Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124246.85 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124246.85 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124246.85 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VOOZ thành MMK
VOOZ/MMK: 1 VOOZ = 0.8250 MMK. Giá chuyển đổi 1 Vooz Coin (VOOZ) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.8250 MMK hôm nay.

VOOZ
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOOZ/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vooz Coin (VOOZ) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOOZ hiện có giá trị là 0.8250 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOOZ hiện có giá 0.8250 MMK, nghĩa là mua 5 VOOZ sẽ mất 4.13 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.21 VOOZ và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 6.06 VOOZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VOOZ sang MMK
Chuyển đổi MMK sang VOOZ
Vooz Coin
Kyat Myanmar
1 VOOZ
0.8250 MMK
Đổi 1 VOOZ sang 0.8250 MMK
2 VOOZ
1.65 MMK
Đổi 2 VOOZ sang 1.65 MMK
5 VOOZ
4.13 MMK
Đổi 5 VOOZ sang 4.13 MMK
10 VOOZ
8.25 MMK
Đổi 10 VOOZ sang 8.25 MMK
20 VOOZ
16.5 MMK
Đổi 20 VOOZ sang 16.5 MMK
50 VOOZ
41.25 MMK
Đổi 50 VOOZ sang 41.25 MMK
100 VOOZ
82.5 MMK
Đổi 100 VOOZ sang 82.5 MMK
200 VOOZ
165.01 MMK
Đổi 200 VOOZ sang 165.01 MMK
500 VOOZ
412.52 MMK
Đổi 500 VOOZ sang 412.52 MMK
1000 VOOZ
825.04 MMK
Đổi 1000 VOOZ sang 825.04 MMK
5000 VOOZ
4,125.21 MMK
Đổi 5000 VOOZ sang 4,125.21 MMK
10000 VOOZ
8,250.43 MMK
Đổi 10000 VOOZ sang 8,250.43 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOOZ thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Vooz Coin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOOZ sang MMK, lên đến 10000 VOOZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Vooz Coin
1 MMK
1.21 VOOZ
Đổi 1 MMK sang 1.21 VOOZ
10 MMK
12.12 VOOZ
Đổi 10 MMK sang 12.12 VOOZ
50 MMK
60.6 VOOZ
Đổi 50 MMK sang 60.6 VOOZ
100 MMK
121.21 VOOZ
Đổi 100 MMK sang 121.21 VOOZ
200 MMK
242.41 VOOZ
Đổi 200 MMK sang 242.41 VOOZ
500 MMK
606.03 VOOZ
Đổi 500 MMK sang 606.03 VOOZ
1000 MMK
1,212.06 VOOZ
Đổi 1000 MMK sang 1,212.06 VOOZ
2000 MMK
2,424.12 VOOZ
Đổi 2000 MMK sang 2,424.12 VOOZ
5000 MMK
6,060.29 VOOZ
Đổi 5000 MMK sang 6,060.29 VOOZ
10000 MMK
12,120.58 VOOZ
Đổi 10000 MMK sang 12,120.58 VOOZ
50000 MMK
60,602.92 VOOZ
Đổi 50000 MMK sang 60,602.92 VOOZ
100000 MMK
121,205.84 VOOZ
Đổi 100000 MMK sang 121,205.84 VOOZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành VOOZ toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Vooz Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang VOOZ, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VOOZ/MMK
VOOZ/MMK: 1 VOOZ = 0.8250 MMK; 2025/10/06 02:49:19
Trong 1D vừa qua, Vooz Coin đã thay đổi +7.24% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vooz Coin(VOOZ) đã thay đổi +7.24% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành VOOZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VOOZ sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Vooz Coin/MMK
Giá Vooz Coin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.9166 MMK trong khi giá Vooz Coin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.7597 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vooz Coin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOOZ theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8480 MMK | 0.9166 MMK | 1.44 MMK | 3.16 MMK |
Thấp | 0.7818 MMK | 0.7597 MMK | 0.7597 MMK | 0.7597 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.24% | -11.86% | -35.33% | -53.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VOOZ (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOOZ bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOOZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vooz Coin
Số liệu thị trường VOOZ sang MMK
VOOZ/MMK:
Ks0.8250
Khối lượng VOOZ 24 giờ:
Ks2,920,711.73
Vốn hóa thị trường VOOZ:
--
Nguồn cung lưu hành VOOZ:
0 VOOZ
Tỷ giá VOOZ sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vooz Coin thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vooz Coin là Ks0.8250 mỗi VOOZ, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VOOZ. Khối lượng giao dịch của Vooz Coin đã thay đổi +21.88% (Ks524,297.16 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOOZ là Ks2,396,414.57.
Thông tin thêm về Vooz Coin trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vooz Coin phổ biến nhất là VOOZ sang MMK, trong đó mã của Vooz Coin là VOOZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VOOZ sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VOOZ sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vooz Coin phổ biến

