Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107434.65 (-3.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107434.65 (-3.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107434.65 (-3.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USD1 thành GEL
USD1/GEL: 1 USD1 = 2.74 GEL. Giá chuyển đổi 1 World Liberty Financial USD (USD1) thành Lari Georgia (GEL) là 2.74 GEL hôm nay.

USD1
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USD1/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World Liberty Financial USD (USD1) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USD1 hiện có giá trị là 2.74 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USD1 hiện có giá 2.74 GEL, nghĩa là mua 5 USD1 sẽ mất 13.70 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 0.3649 USD1 và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 1.82 USD1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USD1 sang GEL
Chuyển đổi GEL sang USD1
World Liberty Financial USD
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD1 thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của World Liberty Financial USD tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD1 sang GEL, lên đến 10000 USD1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
World Liberty Financial USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành USD1 toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo World Liberty Financial USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang USD1, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USD1/GEL
USD1/GEL: 1 USD1 = 2.74 GEL; 2025/05/23 23:24:20
Trong 1D vừa qua, World Liberty Financial USD đã thay đổi -0.02% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Liberty Financial USD(USD1) đã thay đổi -0.02% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành USD1 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USD1 sang GEL: Biến động và thay đổi giá của World Liberty Financial USD/GEL
Giá World Liberty Financial USD cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 2.74 GEL trong khi giá World Liberty Financial USD thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 2.74 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá World Liberty Financial USD theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USD1 theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.74 GEL | 2.74 GEL | 2.78 GEL | 2.78 GEL |
Thấp | 2.74 GEL | 2.74 GEL | 2.73 GEL | 2.72 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -0.04% | -0.04% | -0.12% |
Thông tin World Liberty Financial USD
Số liệu thị trường USD1 sang GEL
USD1/GEL:
₾2.74
Khối lượng USD1 24 giờ:
₾1,369,515,103.57
Vốn hóa thị trường USD1:
₾5,896,077,073
Nguồn cung lưu hành USD1:
2.15B USD1
Tỷ giá USD1 sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi World Liberty Financial USD thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của World Liberty Financial USD là ₾2.74 mỗi USD1, với tổng vốn hoá thị trường của ₾5,896,077,073 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,151,592,000 USD1. Khối lượng giao dịch của World Liberty Financial USD đã thay đổi -66.64% (₾-2,736,299,840.21 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USD1 là ₾4,105,814,943.78.
Thông tin thêm về World Liberty Financial USD trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Liberty Financial USD phổ biến nhất là USD1 sang GEL, trong đó mã của World Liberty Financial USD là USD1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108714.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2559.73 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.37 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95657.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80307.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 149221.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 613954.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9249303.46 INR

PI đến INR
1 PI thành 64.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USD1 sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USD1 sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua USD1 (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USD1 bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USD1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi World Liberty Financial USD phổ biến

USD1 đến TWD
1 USD1 thành NT$29.99 TWD
USD1 đến GEL
1 USD1 thành ₾2.74 GEL

USD1 đến CNY
1 USD1 thành ¥7.18 CNY

USD1 đến USD
1 USD1 thành $1 USD

USD1 đến EUR
1 USD1 thành €0.8800 EUR

USD1 đến CAD
1 USD1 thành C$1.37 CAD

USD1 đến KRW
1 USD1 thành ₩1,366 KRW

USD1 đến JPY
1 USD1 thành ¥142.57 JPY

USD1 đến GBP
1 USD1 thành £0.7388 GBP

USD1 đến BRL
1 USD1 thành R$5.65 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

SOL đến GEL
1 SOL thành ₾480.97 GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾6,934.98 GEL

MBX đến GEL
1 MBX thành ₾0.5863 GEL

XRP đến GEL
1 XRP thành ₾6.34 GEL

PRO đến GEL
1 PRO thành ₾2.51 GEL

DOGE đến GEL
1 DOGE thành ₾0.6259 GEL

PEPE đến GEL
1 PEPE thành ₾0.{4}3927 GEL

BONK đến GEL
1 BONK thành ₾0.{4}5963 GEL

FET đến GEL
1 FET thành ₾2.35 GEL

WIF đến GEL
1 WIF thành ₾3.1 GEL
Bảng chuyển đổi từ USD1 sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của World Liberty Financial USD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USD1 thành Lari Georgia đã thay đổi -0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 2.74 GEL và mức thấp nhất là 2.74 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 USD1 là ₾2.74 GEL , thay đổi -0.04% so với giá hiện tại. World Liberty Financial USD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.00% so với năm trước.
+₾
0.0002439GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USD1 | ₾1.37 | ₾1.37 | -0.02% |
1 USD1 | ₾2.74 | ₾2.74 | -0.02% |
5 USD1 | ₾13.7 | ₾13.7 | -0.02% |
10 USD1 | ₾27.4 | ₾27.41 | -0.02% |
50 USD1 | ₾137.02 | ₾137.05 | -0.02% |
100 USD1 | ₾274.03 | ₾274.09 | -0.02% |
500 USD1 | ₾1,370.17 | ₾1,370.45 | -0.02% |
1000 USD1 | ₾2,740.33 | ₾2,740.9 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp USD1/GEL
1 World Liberty Financial USD bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 World Liberty Financial USD (USD1) trong Lari Georgia (GEL) là ₾2.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu USD1 với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3649 USD1 đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USD1 sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USD1 sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USD1 bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 1.82 USD1, trong khi 5 USD1 sẽ có giá khoảng 13.7GEL.
Giá cao nhất của USD1/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USD1 tính theo GEL là ₾2.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USD1/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của World Liberty Financial USD tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World Liberty Financial USD (USD1) đã giảm 0.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World Liberty Financial USD (USD1) đã giảm 0.04% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USD1 thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World Liberty Financial USD và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USD1/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USD1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USD1/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USD1/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USD1/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World Liberty Financial USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
