Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104872.01 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104872.01 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104872.01 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VIVO thành IDR
VIVO/IDR: 1 VIVO = 12.44 IDR. Giá chuyển đổi 1 Vivo (VIVO) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 12.44 IDR hôm nay.

VIVO
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VIVO/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vivo (VIVO) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VIVO hiện có giá trị là 12.44 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VIVO hiện có giá 12.44 IDR, nghĩa là mua 5 VIVO sẽ mất 62.19 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.08039 VIVO và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.4020 VIVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VIVO sang IDR
Chuyển đổi IDR sang VIVO
Vivo
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VIVO thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Vivo tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VIVO sang IDR, lên đến 10000 VIVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Vivo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VIVO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Vivo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VIVO, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VIVO/IDR
VIVO/IDR: 1 VIVO = 12.44 IDR; 2025/06/07 09:31:45
Trong 1D vừa qua, Vivo đã thay đổi -7.65% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vivo(VIVO) đã thay đổi -7.65% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VIVO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VIVO sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Vivo/IDR
Giá Vivo cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 16.42 IDR trong khi giá Vivo thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 12.43 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vivo theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VIVO theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 14.51 IDR | 16.42 IDR | 37.66 IDR | 2,486.44 IDR |
Thấp | 12.43 IDR | 12.43 IDR | 12.43 IDR | 7.53 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.65% | -20.94% | -47.82% | -28.20% |
Thông tin Vivo
Số liệu thị trường VIVO sang IDR
VIVO/IDR:
Rp12.44
Khối lượng VIVO 24 giờ:
Rp9,350.14
Vốn hóa thị trường VIVO:
Rp67,066,948.11
Nguồn cung lưu hành VIVO:
5.39M VIVO
Tỷ giá VIVO sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vivo thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vivo là Rp12.44 mỗi VIVO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp67,066,948.11 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,391,794.5 VIVO. Khối lượng giao dịch của Vivo đã thay đổi +8.37% (Rp722.15 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VIVO là Rp8,627.99.
Thông tin thêm về Vivo trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vivo phổ biến nhất là VIVO sang IDR, trong đó mã của Vivo là VIVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105078.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2497.29 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 152.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92164.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77674.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143915.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584269.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9014597.75 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.77 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VIVO sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VIVO sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VIVO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VIVO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VIVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Vivo phổ biến

VIVO đến TWD
1 VIVO thành NT$0.02282 TWD

VIVO đến CNY
1 VIVO thành ¥0.005480 CNY

VIVO đến USD
1 VIVO thành $0.0007623 USD
VIVO đến IDR
1 VIVO thành Rp12.44 IDR

VIVO đến EUR
1 VIVO thành €0.0006687 EUR

VIVO đến CAD
1 VIVO thành C$0.001044 CAD

VIVO đến KRW
1 VIVO thành ₩1.04 KRW

VIVO đến JPY
1 VIVO thành ¥0.1104 JPY

VIVO đến GBP
1 VIVO thành £0.0005635 GBP

VIVO đến BRL
1 VIVO thành R$0.004239 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

MASK đến IDR
1 MASK thành Rp29,937.31 IDR

IOST đến IDR
1 IOST thành Rp58.85 IDR

EVER đến IDR
1 EVER thành Rp284.74 IDR

CFX đến IDR
1 CFX thành Rp1,365.68 IDR

MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp638.14 IDR

BSW đến IDR
1 BSW thành Rp427.14 IDR

UMA đến IDR
1 UMA thành Rp19,639.54 IDR

STX đến IDR
1 STX thành Rp10,574.3 IDR

IGT đến IDR
1 IGT thành Rp2,894.2 IDR

VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp30,340.84 IDR
Bảng chuyển đổi từ VIVO sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Vivo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VIVO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -20.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.65%, đạt mức cao nhất là 14.51 IDR và mức thấp nhất là 12.43 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VIVO là Rp23.84 IDR , thay đổi -47.82% so với giá hiện tại. Vivo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.24% so với năm trước.
-Rp
28IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VIVO | Rp6.22 | Rp6.73 | -7.65% |
1 VIVO | Rp12.44 | Rp13.47 | -7.65% |
5 VIVO | Rp62.19 | Rp67.35 | -7.65% |
10 VIVO | Rp124.39 | Rp134.7 | -7.65% |
50 VIVO | Rp621.94 | Rp673.48 | -7.65% |
100 VIVO | Rp1,243.87 | Rp1,346.96 | -7.65% |
500 VIVO | Rp6,219.35 | Rp6,734.78 | -7.65% |
1000 VIVO | Rp12,438.71 | Rp13,469.56 | -7.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp VIVO/IDR
1 Vivo bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Vivo (VIVO) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp12.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu VIVO với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08039 VIVO đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VIVO sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VIVO sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VIVO bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.4020 VIVO, trong khi 5 VIVO sẽ có giá khoảng 62.19IDR.
Giá cao nhất của VIVO/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VIVO tính theo IDR là Rp117,331.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VIVO/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vivo tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vivo (VIVO) đã giảm 20.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vivo (VIVO) đã giảm 47.82% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VIVO thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vivo và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VIVO/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VIVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VIVO/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VIVO/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VIVO/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vivo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
