Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113600.59 (-1.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113600.59 (-1.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113600.59 (-1.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XPAY thành ISK
XPAY/ISK: 1 XPAY = 0.01884 ISK. Giá chuyển đổi 1 X Payments (XPAY) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01884 ISK hôm nay.

XPAY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XPAY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi X Payments (XPAY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XPAY hiện có giá trị là 0.01884 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XPAY hiện có giá 0.01884 ISK, nghĩa là mua 5 XPAY sẽ mất 0.09421 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 53.07 XPAY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 265.36 XPAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XPAY sang ISK
Chuyển đổi ISK sang XPAY
X Payments
Króna Iceland
1 XPAY
0.01884 ISK
Đổi 1 XPAY sang 0.01884 ISK
2 XPAY
0.03768 ISK
Đổi 2 XPAY sang 0.03768 ISK
5 XPAY
0.09421 ISK
Đổi 5 XPAY sang 0.09421 ISK
10 XPAY
0.1884 ISK
Đổi 10 XPAY sang 0.1884 ISK
20 XPAY
0.3768 ISK
Đổi 20 XPAY sang 0.3768 ISK
50 XPAY
0.9421 ISK
Đổi 50 XPAY sang 0.9421 ISK
100 XPAY
1.88 ISK
Đổi 100 XPAY sang 1.88 ISK
200 XPAY
3.77 ISK
Đổi 200 XPAY sang 3.77 ISK
500 XPAY
9.42 ISK
Đổi 500 XPAY sang 9.42 ISK
1000 XPAY
18.84 ISK
Đổi 1000 XPAY sang 18.84 ISK
5000 XPAY
94.21 ISK
Đổi 5000 XPAY sang 94.21 ISK
10000 XPAY
188.42 ISK
Đổi 10000 XPAY sang 188.42 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XPAY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của X Payments tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XPAY sang ISK, lên đến 10000 XPAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
X Payments
1 ISK
53.07 XPAY
Đổi 1 ISK sang 53.07 XPAY
10 ISK
530.72 XPAY
Đổi 10 ISK sang 530.72 XPAY
50 ISK
2,653.58 XPAY
Đổi 50 ISK sang 2,653.58 XPAY
100 ISK
5,307.16 XPAY
Đổi 100 ISK sang 5,307.16 XPAY
200 ISK
10,614.32 XPAY
Đổi 200 ISK sang 10,614.32 XPAY
500 ISK
26,535.8 XPAY
Đổi 500 ISK sang 26,535.8 XPAY
1000 ISK
53,071.59 XPAY
Đổi 1000 ISK sang 53,071.59 XPAY
2000 ISK
106,143.18 XPAY
Đổi 2000 ISK sang 106,143.18 XPAY
5000 ISK
265,357.95 XPAY
Đổi 5000 ISK sang 265,357.95 XPAY
10000 ISK
530,715.9 XPAY
Đổi 10000 ISK sang 530,715.9 XPAY
50000 ISK
2,653,579.52 XPAY
Đổi 50000 ISK sang 2,653,579.52 XPAY
100000 ISK
5,307,159.04 XPAY
Đổi 100000 ISK sang 5,307,159.04 XPAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành XPAY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo X Payments đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang XPAY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XPAY/ISK
XPAY/ISK: 1 XPAY = 0.01884 ISK; 2025/08/05 18:11:53
Trong 1D vừa qua, X Payments đã thay đổi +0.66% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy X Payments(XPAY) đã thay đổi +0.66% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành XPAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XPAY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của X Payments/ISK
Giá X Payments cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02848 ISK trong khi giá X Payments thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02510 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá X Payments theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XPAY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02552 ISK | 0.02848 ISK | 0.02848 ISK | 0.02848 ISK |
Thấp | 0.02518 ISK | 0.02510 ISK | 0.01395 ISK | 0.01086 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.66% | +29.39% | +82.15% | +23.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XPAY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XPAY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XPAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin X Payments
Số liệu thị trường XPAY sang ISK
XPAY/ISK:
kr0.01884
Khối lượng XPAY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XPAY:
--
Nguồn cung lưu hành XPAY:
0 XPAY
Tỷ giá XPAY sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi X Payments thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của X Payments là kr0.01884 mỗi XPAY, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XPAY. Khối lượng giao dịch của X Payments đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XPAY là kr0.
Thông tin thêm về X Payments trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá X Payments phổ biến nhất là XPAY sang ISK, trong đó mã của X Payments là XPAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98791.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85961.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157616.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629949.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10041369.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XPAY sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XPAY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi X Payments phổ biến

