Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WAM thành MNT

WAM/MNT: 1 WAM = 3.86 MNT. Giá chuyển đổi 1 WAM (WAM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 3.86 MNT hôm nay.
WAM
WAM
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAM/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WAM (WAM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAM hiện có giá trị là 3.86 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAM hiện có giá 3.86 MNT, nghĩa là mua 5 WAM sẽ mất 19.30 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2590 WAM và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.3 WAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WAM sang MNT

Chuyển đổi MNT sang WAM

WAM
Tugrik Mông Cổ
100 WAM
386.07  MNT
200 WAM
772.13  MNT
500 WAM
1,930.33  MNT
1000 WAM
3,860.65  MNT
5000 WAM
19,303.27  MNT
10000 WAM
38,606.54  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAM thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của WAM tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAM sang MNT, lên đến 10000 WAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
WAM
5000 MNT
1,295.12 WAM
10000 MNT
2,590.23 WAM
50000 MNT
12,951.17 WAM
100000 MNT
25,902.35 WAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WAM toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo WAM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WAM, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WAM/MNT

WAM/MNT: 1 WAM = 3.86 MNT; 2025/06/10 18:27:48
Trong 1D vừa qua, WAM đã thay đổi +0.36% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAM(WAM) đã thay đổi +0.36% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WAM sang MNT: Biến động và thay đổi giá của WAM/MNT

Giá WAM cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 4.05 MNT trong khi giá WAM thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 3.6 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WAM theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAM theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4.05 MNT
4.05 MNT
4.94 MNT
9.33 MNT
Thấp
3.84 MNT
3.6 MNT
3.39 MNT
3.05 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.36%
-1.54%
-15.84%
-0.01%

Thông tin WAM

Số liệu thị trường WAM sang MNT

WAM/MNT:
₮3.86
Khối lượng WAM 24 giờ:
₮618,129,996.47
Vốn hóa thị trường WAM:
₮1,794,356,107.17
Nguồn cung lưu hành WAM:
464.78M WAM

Tỷ giá WAM sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WAM thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WAM là ₮3.86 mỗi WAM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮1,794,356,107.17 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 464,780,350 WAM. Khối lượng giao dịch của WAM đã thay đổi +9.26% (₮52,397,571.47 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAM là ₮565,732,425.

Thông tin thêm về WAM trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAM phổ biến nhất là WAM sang MNT, trong đó mã của WAM là WAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109811.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2771.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.55 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96084.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81315.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150276.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 611462.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9397595.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WAM sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WAM sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WAM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WAM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WAM đến TWD
1 WAM thành NT$0.03399 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WAM đến CNY
1 WAM thành ¥0.008167 CNY
popular info Đô la Mỹ
WAM đến USD
1 WAM thành $0.001136 USD
popular info Euro
WAM đến EUR
1 WAM thành €0.0009941 EUR
popular info Đô la Canada
WAM đến CAD
1 WAM thành C$0.001555 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WAM đến KRW
1 WAM thành ₩1.55 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
WAM đến MNT
1 WAM thành ₮3.86 MNT
popular info Yên Nhật
WAM đến JPY
1 WAM thành ¥0.1647 JPY
popular info Bảng Anh
WAM đến GBP
1 WAM thành £0.0008413 GBP
popular info Real Brazil
WAM đến BRL
1 WAM thành R$0.006326 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮9,321,005.21 MNT
other assets Axelar
AXL đến MNT
1 AXL thành ₮1,806.11 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮369,554,926.8 MNT
other assets Non-Playable Coin
NPC đến MNT
1 NPC thành ₮51.69 MNT
other assets Uniswap
UNI đến MNT
1 UNI thành ₮27,827.25 MNT
other assets Aave
AAVE đến MNT
1 AAVE thành ₮1,030,627.06 MNT
other assets Pepe
PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.04287 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮537,731.53 MNT
other assets Chainlink
LINK đến MNT
1 LINK thành ₮51,382.62 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮649.45 MNT

Bảng chuyển đổi từ WAM sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của WAM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -1.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.36%, đạt mức cao nhất là 4.05 MNT và mức thấp nhất là 3.84 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WAM là ₮4.59 MNT , thay đổi -15.84% so với giá hiện tại. WAM đã thay đổi
-
12.51MNT
, tương đương mức thay đổi -76.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:27 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WAM
₮1.93₮1.92
+0.36%
1 WAM
₮3.86₮3.85
+0.36%
5 WAM
₮19.3₮19.23
+0.36%
10 WAM
₮38.61₮38.47
+0.36%
50 WAM
₮193.03₮192.34
+0.36%
100 WAM
₮386.07₮384.67
+0.36%
500 WAM
₮1,930.33₮1,923.36
+0.36%
1000 WAM
₮3,860.65₮3,846.72
+0.36%

Câu Hỏi Thường Gặp WAM/MNT

1 WAM bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 WAM (WAM) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮3.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAM với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2590 WAM đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAM sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAM sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAM bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 1.3 WAM, trong khi 5 WAM sẽ có giá khoảng 19.3MNT.
Giá cao nhất của WAM/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAM tính theo MNT là ₮890.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAM/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WAM tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WAM (WAM) đã giảm 1.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WAM (WAM) đã giảm 15.84% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAM thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WAM và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAM/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAM/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAM/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAM/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WAM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.