Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113430.73 (-2.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113430.73 (-2.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113430.73 (-2.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WACME thành MYR
WACME/MYR: 1 WACME = 0.02399 MYR. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Accumulate (WACME) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.02399 MYR hôm nay.

WACME
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WACME/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WACME hiện có giá trị là 0.02399 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WACME hiện có giá 0.02399 MYR, nghĩa là mua 5 WACME sẽ mất 0.1199 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 41.69 WACME và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 208.46 WACME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WACME sang MYR
Chuyển đổi MYR sang WACME
Wrapped Accumulate
Ringgit Malaysia
1 WACME
0.02399 MYR
Đổi 1 WACME sang 0.02399 MYR
2 WACME
0.04797 MYR
Đổi 2 WACME sang 0.04797 MYR
5 WACME
0.1199 MYR
Đổi 5 WACME sang 0.1199 MYR
10 WACME
0.2399 MYR
Đổi 10 WACME sang 0.2399 MYR
20 WACME
0.4797 MYR
Đổi 20 WACME sang 0.4797 MYR
50 WACME
1.2 MYR
Đổi 50 WACME sang 1.2 MYR
100 WACME
2.4 MYR
Đổi 100 WACME sang 2.4 MYR
200 WACME
4.8 MYR
Đổi 200 WACME sang 4.8 MYR
500 WACME
11.99 MYR
Đổi 500 WACME sang 11.99 MYR
1000 WACME
23.99 MYR
Đổi 1000 WACME sang 23.99 MYR
5000 WACME
119.93 MYR
Đổi 5000 WACME sang 119.93 MYR
10000 WACME
239.85 MYR
Đổi 10000 WACME sang 239.85 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WACME thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Accumulate tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WACME sang MYR, lên đến 10000 WACME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Wrapped Accumulate
1 MYR
41.69 WACME
Đổi 1 MYR sang 41.69 WACME
10 MYR
416.92 WACME
Đổi 10 MYR sang 416.92 WACME
50 MYR
2,084.59 WACME
Đổi 50 MYR sang 2,084.59 WACME
100 MYR
4,169.19 WACME
Đổi 100 MYR sang 4,169.19 WACME
200 MYR
8,338.38 WACME
Đổi 200 MYR sang 8,338.38 WACME
500 MYR
20,845.94 WACME
Đổi 500 MYR sang 20,845.94 WACME
1000 MYR
41,691.88 WACME
Đổi 1000 MYR sang 41,691.88 WACME
2000 MYR
83,383.76 WACME
Đổi 2000 MYR sang 83,383.76 WACME
5000 MYR
208,459.41 WACME
Đổi 5000 MYR sang 208,459.41 WACME
10000 MYR
416,918.82 WACME
Đổi 10000 MYR sang 416,918.82 WACME
50000 MYR
2,084,594.12 WACME
Đổi 50000 MYR sang 2,084,594.12 WACME
100000 MYR
4,169,188.24 WACME
Đổi 100000 MYR sang 4,169,188.24 WACME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành WACME toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Wrapped Accumulate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang WACME, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WACME/MYR
WACME/MYR: 1 WACME = 0.02399 MYR; 2025/08/01 19:57:02
Trong 1D vừa qua, Wrapped Accumulate đã thay đổi -7.01% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Accumulate(WACME) đã thay đổi -7.01% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành WACME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WACME sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Accumulate/MYR
Giá Wrapped Accumulate cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.04872 MYR trong khi giá Wrapped Accumulate thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.04134 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Accumulate theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WACME theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04872 MYR | 0.04872 MYR | 0.08132 MYR | 0.1908 MYR |
Thấp | 0.04134 MYR | 0.04134 MYR | 0.04134 MYR | 0.02523 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.01% | -13.68% | -29.13% | +2.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WACME (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WACME bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WACME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wrapped Accumulate
Số liệu thị trường WACME sang MYR
WACME/MYR:
RM0.02399
Khối lượng WACME 24 giờ:
RM203.33
Vốn hóa thị trường WACME:
RM768,228.87
Nguồn cung lưu hành WACME:
32.03M WACME
Tỷ giá WACME sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Accumulate thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped Accumulate là RM0.02399 mỗi WACME, với tổng vốn hoá thị trường của RM768,228.87 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,028,908 WACME. Khối lượng giao dịch của Wrapped Accumulate đã thay đổi -97.85% (RM-9,243.97 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WACME là RM9,447.3.
Thông tin thêm về Wrapped Accumulate trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Accumulate phổ biến nhất là WACME sang MYR, trong đó mã của Wrapped Accumulate là WACME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99237.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86473.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158062.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635652.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9984830.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WACME sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WACME sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wrapped Accumulate phổ biến

