Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOM thành KES

WOM/KES: 1 WOM = 0.4289 KES. Giá chuyển đổi 1 Wombat Exchange (WOM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4289 KES hôm nay.
WOM
WOM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wombat Exchange (WOM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOM hiện có giá trị là 0.4289 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOM hiện có giá 0.4289 KES, nghĩa là mua 5 WOM sẽ mất 2.14 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.33 WOM và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 11.66 WOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOM sang KES

Chuyển đổi KES sang WOM

Wombat Exchange
Shilling Kenya
1 WOM
0.4289  KES
Đổi 1 WOM sang 0.4289 KES
2 WOM
0.8578  KES
Đổi 2 WOM sang 0.8578 KES
5 WOM
2.14  KES
Đổi 5 WOM sang 2.14 KES
10 WOM
4.29  KES
Đổi 10 WOM sang 4.29 KES
20 WOM
8.58  KES
Đổi 20 WOM sang 8.58 KES
50 WOM
21.45  KES
Đổi 50 WOM sang 21.45 KES
100 WOM
42.89  KES
Đổi 100 WOM sang 42.89 KES
200 WOM
85.78  KES
Đổi 200 WOM sang 85.78 KES
500 WOM
214.45  KES
Đổi 500 WOM sang 214.45 KES
1000 WOM
428.9  KES
Đổi 1000 WOM sang 428.9 KES
5000 WOM
2,144.5  KES
Đổi 5000 WOM sang 2,144.5 KES
10000 WOM
4,289  KES
Đổi 10000 WOM sang 4,289 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Wombat Exchange tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOM sang KES, lên đến 10000 WOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Wombat Exchange
1 KES
2.33 WOM
Đổi 1 KES sang 2.33 WOM
10 KES
23.32 WOM
Đổi 10 KES sang 23.32 WOM
50 KES
116.58 WOM
Đổi 50 KES sang 116.58 WOM
100 KES
233.15 WOM
Đổi 100 KES sang 233.15 WOM
200 KES
466.31 WOM
Đổi 200 KES sang 466.31 WOM
500 KES
1,165.77 WOM
Đổi 500 KES sang 1,165.77 WOM
1000 KES
2,331.55 WOM
Đổi 1000 KES sang 2,331.55 WOM
2000 KES
4,663.09 WOM
Đổi 2000 KES sang 4,663.09 WOM
5000 KES
11,657.73 WOM
Đổi 5000 KES sang 11,657.73 WOM
10000 KES
23,315.45 WOM
Đổi 10000 KES sang 23,315.45 WOM
50000 KES
116,577.25 WOM
Đổi 50000 KES sang 116,577.25 WOM
100000 KES
233,154.5 WOM
Đổi 100000 KES sang 233,154.5 WOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành WOM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Wombat Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang WOM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOM/KES

WOM/KES: 1 WOM = 0.4289 KES; 2025/07/30 13:30:00
Trong 1D vừa qua, Wombat Exchange đã thay đổi +1.65% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Exchange(WOM) đã thay đổi +1.65% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành WOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOM sang KES: Biến động và thay đổi giá của Wombat Exchange/KES

Giá Wombat Exchange cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.4121 KES trong khi giá Wombat Exchange thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.3679 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wombat Exchange theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4121 KES
0.4121 KES
0.4471 KES
0.4951 KES
Thấp
0.3900 KES
0.3679 KES
0.3562 KES
0.3303 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.65%
+7.45%
+2.19%
-7.18%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wombat Exchange

Số liệu thị trường WOM sang KES

WOM/KES:
KSh0.4289
Khối lượng WOM 24 giờ:
KSh774,035.45
Vốn hóa thị trường WOM:
KSh25,103,171.46
Nguồn cung lưu hành WOM:
58.53M WOM

Tỷ giá WOM sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Exchange thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wombat Exchange là KSh0.4289 mỗi WOM, với tổng vốn hoá thị trường của KSh25,103,171.46 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,529,176 WOM. Khối lượng giao dịch của Wombat Exchange đã thay đổi +41.44% (KSh226,778.79 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOM là KSh547,256.67.

