Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WSM thành NAD

WSM/NAD: 1 WSM = 0.009933 NAD. Giá chuyển đổi 1 Wall Street Memes (WSM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.009933 NAD hôm nay.
WSM
WSM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WSM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wall Street Memes (WSM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WSM hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WSM hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 WSM sẽ mất 0.05 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 100.68 WSM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 503.38 WSM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WSM sang NAD

Chuyển đổi NAD sang WSM

Wall Street Memes
Đô la Namibia
1 WSM
0.009933  NAD
10 WSM
0.09933  NAD
100 WSM
0.9933  NAD
5000 WSM
49.66  NAD
10000 WSM
99.33  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WSM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Wall Street Memes tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WSM sang NAD, lên đến 10000 WSM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Wall Street Memes
100 NAD
10,067.59 WSM
200 NAD
20,135.18 WSM
500 NAD
50,337.95 WSM
1000 NAD
100,675.91 WSM
2000 NAD
201,351.81 WSM
5000 NAD
503,379.53 WSM
10000 NAD
1,006,759.06 WSM
50000 NAD
5,033,795.32 WSM
100000 NAD
10,067,590.64 WSM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành WSM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Wall Street Memes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang WSM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WSM/NAD

WSM/NAD: 1 WSM = 0.009933 NAD; 2025/05/24 19:26:25
Trong 1D vừa qua, Wall Street Memes đã thay đổi -0.69% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wall Street Memes(WSM) đã thay đổi -0.69% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành WSM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WSM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Wall Street Memes/NAD

Giá Wall Street Memes cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01529 NAD trong khi giá Wall Street Memes thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.009272 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wall Street Memes theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WSM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01002 NAD
0.01529 NAD
0.01845 NAD
0.02825 NAD
Thấp
0.009604 NAD
0.009272 NAD
0.009272 NAD
0.009272 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.69%
-30.78%
-11.96%
-63.36%

Thông tin Wall Street Memes

Số liệu thị trường WSM sang NAD

WSM/NAD:
N$0.009933
Khối lượng WSM 24 giờ:
N$162,304.9
Vốn hóa thị trường WSM:
N$18,700,351.26
Nguồn cung lưu hành WSM:
1.88B WSM

Tỷ giá WSM sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wall Street Memes thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wall Street Memes là N$0.009933 mỗi WSM, với tổng vốn hoá thị trường của N$18,700,351.26 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,882,674,700 WSM. Khối lượng giao dịch của Wall Street Memes đã thay đổi +8.22% (N$12,324.35 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WSM là N$149,980.55.

Thông tin thêm về Wall Street Memes trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wall Street Memes phổ biến nhất là WSM sang NAD, trong đó mã của Wall Street Memes là WSM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109007.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2553.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95871.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80480.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149732.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615432.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9273895.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WSM sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WSM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WSM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WSM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WSM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wall Street Memes phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WSM đến TWD
1 WSM thành NT$0.01663 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WSM đến CNY
1 WSM thành ¥0.003984 CNY
popular info Đô la Mỹ
WSM đến USD
1 WSM thành $0.0005547 USD
popular info Euro
WSM đến EUR
1 WSM thành €0.0004879 EUR
popular info Đô la Canada
WSM đến CAD
1 WSM thành C$0.0007620 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WSM đến KRW
1 WSM thành ₩0.7576 KRW
popular info Yên Nhật
WSM đến JPY
1 WSM thành ¥0.07908 JPY
popular info Bảng Anh
WSM đến GBP
1 WSM thành £0.0004096 GBP
popular info Đô la Namibia
WSM đến NAD
1 WSM thành N$0.009933 NAD
popular info Real Brazil
WSM đến BRL
1 WSM thành R$0.003132 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets 48 Club Token
KOGE đến NAD
1 KOGE thành N$985.81 NAD
other assets Aergo
AERGO đến NAD
1 AERGO thành N$2.62 NAD
other assets Mask Network
MASK đến NAD
1 MASK thành N$33.29 NAD
other assets World Mobile Token
WMTX đến NAD
1 WMTX thành N$3.12 NAD
other assets WalletConnect Token
WCT đến NAD
1 WCT thành N$11.4 NAD
other assets Biswap
BSW đến NAD
1 BSW thành N$0.6025 NAD
other assets NULS
NULS đến NAD
1 NULS thành N$1.31 NAD
other assets Lista DAO
LISTA đến NAD
1 LISTA thành N$4.85 NAD
other assets Merlin Chain
MERL đến NAD
1 MERL thành N$2.11 NAD
other assets NEXPACE
NXPC đến NAD
1 NXPC thành N$38.68 NAD

Bảng chuyển đổi từ WSM sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Wall Street Memes đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WSM thành Đô la Namibia đã thay đổi -30.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.01002 NAD và mức thấp nhất là 0.009604 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 WSM là N$0.01128 NAD , thay đổi -11.96% so với giá hiện tại. Wall Street Memes đã thay đổi
-N$
0.1375NAD
, tương đương mức thay đổi -93.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WSM
N$0.004966N$0.005001
-0.69%
1 WSM
N$0.009933N$0.01000
-0.69%
5 WSM
N$0.04966N$0.05001
-0.69%
10 WSM
N$0.09933N$0.1000
-0.69%
50 WSM
N$0.4966N$0.5001
-0.69%
100 WSM
N$0.9933N$1
-0.69%
500 WSM
N$4.97N$5
-0.69%
1000 WSM
N$9.93N$10
-0.69%

Câu Hỏi Thường Gặp WSM/NAD

1 Wall Street Memes bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Wall Street Memes (WSM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.009933.
Tôi có thể mua bao nhiêu WSM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 100.68 WSM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WSM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WSM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WSM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 503.38 WSM, trong khi 5 WSM sẽ có giá khoảng 0.04966NAD.
Giá cao nhất của WSM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WSM tính theo NAD là N$1.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WSM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wall Street Memes tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wall Street Memes (WSM) đã giảm 30.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wall Street Memes (WSM) đã giảm 11.96% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WSM thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wall Street Memes và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WSM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WSM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WSM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WSM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WSM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wall Street Memes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.