Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115928.58 (-2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115928.58 (-2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115928.58 (-2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLTZ thành NAD
VOLTZ/NAD: 1 VOLTZ = 0.05024 NAD. Giá chuyển đổi 1 Voltz (VOLTZ) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.05024 NAD hôm nay.

VOLTZ
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLTZ/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Voltz (VOLTZ) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLTZ hiện có giá trị là 0.05024 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLTZ hiện có giá 0.05024 NAD, nghĩa là mua 5 VOLTZ sẽ mất 0.2512 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 19.9 VOLTZ và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 99.52 VOLTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VOLTZ sang NAD
Chuyển đổi NAD sang VOLTZ
Voltz
Đô la Namibia
1 VOLTZ
0.05024 NAD
Đổi 1 VOLTZ sang 0.05024 NAD
2 VOLTZ
0.1005 NAD
Đổi 2 VOLTZ sang 0.1005 NAD
5 VOLTZ
0.2512 NAD
Đổi 5 VOLTZ sang 0.2512 NAD
10 VOLTZ
0.5024 NAD
Đổi 10 VOLTZ sang 0.5024 NAD
20 VOLTZ
1 NAD
Đổi 20 VOLTZ sang 1 NAD
50 VOLTZ
2.51 NAD
Đổi 50 VOLTZ sang 2.51 NAD
100 VOLTZ
5.02 NAD
Đổi 100 VOLTZ sang 5.02 NAD
200 VOLTZ
10.05 NAD
Đổi 200 VOLTZ sang 10.05 NAD
500 VOLTZ
25.12 NAD
Đổi 500 VOLTZ sang 25.12 NAD
1000 VOLTZ
50.24 NAD
Đổi 1000 VOLTZ sang 50.24 NAD
5000 VOLTZ
251.2 NAD
Đổi 5000 VOLTZ sang 251.2 NAD
10000 VOLTZ
502.41 NAD
Đổi 10000 VOLTZ sang 502.41 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLTZ thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Voltz tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLTZ sang NAD, lên đến 10000 VOLTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Voltz
1 NAD
19.9 VOLTZ
Đổi 1 NAD sang 19.9 VOLTZ
10 NAD
199.04 VOLTZ
Đổi 10 NAD sang 199.04 VOLTZ
50 NAD
995.2 VOLTZ
Đổi 50 NAD sang 995.2 VOLTZ
100 NAD
1,990.41 VOLTZ
Đổi 100 NAD sang 1,990.41 VOLTZ
200 NAD
3,980.81 VOLTZ
Đổi 200 NAD sang 3,980.81 VOLTZ
500 NAD
9,952.04 VOLTZ
Đổi 500 NAD sang 9,952.04 VOLTZ
1000 NAD
19,904.07 VOLTZ
Đổi 1000 NAD sang 19,904.07 VOLTZ
2000 NAD
39,808.15 VOLTZ
Đổi 2000 NAD sang 39,808.15 VOLTZ
5000 NAD
99,520.37 VOLTZ
Đổi 5000 NAD sang 99,520.37 VOLTZ
10000 NAD
199,040.74 VOLTZ
Đổi 10000 NAD sang 199,040.74 VOLTZ
50000 NAD
995,203.72 VOLTZ
Đổi 50000 NAD sang 995,203.72 VOLTZ
100000 NAD
1,990,407.44 VOLTZ
Đổi 100000 NAD sang 1,990,407.44 VOLTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành VOLTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Voltz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang VOLTZ, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VOLTZ/NAD
VOLTZ/NAD: 1 VOLTZ = 0.05024 NAD; 2025/08/01 03:33:54
Trong 1D vừa qua, Voltz đã thay đổi +2.45% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Voltz(VOLTZ) đã thay đổi +2.45% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành VOLTZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VOLTZ sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Voltz/NAD
Giá Voltz cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.04390 NAD trong khi giá Voltz thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.03957 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Voltz theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLTZ theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04349 NAD | 0.04390 NAD | 0.04677 NAD | 0.04858 NAD |
Thấp | 0.04176 NAD | 0.03957 NAD | 0.03957 NAD | 0.03392 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.45% | +1.41% | -5.17% | +5.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VOLTZ (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLTZ bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Voltz
Số liệu thị trường VOLTZ sang NAD
VOLTZ/NAD:
N$0.05024
Khối lượng VOLTZ 24 giờ:
N$166.38
Vốn hóa thị trường VOLTZ:
--
Nguồn cung lưu hành VOLTZ:
0 VOLTZ
Tỷ giá VOLTZ sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Voltz thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Voltz là N$0.05024 mỗi VOLTZ, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VOLTZ. Khối lượng giao dịch của Voltz đã thay đổi -57.77% (N$-227.62 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLTZ là N$394.
Thông tin thêm về Voltz trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Voltz phổ biến nhất là VOLTZ sang NAD, trong đó mã của Voltz là VOLTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VOLTZ sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VOLTZ sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Voltz phổ biến

