Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VD thành MNT

VD/MNT: 1 VD = 69.12 MNT. Giá chuyển đổi 1 VinDax Coin (VD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 69.12 MNT hôm nay.
VD
VD
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VD/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VinDax Coin (VD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VD hiện có giá trị là 69.12 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VD hiện có giá 69.12 MNT, nghĩa là mua 5 VD sẽ mất 345.59 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01447 VD và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.07234 VD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VD sang MNT

Chuyển đổi MNT sang VD

VinDax Coin
Tugrik Mông Cổ
1 VD
69.12  MNT
Đổi 1 VD sang 69.12 MNT
2 VD
138.23  MNT
Đổi 2 VD sang 138.23 MNT
5 VD
345.59  MNT
Đổi 5 VD sang 345.59 MNT
10 VD
691.17  MNT
Đổi 10 VD sang 691.17 MNT
20 VD
1,382.35  MNT
Đổi 20 VD sang 1,382.35 MNT
50 VD
3,455.87  MNT
Đổi 50 VD sang 3,455.87 MNT
100 VD
6,911.75  MNT
Đổi 100 VD sang 6,911.75 MNT
200 VD
13,823.49  MNT
Đổi 200 VD sang 13,823.49 MNT
500 VD
34,558.73  MNT
Đổi 500 VD sang 34,558.73 MNT
1000 VD
69,117.46  MNT
Đổi 1000 VD sang 69,117.46 MNT
5000 VD
345,587.29  MNT
Đổi 5000 VD sang 345,587.29 MNT
10000 VD
691,174.57  MNT
Đổi 10000 VD sang 691,174.57 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VD thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của VinDax Coin tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VD sang MNT, lên đến 10000 VD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
VinDax Coin
1 MNT
0.01447 VD
Đổi 1 MNT sang 0.01447 VD
10 MNT
0.1447 VD
Đổi 10 MNT sang 0.1447 VD
50 MNT
0.7234 VD
Đổi 50 MNT sang 0.7234 VD
100 MNT
1.45 VD
Đổi 100 MNT sang 1.45 VD
200 MNT
2.89 VD
Đổi 200 MNT sang 2.89 VD
500 MNT
7.23 VD
Đổi 500 MNT sang 7.23 VD
1000 MNT
14.47 VD
Đổi 1000 MNT sang 14.47 VD
2000 MNT
28.94 VD
Đổi 2000 MNT sang 28.94 VD
5000 MNT
72.34 VD
Đổi 5000 MNT sang 72.34 VD
10000 MNT
144.68 VD
Đổi 10000 MNT sang 144.68 VD
50000 MNT
723.41 VD
Đổi 50000 MNT sang 723.41 VD
100000 MNT
1,446.81 VD
Đổi 100000 MNT sang 1,446.81 VD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành VD toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo VinDax Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang VD, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VD/MNT

VD/MNT: 1 VD = 69.12 MNT; 2025/08/05 06:01:45
Trong 1D vừa qua, VinDax Coin đã thay đổi +5.79% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VinDax Coin(VD) đã thay đổi +5.79% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành VD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VD sang MNT: Biến động và thay đổi giá của VinDax Coin/MNT

Giá VinDax Coin cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 80.86 MNT trong khi giá VinDax Coin thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 49.84 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VinDax Coin theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VD theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
74.38 MNT
80.86 MNT
89.76 MNT
98.48 MNT
Thấp
54 MNT
49.84 MNT
49.84 MNT
31.39 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.79%
-6.04%
-0.48%
+34.55%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VD (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VD bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VinDax Coin

Số liệu thị trường VD sang MNT

VD/MNT:
₮69.12
Khối lượng VD 24 giờ:
₮30,995,747.6
Vốn hóa thị trường VD:
--
Nguồn cung lưu hành VD:
0 VD

Tỷ giá VD sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VinDax Coin thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VinDax Coin là ₮69.12 mỗi VD, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VD. Khối lượng giao dịch của VinDax Coin đã thay đổi -14.59% (₮-5,296,276.54 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VD là ₮36,292,024.14.

