Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116462.93 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116462.93 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116462.93 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WNRG thành MMK
WNRG/MMK: 1 WNRG = 72.73 MMK. Giá chuyển đổi 1 Wrapped-Energi (WNRG) thành Kyat Myanmar (MMK) là 72.73 MMK hôm nay.

WNRG
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNRG/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped-Energi (WNRG) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNRG hiện có giá trị là 72.73 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNRG hiện có giá 72.73 MMK, nghĩa là mua 5 WNRG sẽ mất 363.66 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01375 WNRG và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.06875 WNRG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WNRG sang MMK
Chuyển đổi MMK sang WNRG
Wrapped-Energi
Kyat Myanmar
1 WNRG
72.73 MMK
Đổi 1 WNRG sang 72.73 MMK
2 WNRG
145.46 MMK
Đổi 2 WNRG sang 145.46 MMK
5 WNRG
363.66 MMK
Đổi 5 WNRG sang 363.66 MMK
10 WNRG
727.32 MMK
Đổi 10 WNRG sang 727.32 MMK
20 WNRG
1,454.65 MMK
Đổi 20 WNRG sang 1,454.65 MMK
50 WNRG
3,636.62 MMK
Đổi 50 WNRG sang 3,636.62 MMK
100 WNRG
7,273.23 MMK
Đổi 100 WNRG sang 7,273.23 MMK
200 WNRG
14,546.46 MMK
Đổi 200 WNRG sang 14,546.46 MMK
500 WNRG
36,366.16 MMK
Đổi 500 WNRG sang 36,366.16 MMK
1000 WNRG
72,732.31 MMK
Đổi 1000 WNRG sang 72,732.31 MMK
5000 WNRG
363,661.56 MMK
Đổi 5000 WNRG sang 363,661.56 MMK
10000 WNRG
727,323.12 MMK
Đổi 10000 WNRG sang 727,323.12 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNRG thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped-Energi tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNRG sang MMK, lên đến 10000 WNRG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Wrapped-Energi
1 MMK
0.01375 WNRG
Đổi 1 MMK sang 0.01375 WNRG
10 MMK
0.1375 WNRG
Đổi 10 MMK sang 0.1375 WNRG
50 MMK
0.6875 WNRG
Đổi 50 MMK sang 0.6875 WNRG
100 MMK
1.37 WNRG
Đổi 100 MMK sang 1.37 WNRG
200 MMK
2.75 WNRG
Đổi 200 MMK sang 2.75 WNRG
500 MMK
6.87 WNRG
Đổi 500 MMK sang 6.87 WNRG
1000 MMK
13.75 WNRG
Đổi 1000 MMK sang 13.75 WNRG
2000 MMK
27.5 WNRG
Đổi 2000 MMK sang 27.5 WNRG
5000 MMK
68.75 WNRG
Đổi 5000 MMK sang 68.75 WNRG
10000 MMK
137.49 WNRG
Đổi 10000 MMK sang 137.49 WNRG
50000 MMK
687.45 WNRG
Đổi 50000 MMK sang 687.45 WNRG
100000 MMK
1,374.9 WNRG
Đổi 100000 MMK sang 1,374.9 WNRG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành WNRG toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Wrapped-Energi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang WNRG, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WNRG/MMK
WNRG/MMK: 1 WNRG = 72.73 MMK; 2025/07/30 19:32:29
Trong 1D vừa qua, Wrapped-Energi đã thay đổi -0.46% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped-Energi(WNRG) đã thay đổi -0.46% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành WNRG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WNRG sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Wrapped-Energi/MMK
Giá Wrapped-Energi cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 269.96 MMK trong khi giá Wrapped-Energi thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 214.39 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped-Energi theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNRG theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 216.52 MMK | 269.96 MMK | 302.36 MMK | 384.21 MMK |
Thấp | 215.52 MMK | 214.39 MMK | 214.39 MMK | 214.39 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.46% | -20.17% | -6.18% | -42.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WNRG (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNRG bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNRG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wrapped-Energi
Số liệu thị trường WNRG sang MMK
WNRG/MMK:
Ks72.73
Khối lượng WNRG 24 giờ:
Ks90,666.36
Vốn hóa thị trường WNRG:
Ks1,063,892,382.74
Nguồn cung lưu hành WNRG:
14.63M WNRG
Tỷ giá WNRG sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped-Energi thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped-Energi là Ks72.73 mỗi WNRG, với tổng vốn hoá thị trường của Ks1,063,892,382.74 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,627,506 WNRG. Khối lượng giao dịch của Wrapped-Energi đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNRG là Ks90,666.36.
Thông tin thêm về Wrapped-Energi trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped-Energi phổ biến nhất là WNRG sang MMK, trong đó mã của Wrapped-Energi là WNRG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WNRG sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WNRG sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wrapped-Energi phổ biến

