Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WLKN thành HNL

WLKN/HNL: 1 WLKN = 0.01193 HNL. Giá chuyển đổi 1 Walken (WLKN) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01193 HNL hôm nay.
WLKN
WLKN
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WLKN/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Walken (WLKN) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WLKN hiện có giá trị là 0.01 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WLKN hiện có giá 0.01 HNL, nghĩa là mua 5 WLKN sẽ mất 0.06 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 83.8 WLKN và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 419 WLKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WLKN sang HNL

Chuyển đổi HNL sang WLKN

Walken
Lempira Honduras
1 WLKN
0.01193  HNL
2 WLKN
0.02387  HNL
5 WLKN
0.05967  HNL
10 WLKN
0.1193  HNL
20 WLKN
0.2387  HNL
50 WLKN
0.5967  HNL
1000 WLKN
11.93  HNL
5000 WLKN
59.67  HNL
10000 WLKN
119.33  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WLKN thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Walken tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WLKN sang HNL, lên đến 10000 WLKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Walken
100 HNL
8,380.01 WLKN
200 HNL
16,760.02 WLKN
500 HNL
41,900.04 WLKN
1000 HNL
83,800.08 WLKN
2000 HNL
167,600.16 WLKN
5000 HNL
419,000.4 WLKN
10000 HNL
838,000.8 WLKN
50000 HNL
4,190,004.01 WLKN
100000 HNL
8,380,008.02 WLKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành WLKN toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Walken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang WLKN, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WLKN/HNL

WLKN/HNL: 1 WLKN = 0.01193 HNL; 2025/05/18 16:58:05
Trong 1D vừa qua, Walken đã thay đổi -0.20% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Walken(WLKN) đã thay đổi -0.20% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành WLKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WLKN sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Walken/HNL

Giá Walken cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.01632 HNL trong khi giá Walken thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.01153 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Walken theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WLKN theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01243 HNL
0.01632 HNL
0.01601 HNL
0.02613 HNL
Thấp
0.01179 HNL
0.01153 HNL
0.008274 HNL
0.007728 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.20%
-4.93%
+24.48%
-53.58%

Thông tin Walken

Số liệu thị trường WLKN sang HNL

WLKN/HNL:
L0.01193
Khối lượng WLKN 24 giờ:
L16,983,565.52
Vốn hóa thị trường WLKN:
L16,650,132.98
Nguồn cung lưu hành WLKN:
1.40B WLKN

Tỷ giá WLKN sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Walken thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Walken là L0.01193 mỗi WLKN, với tổng vốn hoá thị trường của L16,650,132.98 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,395,282,400 WLKN. Khối lượng giao dịch của Walken đã thay đổi +0.63% (L105,840.22 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLKN là L16,877,725.3.

Thông tin thêm về Walken trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Walken phổ biến nhất là WLKN sang HNL, trong đó mã của Walken là WLKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94395.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79326.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147209.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596690.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WLKN sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WLKN sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WLKN (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLKN bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Walken phổ biến

popular info Lempira Honduras
WLKN đến HNL
1 WLKN thành L0.01193 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
WLKN đến TWD
1 WLKN thành NT$0.01387 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WLKN đến CNY
1 WLKN thành ¥0.003309 CNY
popular info Đô la Mỹ
WLKN đến USD
1 WLKN thành $0.0004590 USD
popular info Euro
WLKN đến EUR
1 WLKN thành €0.0004111 EUR
popular info Đô la Canada
WLKN đến CAD
1 WLKN thành C$0.0006412 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WLKN đến KRW
1 WLKN thành ₩0.6422 KRW
popular info Yên Nhật
WLKN đến JPY
1 WLKN thành ¥0.06685 JPY
popular info Bảng Anh
WLKN đến GBP
1 WLKN thành £0.0003455 GBP
popular info Real Brazil
WLKN đến BRL
1 WLKN thành R$0.002599 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến HNL
1 MOODENG thành L6.65 HNL
other assets Pepe
PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0003663 HNL
other assets Jager Hunter
JAGER đến HNL
1 JAGER thành L0.{7}1133 HNL
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến HNL
1 GOAT thành L4.49 HNL
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến HNL
1 PNUT thành L9.37 HNL
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến HNL
1 FRAX thành L100 HNL
other assets dogwifhat
WIF đến HNL
1 WIF thành L27.87 HNL
other assets Mubarak
MUBARAK đến HNL
1 MUBARAK thành L1.32 HNL
other assets FLOKI
FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002663 HNL
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HNL
1 ZKJ thành L53.92 HNL

Bảng chuyển đổi từ WLKN sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Walken đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLKN thành Lempira Honduras đã thay đổi -4.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.20%, đạt mức cao nhất là 0.01243 HNL và mức thấp nhất là 0.01179 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 WLKN là L0.009576 HNL , thay đổi +24.48% so với giá hiện tại. Walken đã thay đổi
-L
0.09289HNL
, tương đương mức thay đổi -88.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WLKNL0.005967L0.005979
-0.20%
1 WLKNL0.01193L0.01196
-0.20%
5 WLKNL0.05967L0.05979
-0.20%
10 WLKNL0.1193L0.1196
-0.20%
50 WLKNL0.5967L0.5979
-0.20%
100 WLKNL1.19L1.2
-0.20%
500 WLKNL5.97L5.98
-0.20%
1000 WLKNL11.93L11.96
-0.20%

Câu Hỏi Thường Gặp WLKN/HNL

1 Walken bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Walken (WLKN) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01193.
Tôi có thể mua bao nhiêu WLKN với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 83.8 WLKN đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WLKN sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WLKN sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WLKN bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 419 WLKN, trong khi 5 WLKN sẽ có giá khoảng 0.05967HNL.
Giá cao nhất của WLKN/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WLKN tính theo HNL là L4.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WLKN/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Walken tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Walken (WLKN) đã giảm 4.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Walken (WLKN) đã tăng 24.48% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLKN thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Walken và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLKN/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLKN/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLKN/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLKN/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Walken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.