XPAY đến TWD
1 XPAY thành NT$0.004565 TWD

XPAY đến CNY
1 XPAY thành ¥0.001098 CNY
XPAY đến ISK
1 XPAY thành kr0.01884 ISK

XPAY đến USD
1 XPAY thành $0.0001527 USD

XPAY đến EUR
1 XPAY thành €0.0001319 EUR

XPAY đến CAD
1 XPAY thành C$0.0002105 CAD

XPAY đến KRW
1 XPAY thành ₩0.2119 KRW

XPAY đến JPY
1 XPAY thành ¥0.02254 JPY

XPAY đến GBP
1 XPAY thành £0.0001148 GBP

XPAY đến BRL
1 XPAY thành R$0.0008414 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,016,545.61 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr444,781.89 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,916.12 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr224.76 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,311.26 ISK

ILV đến ISK
1 ILV thành kr2,330.46 ISK

MNT đến ISK
1 MNT thành kr116.75 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,024.62 ISK

PUMP đến ISK
1 PUMP thành kr0.4134 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr69,195.76 ISK
Bảng chuyển đổi từ XPAY sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của X Payments đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XPAY thành Króna Iceland đã thay đổi +29.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.66%, đạt mức cao nhất là 0.02552 ISK và mức thấp nhất là 0.02518 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 XPAY là kr0.007386 ISK , thay đổi +82.15% so với giá hiện tại. X Payments đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.50% so với năm trước.
-kr
0.07423ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XPAY | kr0.009421 | kr0.009338 | +0.66% |
1 XPAY | kr0.01884 | kr0.01868 | +0.66% |
5 XPAY | kr0.09421 | kr0.09338 | +0.66% |
10 XPAY | kr0.1884 | kr0.1868 | +0.66% |
50 XPAY | kr0.9421 | kr0.9338 | +0.66% |
100 XPAY | kr1.88 | kr1.87 | +0.66% |
500 XPAY | kr9.42 | kr9.34 | +0.66% |
1000 XPAY | kr18.84 | kr18.68 | +0.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp XPAY/ISK
1 X Payments bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 X Payments (XPAY) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01884.
Tôi có thể mua bao nhiêu XPAY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.07 XPAY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XPAY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XPAY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XPAY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 265.36 XPAY, trong khi 5 XPAY sẽ có giá khoảng 0.09421ISK.
Giá cao nhất của XPAY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XPAY tính theo ISK là kr1.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XPAY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của X Payments tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi X Payments (XPAY) đã tăng 29.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi X Payments (XPAY) đã tăng 82.15% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XPAY thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa X Payments và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XPAY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XPAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XPAY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XPAY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XPAY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của X Payments và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp X Payments: XPAY sang Đô la Mỹ (USD), XPAY sang Euro (EUR), XPAY sang Bảng Anh (GBP), XPAY sang Đô la Canada (CAD), XPAY sang Rupee Ấn Độ (INR), XPAY sang Rupee Pakistan (PKR), XPAY sang Real Brazil (BRL), XPAY sang ...
Giá của X Payments ở Mỹ là $0.0001527 USD. Ngoài ra, giá của X Payments là €0.0001319 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001148 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002105 CAD ở Canada, ₹0.01341 INR ở Ấn Độ, ₨0.04333 PKR ở Pakistan, R$0.0008414 BRL ở Brazil, ...
Cặp X Payments phổ biến nhất là XPAY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 X Payments (XPAY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01884.
Giá của X Payments ở Mỹ là $0.0001527 USD. Ngoài ra, giá của X Payments là €0.0001319 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001148 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002105 CAD ở Canada, ₹0.01341 INR ở Ấn Độ, ₨0.04333 PKR ở Pakistan, R$0.0008414 BRL ở Brazil, ...
Cặp X Payments phổ biến nhất là XPAY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 X Payments (XPAY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01884.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
