 IDR

BONK đến IDR
1 BONK thành Rp0.6120 IDR

FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp2.24 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp274,647.08 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2261 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,513.75 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp163,406.23 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp49,983.46 IDR

SPX đến IDR
1 SPX thành Rp29,816.81 IDR
Bảng chuyển đổi từ VIC sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Viction đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VIC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +6.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.15%, đạt mức cao nhất là 2,695.64 IDR và mức thấp nhất là 2,574.35 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VIC là Rp5,537.36 IDR , thay đổi -24.76% so với giá hiện tại. Viction đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.20% so với năm trước.
-Rp
3,430.7IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VIC | Rp2,328.85 | Rp2,288 | +3.15% |
1 VIC | Rp4,657.7 | Rp4,575.99 | +3.15% |
5 VIC | Rp23,288.48 | Rp22,879.95 | +3.15% |
10 VIC | Rp46,576.95 | Rp45,759.91 | +3.15% |
50 VIC | Rp232,884.76 | Rp228,799.53 | +3.15% |
100 VIC | Rp465,769.52 | Rp457,599.06 | +3.15% |
500 VIC | Rp2,328,847.58 | Rp2,287,995.31 | +3.15% |
1000 VIC | Rp4,657,695.16 | Rp4,575,990.62 | +3.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp VIC/IDR
1 Viction bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Viction (VIC) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,657.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu VIC với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002147 VIC đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VIC sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VIC sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VIC bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.001073 VIC, trong khi 5 VIC sẽ có giá khoảng 23,288.48IDR.
Giá cao nhất của VIC/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VIC tính theo IDR là Rp63,811.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VIC/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Viction tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Viction (VIC) đã tăng 6.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Viction (VIC) đã giảm 24.76% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VIC thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Viction và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VIC/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VIC/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VIC/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VIC/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Viction và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Viction: VIC sang Đô la Mỹ (USD), VIC sang Euro (EUR), VIC sang Bảng Anh (GBP), VIC sang Đô la Canada (CAD), VIC sang Rupee Ấn Độ (INR), VIC sang Rupee Pakistan (PKR), VIC sang Real Brazil (BRL), VIC sang ...
Giá của Viction ở Mỹ là $0.2860 USD. Ngoài ra, giá của Viction là €0.2457 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3915 CAD ở Canada, ₹24.56 INR ở Ấn Độ, ₨81.5 PKR ở Pakistan, R$1.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Viction phổ biến nhất là VIC sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Viction (VIC) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,657.7.
Giá của Viction ở Mỹ là $0.2860 USD. Ngoài ra, giá của Viction là €0.2457 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3915 CAD ở Canada, ₹24.56 INR ở Ấn Độ, ₨81.5 PKR ở Pakistan, R$1.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Viction phổ biến nhất là VIC sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Viction (VIC) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,657.7.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