VOLTZ đến TWD
1 VOLTZ thành NT$0.08347 TWD

VOLTZ đến CNY
1 VOLTZ thành ¥0.02009 CNY

VOLTZ đến USD
1 VOLTZ thành $0.002790 USD

VOLTZ đến EUR
1 VOLTZ thành €0.002441 EUR

VOLTZ đến CAD
1 VOLTZ thành C$0.003863 CAD

VOLTZ đến KRW
1 VOLTZ thành ₩3.89 KRW

VOLTZ đến JPY
1 VOLTZ thành ¥0.4202 JPY

VOLTZ đến GBP
1 VOLTZ thành £0.002111 GBP
VOLTZ đến NAD
1 VOLTZ thành N$0.05024 NAD

VOLTZ đến BRL
1 VOLTZ thành R$0.01562 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

NDQ đến NAD
1 NDQ thành N$0.1406 NAD

MEME đến NAD
1 MEME thành N$0.03435 NAD

TON đến NAD
1 TON thành N$62.35 NAD

TFUEL đến NAD
1 TFUEL thành N$0.7104 NAD

M đến NAD
1 M thành N$6.92 NAD

ERA đến NAD
1 ERA thành N$18.73 NAD

NAORIS đến NAD
1 NAORIS thành N$0.9258 NAD

SOPH đến NAD
1 SOPH thành N$0.7198 NAD

STRK đến NAD
1 STRK thành N$195.98 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,086,269.76 NAD
Bảng chuyển đổi từ VOLTZ sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Voltz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLTZ thành Đô la Namibia đã thay đổi +1.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.45%, đạt mức cao nhất là 0.04349 NAD và mức thấp nhất là 0.04176 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLTZ là N$0.05259 NAD , thay đổi -5.17% so với giá hiện tại. Voltz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -15.86% so với năm trước.
-N$
0.008109NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VOLTZ | N$0.02512 | N$0.02461 | +2.45% |
1 VOLTZ | N$0.05024 | N$0.04921 | +2.45% |
5 VOLTZ | N$0.2512 | N$0.2461 | +2.45% |
10 VOLTZ | N$0.5024 | N$0.4921 | +2.45% |
50 VOLTZ | N$2.51 | N$2.46 | +2.45% |
100 VOLTZ | N$5.02 | N$4.92 | +2.45% |
500 VOLTZ | N$25.12 | N$24.61 | +2.45% |
1000 VOLTZ | N$50.24 | N$49.21 | +2.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp VOLTZ/NAD
1 Voltz bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Voltz (VOLTZ) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.05024.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLTZ với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.9 VOLTZ đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLTZ sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLTZ sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLTZ bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 99.52 VOLTZ, trong khi 5 VOLTZ sẽ có giá khoảng 0.2512NAD.
Giá cao nhất của VOLTZ/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLTZ tính theo NAD là N$17.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLTZ/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Voltz tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Voltz (VOLTZ) đã tăng 1.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Voltz (VOLTZ) đã giảm 5.17% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLTZ thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Voltz và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLTZ/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLTZ/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLTZ/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLTZ/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Voltz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Voltz: VOLTZ sang Đô la Mỹ (USD), VOLTZ sang Euro (EUR), VOLTZ sang Bảng Anh (GBP), VOLTZ sang Đô la Canada (CAD), VOLTZ sang Rupee Ấn Độ (INR), VOLTZ sang Rupee Pakistan (PKR), VOLTZ sang Real Brazil (BRL), VOLTZ sang ...
Giá của Voltz ở Mỹ là $0.002790 USD. Ngoài ra, giá của Voltz là €0.002441 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002111 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003863 CAD ở Canada, ₹0.2441 INR ở Ấn Độ, ₨0.7910 PKR ở Pakistan, R$0.01562 BRL ở Brazil, ...
Cặp Voltz phổ biến nhất là VOLTZ sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Voltz (VOLTZ) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.05024.
Giá của Voltz ở Mỹ là $0.002790 USD. Ngoài ra, giá của Voltz là €0.002441 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002111 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003863 CAD ở Canada, ₹0.2441 INR ở Ấn Độ, ₨0.7910 PKR ở Pakistan, R$0.01562 BRL ở Brazil, ...
Cặp Voltz phổ biến nhất là VOLTZ sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Voltz (VOLTZ) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.05024.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