WACME đến TWD
1 WACME thành NT$0.1667 TWD
WACME đến MYR
1 WACME thành RM0.02399 MYR

WACME đến CNY
1 WACME thành ¥0.04040 CNY

WACME đến USD
1 WACME thành $0.005607 USD

WACME đến EUR
1 WACME thành €0.004857 EUR

WACME đến CAD
1 WACME thành C$0.007735 CAD

WACME đến KRW
1 WACME thành ₩7.79 KRW

WACME đến JPY
1 WACME thành ¥0.8283 JPY

WACME đến GBP
1 WACME thành £0.004232 GBP

WACME đến BRL
1 WACME thành R$0.03111 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM484,658.5 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM15,096.12 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM12.88 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM710.6 MYR

MANYU đến MYR
1 MANYU thành RM0.{7}9491 MYR

SUI đến MYR
1 SUI thành RM15.22 MYR

DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM0.8885 MYR

ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.12 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM3,253.04 MYR

LINK đến MYR
1 LINK thành RM69.91 MYR
Bảng chuyển đổi từ WACME sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Accumulate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WACME thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -13.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.01%, đạt mức cao nhất là 0.04872 MYR và mức thấp nhất là 0.04134 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 WACME là RM0.04098 MYR , thay đổi -29.13% so với giá hiện tại. Wrapped Accumulate đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.66% so với năm trước.
-RM
0.06376MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WACME | RM0.01199 | RM0.01355 | -7.01% |
1 WACME | RM0.02399 | RM0.02710 | -7.01% |
5 WACME | RM0.1199 | RM0.1355 | -7.01% |
10 WACME | RM0.2399 | RM0.2710 | -7.01% |
50 WACME | RM1.2 | RM1.36 | -7.01% |
100 WACME | RM2.4 | RM2.71 | -7.01% |
500 WACME | RM11.99 | RM13.55 | -7.01% |
1000 WACME | RM23.99 | RM27.1 | -7.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp WACME/MYR
1 Wrapped Accumulate bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Accumulate (WACME) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02399.
Tôi có thể mua bao nhiêu WACME với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.69 WACME đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WACME sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WACME sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WACME bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 208.46 WACME, trong khi 5 WACME sẽ có giá khoảng 0.1199MYR.
Giá cao nhất của WACME/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WACME tính theo MYR là RM1.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WACME/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Accumulate tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) đã giảm 13.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) đã giảm 29.13% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WACME thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Accumulate và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WACME/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WACME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WACME/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WACME/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WACME/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Accumulate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped Accumulate: WACME sang Đô la Mỹ (USD), WACME sang Euro (EUR), WACME sang Bảng Anh (GBP), WACME sang Đô la Canada (CAD), WACME sang Rupee Ấn Độ (INR), WACME sang Rupee Pakistan (PKR), WACME sang Real Brazil (BRL), WACME sang ...
Giá của Wrapped Accumulate ở Mỹ là $0.005607 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Accumulate là €0.004857 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004232 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007735 CAD ở Canada, ₹0.4886 INR ở Ấn Độ, ₨1.59 PKR ở Pakistan, R$0.03111 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Accumulate phổ biến nhất là WACME sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Wrapped Accumulate (WACME) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02399.
Giá của Wrapped Accumulate ở Mỹ là $0.005607 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Accumulate là €0.004857 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004232 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007735 CAD ở Canada, ₹0.4886 INR ở Ấn Độ, ₨1.59 PKR ở Pakistan, R$0.03111 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Accumulate phổ biến nhất là WACME sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Wrapped Accumulate (WACME) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02399.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