Thông tin thêm về VinDax Coin trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VinDax Coin phổ biến nhất là VD sang MNT, trong đó mã của VinDax Coin là VD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VD sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VD sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VinDax Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VD đến TWD
1 VD thành NT$0.5761 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VD đến CNY
1 VD thành ¥0.1384 CNY
popular info Đô la Mỹ
VD đến USD
1 VD thành $0.01926 USD
popular info Euro
VD đến EUR
1 VD thành €0.01666 EUR
popular info Đô la Canada
VD đến CAD
1 VD thành C$0.02655 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VD đến KRW
1 VD thành ₩26.73 KRW
popular info Yên Nhật
VD đến JPY
1 VD thành ¥2.83 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
VD đến MNT
1 VD thành ₮69.12 MNT
popular info Bảng Anh
VD đến GBP
1 VD thành £0.01450 GBP
popular info Real Brazil
VD đến BRL
1 VD thành R$0.1059 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮13,129,195.94 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮410,245,175.65 MNT
other assets Litecoin
LTC đến MNT
1 LTC thành ₮443,412.29 MNT
other assets 48 Club Token
KOGE đến MNT
1 KOGE thành ₮172,220.66 MNT
other assets Mantle
MNT đến MNT
1 MNT thành ₮3,256.5 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮603,214.49 MNT
other assets Treasure
MAGIC đến MNT
1 MAGIC thành ₮903.56 MNT
other assets Uniswap
UNI đến MNT
1 UNI thành ₮35,323.91 MNT
other assets SuperRare
RARE đến MNT
1 RARE thành ₮214.94 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,883.93 MNT

Bảng chuyển đổi từ VD sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của VinDax Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VD thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -6.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.79%, đạt mức cao nhất là 74.38 MNT và mức thấp nhất là 54 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 VD là ₮69.41 MNT , thay đổi -0.48% so với giá hiện tại. VinDax Coin đã thay đổi
+
15.48MNT
, tương đương mức thay đổi +35.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:01 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VD
₮34.56₮32.93
+5.79%
1 VD
₮69.12₮65.85
+5.79%
5 VD
₮345.59₮329.27
+5.79%
10 VD
₮691.17₮658.53
+5.79%
50 VD
₮3,455.87₮3,292.67
+5.79%
100 VD
₮6,911.75₮6,585.34
+5.79%
500 VD
₮34,558.73₮32,926.69
+5.79%
1000 VD
₮69,117.46₮65,853.38
+5.79%

Câu Hỏi Thường Gặp VD/MNT

1 VinDax Coin bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 VinDax Coin (VD) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮69.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu VD với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01447 VD đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VD sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VD sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VD bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.07234 VD, trong khi 5 VD sẽ có giá khoảng 345.59MNT.
Giá cao nhất của VD/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VD tính theo MNT là ₮1,219.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VD/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VinDax Coin tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VinDax Coin (VD) đã giảm 6.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VinDax Coin (VD) đã giảm 0.48% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VD thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VinDax Coin và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VD/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VD/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VD/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VD/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VinDax Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VinDax Coin: VD sang Đô la Mỹ (USD), VD sang Euro (EUR), VD sang Bảng Anh (GBP), VD sang Đô la Canada (CAD), VD sang Rupee Ấn Độ (INR), VD sang Rupee Pakistan (PKR), VD sang Real Brazil (BRL), VD sang ...
Giá của VinDax Coin ở Mỹ là $0.01926 USD. Ngoài ra, giá của VinDax Coin là €0.01666 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01450 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02655 CAD ở Canada, ₹1.69 INR ở Ấn Độ, ₨5.46 PKR ở Pakistan, R$0.1059 BRL ở Brazil, ...
Cặp VinDax Coin phổ biến nhất là VD sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 VinDax Coin (VD) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮69.12.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.