Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117394.00 (-2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$97.3M (1 ngày); +$2.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117394.00 (-2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$97.3M (1 ngày); +$2.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117394.00 (-2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$97.3M (1 ngày); +$2.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOME thành EUR
WOME/EUR: 1 WOME = 0.{5}1363 EUR. Giá chuyển đổi 1 WAR OF MEME (WOME) thành Euro (EUR) là 0.{5}1363 EUR hôm nay.

WOME
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOME/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WAR OF MEME (WOME) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOME hiện có giá trị là 0.{5}1363 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOME hiện có giá 0.{5}1363 EUR, nghĩa là mua 5 WOME sẽ mất 0.{5}6816 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 733,621.31 WOME và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,668,106.55 WOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOME sang EUR
Chuyển đổi EUR sang WOME
WAR OF MEME
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOME thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của WAR OF MEME tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOME sang EUR, lên đến 10000 WOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
WAR OF MEME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WOME toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo WAR OF MEME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WOME, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOME/EUR
WOME/EUR: 1 WOME = 0.{5}1363 EUR; 2025/07/15 03:19:40
Trong 1D vừa qua, WAR OF MEME đã thay đổi +1.54% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAR OF MEME(WOME) đã thay đổi +1.54% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WOME sang EUR: Biến động và thay đổi giá của WAR OF MEME/EUR
Giá WAR OF MEME cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}1443 EUR trong khi giá WAR OF MEME thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}1182 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WAR OF MEME theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOME theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}1308 EUR | 0.{5}1443 EUR | 0.{5}1710 EUR | 0.{5}1794 EUR |
Thấp | 0.{5}1231 EUR | 0.{5}1182 EUR | 0.{5}1182 EUR | 0.{5}1182 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.54% | -10.07% | -24.70% | -6.55% |
Thông tin WAR OF MEME
Số liệu thị trường WOME sang EUR
WOME/EUR:
€0.{5}1363
Khối lượng WOME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOME:
--
Nguồn cung lưu hành WOME:
0 WOME
Tỷ giá WOME sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WAR OF MEME thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WAR OF MEME là €0.{5}1363 mỗi WOME, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOME. Khối lượng giao dịch của WAR OF MEME đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOME là €0.
Thông tin thêm về WAR OF MEME trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAR OF MEME phổ biến nhất là WOME sang EUR, trong đó mã của WAR OF MEME là WOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119859.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3012.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102659.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89187.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164195.17 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 669857.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10309488.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 39.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOME sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOME sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WOME (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOME bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi WAR OF MEME phổ biến

WOME đến TWD
1 WOME thành NT$0.{4}4672 TWD

WOME đến CNY
1 WOME thành ¥0.{4}1141 CNY

WOME đến USD
1 WOME thành $0.{5}1591 USD

WOME đến EUR
1 WOME thành €0.{5}1363 EUR

WOME đến CAD
1 WOME thành C$0.{5}2180 CAD

WOME đến KRW
1 WOME thành ₩0.002204 KRW

WOME đến JPY
1 WOME thành ¥0.0002350 JPY

WOME đến GBP
1 WOME thành £0.{5}1184 GBP

WOME đến BRL
1 WOME thành R$0.{5}8894 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €100,669.28 EUR

PUMP đến EUR
1 PUMP thành €0.004848 EUR

AITECH đến EUR
1 AITECH thành €0.03732 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,533.73 EUR

TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004856 EUR

XCN đến EUR
1 XCN thành €0.01624 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.44 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €136.94 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €581.85 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.32 EUR
Bảng chuyển đổi từ WOME sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của WAR OF MEME đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOME thành Euro đã thay đổi -10.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.54%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1308 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}1231 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WOME là €0.{5}1773 EUR , thay đổi -24.70% so với giá hiện tại. WAR OF MEME đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.28% so với năm trước.
-€
0.{6}6813EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOME | €0.{6}6816 | €0.{6}6721 | +1.54% |
1 WOME | €0.{5}1363 | €0.{5}1344 | +1.54% |
5 WOME | €0.{5}6816 | €0.{5}6721 | +1.54% |
10 WOME | €0.{4}1363 | €0.{4}1344 | +1.54% |
50 WOME | €0.{4}6816 | €0.{4}6721 | +1.54% |
100 WOME | €0.0001363 | €0.0001344 | +1.54% |
500 WOME | €0.0006816 | €0.0006721 | +1.54% |
1000 WOME | €0.001363 | €0.001344 | +1.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOME/EUR
1 WAR OF MEME bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 WAR OF MEME (WOME) trong Euro (EUR) là €0.{5}1363.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOME với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 733,621.31 WOME đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOME sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOME sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOME bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,668,106.55 WOME, trong khi 5 WOME sẽ có giá khoảng 0.{5}6816EUR.
Giá cao nhất của WOME/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOME tính theo EUR là €0.{4}9847. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOME/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WAR OF MEME tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WAR OF MEME (WOME) đã giảm 10.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WAR OF MEME (WOME) đã giảm 24.70% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOME thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WAR OF MEME và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOME/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOME/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOME/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOME/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WAR OF MEME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WAR OF MEME: WOME sang Đô la Mỹ (USD), WOME sang Euro (EUR), WOME sang Bảng Anh (GBP), WOME sang Đô la Canada (CAD), WOME sang Rupee Ấn Độ (INR), WOME sang Rupee Pakistan (PKR), WOME sang Real Brazil (BRL), WOME sang ...
Giá của WAR OF MEME ở Mỹ là $0.{5}1591 USD. Ngoài ra, giá của WAR OF MEME là €0.{5}1363 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1184 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2180 CAD ở Canada, ₹0.0001369 INR ở Ấn Độ, ₨0.0004530 PKR ở Pakistan, R$0.{5}8894 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAR OF MEME phổ biến nhất là WOME sang Euro(EUR). Giá của 1 WAR OF MEME (WOME) ở Euro (EUR) là €0.{5}1363.
Giá của WAR OF MEME ở Mỹ là $0.{5}1591 USD. Ngoài ra, giá của WAR OF MEME là €0.{5}1363 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1184 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2180 CAD ở Canada, ₹0.0001369 INR ở Ấn Độ, ₨0.0004530 PKR ở Pakistan, R$0.{5}8894 BRL ở Brazil, ...
Cặp WAR OF MEME phổ biến nhất là WOME sang Euro(EUR). Giá của 1 WAR OF MEME (WOME) ở Euro (EUR) là €0.{5}1363.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