WNRG đến TWD
1 WNRG thành NT$1.03 TWD

WNRG đến CNY
1 WNRG thành ¥0.2487 CNY

WNRG đến USD
1 WNRG thành $0.03457 USD

WNRG đến EUR
1 WNRG thành €0.03017 EUR

WNRG đến CAD
1 WNRG thành C$0.04777 CAD
WNRG đến MMK
1 WNRG thành Ks72.73 MMK

WNRG đến KRW
1 WNRG thành ₩48.06 KRW

WNRG đến JPY
1 WNRG thành ¥5.15 JPY

WNRG đến GBP
1 WNRG thành £0.02605 GBP

WNRG đến BRL
1 WNRG thành R$0.1921 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ERA đến MMK
1 ERA thành Ks2,342.37 MMK

QKC đến MMK
1 QKC thành Ks20.2 MMK

TAC đến MMK
1 TAC thành Ks17.96 MMK

A2Z đến MMK
1 A2Z thành Ks9.97 MMK

MDT đến MMK
1 MDT thành Ks63.04 MMK

VIC đến MMK
1 VIC thành Ks590.08 MMK

SUNDOG đến MMK
1 SUNDOG thành Ks110.44 MMK

FORM đến MMK
1 FORM thành Ks7,952.57 MMK

TON đến MMK
1 TON thành Ks6,924.71 MMK

GAIA đến MMK
1 GAIA thành Ks228.87 MMK
Bảng chuyển đổi từ WNRG sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped-Energi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNRG thành Kyat Myanmar đã thay đổi -20.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.46%, đạt mức cao nhất là 216.52 MMK và mức thấp nhất là 215.52 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 WNRG là Ks86.92 MMK , thay đổi -6.18% so với giá hiện tại. Wrapped-Energi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +144.89% so với năm trước.
+Ks
127.51MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WNRG | Ks36.37 | Ks36.87 | -0.46% |
1 WNRG | Ks72.73 | Ks73.73 | -0.46% |
5 WNRG | Ks363.66 | Ks368.67 | -0.46% |
10 WNRG | Ks727.32 | Ks737.35 | -0.46% |
50 WNRG | Ks3,636.62 | Ks3,686.73 | -0.46% |
100 WNRG | Ks7,273.23 | Ks7,373.47 | -0.46% |
500 WNRG | Ks36,366.16 | Ks36,867.33 | -0.46% |
1000 WNRG | Ks72,732.31 | Ks73,734.65 | -0.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp WNRG/MMK
1 Wrapped-Energi bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Wrapped-Energi (WNRG) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks72.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNRG với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01375 WNRG đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNRG sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNRG sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNRG bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.06875 WNRG, trong khi 5 WNRG sẽ có giá khoảng 363.66MMK.
Giá cao nhất của WNRG/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNRG tính theo MMK là Ks604.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNRG/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped-Energi tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped-Energi (WNRG) đã giảm 20.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped-Energi (WNRG) đã giảm 6.18% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNRG thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped-Energi và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNRG/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNRG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNRG/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNRG/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNRG/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped-Energi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped-Energi: WNRG sang Đô la Mỹ (USD), WNRG sang Euro (EUR), WNRG sang Bảng Anh (GBP), WNRG sang Đô la Canada (CAD), WNRG sang Rupee Ấn Độ (INR), WNRG sang Rupee Pakistan (PKR), WNRG sang Real Brazil (BRL), WNRG sang ...
Giá của Wrapped-Energi ở Mỹ là $0.03457 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped-Energi là €0.03017 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02605 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04777 CAD ở Canada, ₹3.03 INR ở Ấn Độ, ₨9.79 PKR ở Pakistan, R$0.1921 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped-Energi phổ biến nhất là WNRG sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Wrapped-Energi (WNRG) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks72.73.
Giá của Wrapped-Energi ở Mỹ là $0.03457 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped-Energi là €0.03017 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02605 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04777 CAD ở Canada, ₹3.03 INR ở Ấn Độ, ₨9.79 PKR ở Pakistan, R$0.1921 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped-Energi phổ biến nhất là WNRG sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Wrapped-Energi (WNRG) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks72.73.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
