Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WVENOM thành CHF

WVENOM/CHF: 1 WVENOM = 0.1778 CHF. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Venom (WVENOM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.1778 CHF hôm nay.
WVENOM
WVENOM
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WVENOM/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Venom (WVENOM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WVENOM hiện có giá trị là 0.1778 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WVENOM hiện có giá 0.1778 CHF, nghĩa là mua 5 WVENOM sẽ mất 0.8891 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 5.62 WVENOM và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 28.12 WVENOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WVENOM sang CHF

Chuyển đổi CHF sang WVENOM

Wrapped Venom
Franc Thụy Sĩ
1 WVENOM
0.1778  CHF
2 WVENOM
0.3556  CHF
5 WVENOM
0.8891  CHF
10 WVENOM
1.78  CHF
20 WVENOM
3.56  CHF
50 WVENOM
8.89  CHF
100 WVENOM
17.78  CHF
200 WVENOM
35.56  CHF
500 WVENOM
88.91  CHF
1000 WVENOM
177.82  CHF
5000 WVENOM
889.1  CHF
10000 WVENOM
1,778.19  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WVENOM thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Venom tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WVENOM sang CHF, lên đến 10000 WVENOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Wrapped Venom
100 CHF
562.37 WVENOM
200 CHF
1,124.74 WVENOM
500 CHF
2,811.85 WVENOM
1000 CHF
5,623.69 WVENOM
2000 CHF
11,247.39 WVENOM
5000 CHF
28,118.46 WVENOM
10000 CHF
56,236.93 WVENOM
50000 CHF
281,184.63 WVENOM
100000 CHF
562,369.26 WVENOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành WVENOM toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Wrapped Venom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang WVENOM, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WVENOM/CHF

WVENOM/CHF: 1 WVENOM = 0.1778 CHF; 2025/07/13 20:43:24
Trong 1D vừa qua, Wrapped Venom đã thay đổi -0.63% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Venom(WVENOM) đã thay đổi -0.63% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành WVENOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WVENOM sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Venom/CHF

Giá Wrapped Venom cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.06659 CHF trong khi giá Wrapped Venom thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.06069 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Venom theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WVENOM theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06458 CHF
0.06659 CHF
0.09102 CHF
0.1541 CHF
Thấp
0.06306 CHF
0.06069 CHF
0.05989 CHF
0.05989 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.63%
+3.46%
-30.29%
-44.97%

Thông tin Wrapped Venom

Số liệu thị trường WVENOM sang CHF

WVENOM/CHF:
Fr0.1778
Khối lượng WVENOM 24 giờ:
Fr24,831.36
Vốn hóa thị trường WVENOM:
Fr2,763,296.27
Nguồn cung lưu hành WVENOM:
15.54M WVENOM

Tỷ giá WVENOM sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Venom thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Venom là Fr0.1778 mỗi WVENOM, với tổng vốn hoá thị trường của Fr2,763,296.27 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,539,929 WVENOM. Khối lượng giao dịch của Wrapped Venom đã thay đổi -16.92% (Fr-5,058.39 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WVENOM là Fr29,889.75.

Thông tin thêm về Wrapped Venom trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Venom phổ biến nhất là WVENOM sang CHF, trong đó mã của Wrapped Venom là WVENOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117918.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2958.65 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 162.32 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100808.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87200.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161536.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655639.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10121164.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WVENOM sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WVENOM sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WVENOM (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WVENOM bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WVENOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Venom phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WVENOM đến TWD
1 WVENOM thành NT$6.54 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WVENOM đến CNY
1 WVENOM thành ¥1.6 CNY
popular info Đô la Mỹ
WVENOM đến USD
1 WVENOM thành $0.2237 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
WVENOM đến CHF
1 WVENOM thành Fr0.1778 CHF
popular info Euro
WVENOM đến EUR
1 WVENOM thành €0.1912 EUR
popular info Đô la Canada
WVENOM đến CAD
1 WVENOM thành C$0.3064 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WVENOM đến KRW
1 WVENOM thành ₩308.52 KRW
popular info Yên Nhật
WVENOM đến JPY
1 WVENOM thành ¥32.78 JPY
popular info Bảng Anh
WVENOM đến GBP
1 WVENOM thành £0.1654 GBP
popular info Real Brazil
WVENOM đến BRL
1 WVENOM thành R$1.24 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Hedera
HBAR đến CHF
1 HBAR thành Fr0.1899 CHF
other assets Stellar
XLM đến CHF
1 XLM thành Fr0.3767 CHF
other assets Bounce Token
AUCTION đến CHF
1 AUCTION thành Fr9.37 CHF
other assets Algorand
ALGO đến CHF
1 ALGO thành Fr0.2085 CHF
other assets 1inch Network
1INCH đến CHF
1 1INCH thành Fr0.2592 CHF
other assets Cardano
ADA đến CHF
1 ADA thành Fr0.5925 CHF
other assets Bitcoin
BTC đến CHF
1 BTC thành Fr94,883.25 CHF
other assets Mog Coin
MOG đến CHF
1 MOG thành Fr0.{5}1538 CHF
other assets IOTA
IOTA đến CHF
1 IOTA thành Fr0.1749 CHF
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến CHF
1 BANANAS31 thành Fr0.006823 CHF

Bảng chuyển đổi từ WVENOM sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Venom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WVENOM thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +3.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.63%, đạt mức cao nhất là 0.06458 CHF và mức thấp nhất là 0.06306 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 WVENOM là Fr0.2055 CHF , thay đổi -30.29% so với giá hiện tại. Wrapped Venom đã thay đổi
+Fr
0.06378CHF
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WVENOM
Fr0.08891Fr0.08911
-0.63%
1 WVENOM
Fr0.1778Fr0.1782
-0.63%
5 WVENOM
Fr0.8891Fr0.8911
-0.63%
10 WVENOM
Fr1.78Fr1.78
-0.63%
50 WVENOM
Fr8.89Fr8.91
-0.63%
100 WVENOM
Fr17.78Fr17.82
-0.63%
500 WVENOM
Fr88.91Fr89.11
-0.63%
1000 WVENOM
Fr177.82Fr178.22
-0.63%

Câu Hỏi Thường Gặp WVENOM/CHF

1 Wrapped Venom bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Venom (WVENOM) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.1778.
Tôi có thể mua bao nhiêu WVENOM với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.62 WVENOM đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WVENOM sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WVENOM sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WVENOM bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 28.12 WVENOM, trong khi 5 WVENOM sẽ có giá khoảng 0.8891CHF.
Giá cao nhất của WVENOM/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WVENOM tính theo CHF là Fr0.1583. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WVENOM/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Venom tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Venom (WVENOM) đã tăng 3.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Venom (WVENOM) đã giảm 30.29% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WVENOM thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Venom và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WVENOM/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WVENOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WVENOM/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WVENOM/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WVENOM/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Venom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped Venom: WVENOM sang Đô la Mỹ (USD), WVENOM sang Euro (EUR), WVENOM sang Bảng Anh (GBP), WVENOM sang Đô la Canada (CAD), WVENOM sang Rupee Ấn Độ (INR), WVENOM sang Rupee Pakistan (PKR), WVENOM sang Real Brazil (BRL), WVENOM sang ...
Giá của Wrapped Venom ở Mỹ là $0.2237 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Venom là €0.1912 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1654 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3064 CAD ở Canada, ₹19.2 INR ở Ấn Độ, ₨63.61 PKR ở Pakistan, R$1.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Venom phổ biến nhất là WVENOM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Wrapped Venom (WVENOM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.1778.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.