Thông tin thêm về Wombat Exchange trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Exchange phổ biến nhất là WOM sang KES, trong đó mã của Wombat Exchange là WOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOM sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wombat Exchange phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOM đến TWD
1 WOM thành NT$0.09883 TWD
popular info Shilling Kenya
WOM đến KES
1 WOM thành KSh0.4289 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOM đến CNY
1 WOM thành ¥0.02384 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOM đến USD
1 WOM thành $0.003318 USD
popular info Euro
WOM đến EUR
1 WOM thành €0.002888 EUR
popular info Đô la Canada
WOM đến CAD
1 WOM thành C$0.004578 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOM đến KRW
1 WOM thành ₩4.61 KRW
popular info Yên Nhật
WOM đến JPY
1 WOM thành ¥0.4934 JPY
popular info Bảng Anh
WOM đến GBP
1 WOM thành £0.002489 GBP
popular info Real Brazil
WOM đến BRL
1 WOM thành R$0.01855 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Treehouse
TREE đến KES
1 TREE thành KSh74.26 KES
other assets Caldera
ERA đến KES
1 ERA thành KSh143.34 KES
other assets TAC Protocol
TAC đến KES
1 TAC thành KSh1.11 KES
other assets Four
FORM đến KES
1 FORM thành KSh486.85 KES
other assets Pump.fun
PUMP đến KES
1 PUMP thành KSh0.3273 KES
other assets Toncoin
TON đến KES
1 TON thành KSh435.52 KES
other assets Viction
VIC đến KES
1 VIC thành KSh35.94 KES
other assets Omni Network
OMNI đến KES
1 OMNI thành KSh631.65 KES
other assets QuarkChain
QKC đến KES
1 QKC thành KSh1.27 KES
other assets Resolv
RESOLV đến KES
1 RESOLV thành KSh24.39 KES

Bảng chuyển đổi từ WOM sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Wombat Exchange đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOM thành Shilling Kenya đã thay đổi +7.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.65%, đạt mức cao nhất là 0.4121 KES và mức thấp nhất là 0.3900 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 WOM là KSh0.4201 KES , thay đổi +2.19% so với giá hiện tại. Wombat Exchange đã thay đổi
-KSh
2.16KES
, tương đương mức thay đổi -83.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:30 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOM
KSh0.2145KSh0.2111
+1.65%
1 WOM
KSh0.4289KSh0.4222
+1.65%
5 WOM
KSh2.14KSh2.11
+1.65%
10 WOM
KSh4.29KSh4.22
+1.65%
50 WOM
KSh21.45KSh21.11
+1.65%
100 WOM
KSh42.89KSh42.22
+1.65%
500 WOM
KSh214.45KSh211.1
+1.65%
1000 WOM
KSh428.9KSh422.21
+1.65%

Câu Hỏi Thường Gặp WOM/KES

1 Wombat Exchange bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Wombat Exchange (WOM) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.4289.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.33 WOM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 11.66 WOM, trong khi 5 WOM sẽ có giá khoảng 2.14KES.
Giá cao nhất của WOM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOM tính theo KES là KSh159.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wombat Exchange tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wombat Exchange (WOM) đã tăng 7.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wombat Exchange (WOM) đã tăng 2.19% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOM thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wombat Exchange và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wombat Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wombat Exchange: WOM sang Đô la Mỹ (USD), WOM sang Euro (EUR), WOM sang Bảng Anh (GBP), WOM sang Đô la Canada (CAD), WOM sang Rupee Ấn Độ (INR), WOM sang Rupee Pakistan (PKR), WOM sang Real Brazil (BRL), WOM sang ...
Giá của Wombat Exchange ở Mỹ là $0.003318 USD. Ngoài ra, giá của Wombat Exchange là €0.002888 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002489 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004578 CAD ở Canada, ₹0.2911 INR ở Ấn Độ, ₨0.9423 PKR ở Pakistan, R$0.01855 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wombat Exchange phổ biến nhất là WOM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Wombat Exchange (WOM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.4289.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.