VOOZ đến TWD
1 VOOZ thành NT$0.01196 TWD

VOOZ đến CNY
1 VOOZ thành ¥0.002800 CNY

VOOZ đến USD
1 VOOZ thành $0.0003926 USD

VOOZ đến EUR
1 VOOZ thành €0.0003351 EUR

VOOZ đến CAD
1 VOOZ thành C$0.0005480 CAD
VOOZ đến MMK
1 VOOZ thành Ks0.8250 MMK

VOOZ đến KRW
1 VOOZ thành ₩0.5540 KRW

VOOZ đến JPY
1 VOOZ thành ¥0.05877 JPY

VOOZ đến GBP
1 VOOZ thành £0.0002921 GBP

VOOZ đến BRL
1 VOOZ thành R$0.002095 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks260,440,613.83 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks9,502,138.97 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks485,287.45 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks531.23 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,243.68 MMK

TAKE đến MMK
1 TAKE thành Ks443.58 MMK

ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks3,958.18 MMK

ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,762.44 MMK

CELO đến MMK
1 CELO thành Ks1,026.27 MMK

RICE đến MMK
1 RICE thành Ks281.45 MMK
Bảng chuyển đổi từ VOOZ sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Vooz Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOOZ thành Kyat Myanmar đã thay đổi -11.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.24%, đạt mức cao nhất là 0.8480 MMK và mức thấp nhất là 0.7818 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 VOOZ là Ks1.28 MMK , thay đổi -35.33% so với giá hiện tại. Vooz Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.55% so với năm trước.
+Ks
0.8414MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VOOZ | Ks0.4125 | Ks0.3841 | +7.24% |
1 VOOZ | Ks0.8250 | Ks0.7682 | +7.24% |
5 VOOZ | Ks4.13 | Ks3.84 | +7.24% |
10 VOOZ | Ks8.25 | Ks7.68 | +7.24% |
50 VOOZ | Ks41.25 | Ks38.41 | +7.24% |
100 VOOZ | Ks82.5 | Ks76.82 | +7.24% |
500 VOOZ | Ks412.52 | Ks384.1 | +7.24% |
1000 VOOZ | Ks825.04 | Ks768.2 | +7.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp VOOZ/MMK
1 Vooz Coin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Vooz Coin (VOOZ) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.8250.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOOZ với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.21 VOOZ đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOOZ sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOOZ sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOOZ bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 6.06 VOOZ, trong khi 5 VOOZ sẽ có giá khoảng 4.13MMK.
Giá cao nhất của VOOZ/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOOZ tính theo MMK là Ks3.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOOZ/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vooz Coin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vooz Coin (VOOZ) đã giảm 11.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vooz Coin (VOOZ) đã giảm 35.33% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOOZ thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vooz Coin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOOZ/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOOZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOOZ/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOOZ/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOOZ/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vooz Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vooz Coin: VOOZ sang Đô la Mỹ (USD), VOOZ sang Euro (EUR), VOOZ sang Bảng Anh (GBP), VOOZ sang Đô la Canada (CAD), VOOZ sang Rupee Ấn Độ (INR), VOOZ sang Rupee Pakistan (PKR), VOOZ sang Real Brazil (BRL), VOOZ sang ...
Giá của Vooz Coin ở Mỹ là $0.0003926 USD. Ngoài ra, giá của Vooz Coin là €0.0003351 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002921 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005480 CAD ở Canada, ₹0.03492 INR ở Ấn Độ, ₨0.1114 PKR ở Pakistan, R$0.002095 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vooz Coin phổ biến nhất là VOOZ sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Vooz Coin (VOOZ) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.8250.
Giá của Vooz Coin ở Mỹ là $0.0003926 USD. Ngoài ra, giá của Vooz Coin là €0.0003351 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002921 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005480 CAD ở Canada, ₹0.03492 INR ở Ấn Độ, ₨0.1114 PKR ở Pakistan, R$0.002095 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vooz Coin phổ biến nhất là VOOZ sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Vooz Coin (VOOZ) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.8250.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.