Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WSDM thành NAD

WSDM/NAD: 1 WSDM = 0.06335 NAD. Giá chuyển đổi 1 Wisdomise AI (WSDM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.06335 NAD hôm nay.
WSDM
WSDM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WSDM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wisdomise AI (WSDM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WSDM hiện có giá trị là 0.06 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WSDM hiện có giá 0.06 NAD, nghĩa là mua 5 WSDM sẽ mất 0.32 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 15.78 WSDM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 78.92 WSDM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WSDM sang NAD

Chuyển đổi NAD sang WSDM

Wisdomise AI
Đô la Namibia
1 WSDM
0.06335  NAD
10 WSDM
0.6335  NAD
200 WSDM
12.67  NAD
500 WSDM
31.68  NAD
1000 WSDM
63.35  NAD
5000 WSDM
316.77  NAD
10000 WSDM
633.53  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WSDM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Wisdomise AI tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WSDM sang NAD, lên đến 10000 WSDM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Wisdomise AI
100 NAD
1,578.45 WSDM
200 NAD
3,156.91 WSDM
500 NAD
7,892.27 WSDM
1000 NAD
15,784.53 WSDM
2000 NAD
31,569.07 WSDM
5000 NAD
78,922.67 WSDM
10000 NAD
157,845.35 WSDM
50000 NAD
789,226.74 WSDM
100000 NAD
1,578,453.49 WSDM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành WSDM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Wisdomise AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang WSDM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WSDM/NAD

WSDM/NAD: 1 WSDM = 0.06335 NAD; 2025/05/11 22:15:32
Trong 1D vừa qua, Wisdomise AI đã thay đổi -1.25% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wisdomise AI(WSDM) đã thay đổi -1.25% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành WSDM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WSDM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Wisdomise AI/NAD

Giá Wisdomise AI cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.06667 NAD trong khi giá Wisdomise AI thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.06123 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wisdomise AI theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WSDM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06667 NAD
0.06667 NAD
0.08427 NAD
0.1893 NAD
Thấp
0.06226 NAD
0.06123 NAD
0.05998 NAD
0.05998 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.25%
+2.86%
-23.28%
-66.16%

Thông tin Wisdomise AI

Số liệu thị trường WSDM sang NAD

WSDM/NAD:
N$0.06335
Khối lượng WSDM 24 giờ:
N$4,565,642.67
Vốn hóa thị trường WSDM:
N$25,820,353.71
Nguồn cung lưu hành WSDM:
407.56M WSDM

Tỷ giá WSDM sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wisdomise AI thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wisdomise AI là N$0.06335 mỗi WSDM, với tổng vốn hoá thị trường của N$25,820,353.71 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 407,562,270 WSDM. Khối lượng giao dịch của Wisdomise AI đã thay đổi +88.27% (N$2,140,608.86 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WSDM là N$2,425,033.8.

Thông tin thêm về Wisdomise AI trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wisdomise AI phổ biến nhất là WSDM sang NAD, trong đó mã của Wisdomise AI là WSDM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93303.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78714.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145334.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WSDM sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WSDM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WSDM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WSDM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WSDM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wisdomise AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WSDM đến TWD
1 WSDM thành NT$0.1055 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WSDM đến CNY
1 WSDM thành ¥0.02524 CNY
popular info Đô la Mỹ
WSDM đến USD
1 WSDM thành $0.003486 USD
popular info Euro
WSDM đến EUR
1 WSDM thành €0.003114 EUR
popular info Đô la Canada
WSDM đến CAD
1 WSDM thành C$0.004851 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WSDM đến KRW
1 WSDM thành ₩4.87 KRW
popular info Yên Nhật
WSDM đến JPY
1 WSDM thành ¥0.5093 JPY
popular info Bảng Anh
WSDM đến GBP
1 WSDM thành £0.002627 GBP
popular info Đô la Namibia
WSDM đến NAD
1 WSDM thành N$0.06335 NAD
popular info Real Brazil
WSDM đến BRL
1 WSDM thành R$0.01969 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,899,442.34 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$20.76 NAD
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến NAD
1 MOODENG thành N$3.9 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,148.15 NAD
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến NAD
1 PNUT thành N$7.56 NAD
other assets Particle Network
PARTI đến NAD
1 PARTI thành N$6.85 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.24 NAD
other assets Casper
CSPR đến NAD
1 CSPR thành N$0.3148 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$73.4 NAD
other assets Initia
INIT đến NAD
1 INIT thành N$20.08 NAD

Bảng chuyển đổi từ WSDM sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Wisdomise AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WSDM thành Đô la Namibia đã thay đổi +2.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.25%, đạt mức cao nhất là 0.06667 NAD và mức thấp nhất là 0.06226 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 WSDM là N$0.08258 NAD , thay đổi -23.28% so với giá hiện tại. Wisdomise AI đã thay đổi
-N$
1.6NAD
, tương đương mức thay đổi -96.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WSDMN$0.03168N$0.03208
-1.25%
1 WSDMN$0.06335N$0.06415
-1.25%
5 WSDMN$0.3168N$0.3208
-1.25%
10 WSDMN$0.6335N$0.6415
-1.25%
50 WSDMN$3.17N$3.21
-1.25%
100 WSDMN$6.34N$6.42
-1.25%
500 WSDMN$31.68N$32.08
-1.25%
1000 WSDMN$63.35N$64.15
-1.25%

Câu Hỏi Thường Gặp WSDM/NAD

1 Wisdomise AI bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Wisdomise AI (WSDM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.06335.
Tôi có thể mua bao nhiêu WSDM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.78 WSDM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WSDM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WSDM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WSDM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 78.92 WSDM, trong khi 5 WSDM sẽ có giá khoảng 0.3168NAD.
Giá cao nhất của WSDM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WSDM tính theo NAD là N$2.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WSDM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wisdomise AI tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wisdomise AI (WSDM) đã tăng 2.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wisdomise AI (WSDM) đã giảm 23.28% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WSDM thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wisdomise AI và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WSDM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WSDM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WSDM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WSDM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WSDM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wisdomise AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.