Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VSC thành ISK

VSC/ISK: 1 VSC = 0.4867 ISK. Giá chuyển đổi 1 Vyvo Coin (VSC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.4867 ISK hôm nay.
VSC
VSC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vyvo Coin (VSC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSC hiện có giá trị là 0.49 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSC hiện có giá 0.49 ISK, nghĩa là mua 5 VSC sẽ mất 2.43 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.05 VSC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 10.27 VSC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VSC sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VSC

Vyvo Coin
Króna Iceland
500 VSC
243.33  ISK
1000 VSC
486.65  ISK
5000 VSC
2,433.25  ISK
10000 VSC
4,866.51  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Vyvo Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSC sang ISK, lên đến 10000 VSC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Vyvo Coin
1000 ISK
2,054.86 VSC
2000 ISK
4,109.72 VSC
5000 ISK
10,274.31 VSC
10000 ISK
20,548.62 VSC
50000 ISK
102,743.12 VSC
100000 ISK
205,486.24 VSC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VSC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Vyvo Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VSC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VSC/ISK

VSC/ISK: 1 VSC = 0.4867 ISK; 2025/06/03 23:49:46
Trong 1D vừa qua, Vyvo Coin đã thay đổi -0.27% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vyvo Coin(VSC) đã thay đổi -0.27% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VSC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VSC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Vyvo Coin/ISK

Giá Vyvo Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5448 ISK trong khi giá Vyvo Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4819 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vyvo Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4938 ISK
0.5448 ISK
0.6413 ISK
0.9643 ISK
Thấp
0.4819 ISK
0.4819 ISK
0.4327 ISK
0.4327 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.27%
-8.54%
+5.14%
-49.53%

Thông tin Vyvo Coin

Số liệu thị trường VSC sang ISK

VSC/ISK:
kr0.4867
Khối lượng VSC 24 giờ:
kr23,576,949.71
Vốn hóa thị trường VSC:
kr458,109,123.2
Nguồn cung lưu hành VSC:
941.35M VSC

Tỷ giá VSC sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vyvo Coin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vyvo Coin là kr0.4867 mỗi VSC, với tổng vốn hoá thị trường của kr458,109,123.2 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 941,351,200 VSC. Khối lượng giao dịch của Vyvo Coin đã thay đổi +0.72% (kr169,261 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSC là kr23,407,688.71.

Thông tin thêm về Vyvo Coin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vyvo Coin phổ biến nhất là VSC sang ISK, trong đó mã của Vyvo Coin là VSC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105360.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.66 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92633.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77914.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144555.14 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594056.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9030260.62 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VSC sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VSC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VSC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Vyvo Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VSC đến TWD
1 VSC thành NT$0.1148 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VSC đến CNY
1 VSC thành ¥0.02753 CNY
popular info Króna Iceland
VSC đến ISK
1 VSC thành kr0.4867 ISK
popular info Đô la Mỹ
VSC đến USD
1 VSC thành $0.003828 USD
popular info Euro
VSC đến EUR
1 VSC thành €0.003365 EUR
popular info Đô la Canada
VSC đến CAD
1 VSC thành C$0.005252 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VSC đến KRW
1 VSC thành ₩5.28 KRW
popular info Yên Nhật
VSC đến JPY
1 VSC thành ¥0.5510 JPY
popular info Bảng Anh
VSC đến GBP
1 VSC thành £0.002831 GBP
popular info Real Brazil
VSC đến BRL
1 VSC thành R$0.02158 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr329,532.91 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,405,481.4 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr286.22 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr8,071.41 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr194.33 ISK
other assets dogwifhat
WIF đến ISK
1 WIF thành kr123.5 ISK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,420.22 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001559 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr841.64 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,792.84 ISK

Bảng chuyển đổi từ VSC sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Vyvo Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSC thành Króna Iceland đã thay đổi -8.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.4938 ISK và mức thấp nhất là 0.4819 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VSC là kr0.4629 ISK , thay đổi +5.14% so với giá hiện tại. Vyvo Coin đã thay đổi
-kr
2.5ISK
, tương đương mức thay đổi -83.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:49 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VSC
kr0.2433kr0.2440
-0.27%
1 VSC
kr0.4867kr0.4879
-0.27%
5 VSC
kr2.43kr2.44
-0.27%
10 VSC
kr4.87kr4.88
-0.27%
50 VSC
kr24.33kr24.4
-0.27%
100 VSC
kr48.67kr48.79
-0.27%
500 VSC
kr243.33kr243.97
-0.27%
1000 VSC
kr486.65kr487.95
-0.27%

Câu Hỏi Thường Gặp VSC/ISK

1 Vyvo Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Vyvo Coin (VSC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.4867.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.05 VSC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 10.27 VSC, trong khi 5 VSC sẽ có giá khoảng 2.43ISK.
Giá cao nhất của VSC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSC tính theo ISK là kr10.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vyvo Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vyvo Coin (VSC) đã giảm 8.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vyvo Coin (VSC) đã tăng 5.14% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSC thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vyvo Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vyvo Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.