Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123789.81 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123789.81 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123789.81 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XBT thành INR
XBT/INR: 1 XBT = 0.1267 INR. Giá chuyển đổi 1 XBT (XBT) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1267 INR hôm nay.

XBT
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XBT/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XBT (XBT) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XBT hiện có giá trị là 0.1267 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XBT hiện có giá 0.1267 INR, nghĩa là mua 5 XBT sẽ mất 0.6336 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 7.89 XBT và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 39.46 XBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XBT sang INR
Chuyển đổi INR sang XBT
XBT
Rupee Ấn Độ
1 XBT
0.1267 INR
Đổi 1 XBT sang 0.1267 INR
2 XBT
0.2534 INR
Đổi 2 XBT sang 0.2534 INR
5 XBT
0.6336 INR
Đổi 5 XBT sang 0.6336 INR
10 XBT
1.27 INR
Đổi 10 XBT sang 1.27 INR
20 XBT
2.53 INR
Đổi 20 XBT sang 2.53 INR
50 XBT
6.34 INR
Đổi 50 XBT sang 6.34 INR
100 XBT
12.67 INR
Đổi 100 XBT sang 12.67 INR
200 XBT
25.34 INR
Đổi 200 XBT sang 25.34 INR
500 XBT
63.36 INR
Đổi 500 XBT sang 63.36 INR
1000 XBT
126.71 INR
Đổi 1000 XBT sang 126.71 INR
5000 XBT
633.57 INR
Đổi 5000 XBT sang 633.57 INR
10000 XBT
1,267.14 INR
Đổi 10000 XBT sang 1,267.14 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XBT thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của XBT tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XBT sang INR, lên đến 10000 XBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
XBT
1 INR
7.89 XBT
Đổi 1 INR sang 7.89 XBT
10 INR
78.92 XBT
Đổi 10 INR sang 78.92 XBT
50 INR
394.59 XBT
Đổi 50 INR sang 394.59 XBT
100 INR
789.18 XBT
Đổi 100 INR sang 789.18 XBT
200 INR
1,578.36 XBT
Đổi 200 INR sang 1,578.36 XBT
500 INR
3,945.9 XBT
Đổi 500 INR sang 3,945.9 XBT
1000 INR
7,891.81 XBT
Đổi 1000 INR sang 7,891.81 XBT
2000 INR
15,783.62 XBT
Đổi 2000 INR sang 15,783.62 XBT
5000 INR
39,459.04 XBT
Đổi 5000 INR sang 39,459.04 XBT
10000 INR
78,918.09 XBT
Đổi 10000 INR sang 78,918.09 XBT
50000 INR
394,590.44 XBT
Đổi 50000 INR sang 394,590.44 XBT
100000 INR
789,180.88 XBT
Đổi 100000 INR sang 789,180.88 XBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành XBT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo XBT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang XBT, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XBT/INR
XBT/INR: 1 XBT = 0.1267 INR; 2025/10/06 04:04:14
Trong 1D vừa qua, XBT đã thay đổi -0.38% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XBT(XBT) đã thay đổi -0.38% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành XBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XBT sang INR: Biến động và thay đổi giá của XBT/INR
Giá XBT cao nhất theo INR 7 ngày qua là -- INR trong khi giá XBT thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là -- INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XBT theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XBT theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2071 INR | -- INR | -- INR | -- INR |
Thấp | 0.1242 INR | -- INR | -- INR | -- INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.38% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XBT (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XBT bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XBT
Số liệu thị trường XBT sang INR
XBT/INR:
₹0.1267
Khối lượng XBT 24 giờ:
₹20,795,040.5
Vốn hóa thị trường XBT:
₹126,642,906.86
Nguồn cung lưu hành XBT:
999.44M XBT
Tỷ giá XBT sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XBT thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XBT là ₹0.1267 mỗi XBT, với tổng vốn hoá thị trường của ₹126,642,906.86 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,441,600 XBT. Khối lượng giao dịch của XBT đã thay đổi --% (₹-- INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XBT là ₹--.
Thông tin thêm về XBT trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XBT phổ biến nhất là XBT sang INR, trong đó mã của XBT là XBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XBT sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XBT sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XBT phổ biến

XBT đến TWD
1 XBT thành NT$0.04340 TWD

XBT đến CNY
1 XBT thành ¥0.01016 CNY

XBT đến USD
1 XBT thành $0.001424 USD

XBT đến EUR
1 XBT thành €0.001216 EUR

XBT đến CAD
1 XBT thành C$0.001988 CAD
XBT đến INR
1 XBT thành ₹0.1267 INR

XBT đến KRW
1 XBT thành ₩2.01 KRW

XBT đến JPY
1 XBT thành ¥0.2132 JPY

XBT đến GBP
1 XBT thành £0.001060 GBP

XBT đến BRL
1 XBT thành R$0.007601 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹11,017,668.09 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹403,031.97 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹20,673.98 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹22.61 INR

TAKE đến INR
1 TAKE thành ₹17.76 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹265.06 INR

ASTER đến INR
1 ASTER thành ₹169.2 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹74.76 INR

XPL đến INR
1 XPL thành ₹78.59 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,950.11 INR
Bảng chuyển đổi từ XBT sang INR
Tỷ giá hoán đổi của XBT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XBT thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.38%, đạt mức cao nhất là 0.2071 INR và mức thấp nhất là 0.1242 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 XBT là ₹-- INR , thay đổi --% so với giá hiện tại. XBT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₹
--INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XBT | ₹0.06336 | ₹-- | -0.38% |
1 XBT | ₹0.1267 | ₹-- | -0.38% |
5 XBT | ₹0.6336 | ₹-- | -0.38% |
10 XBT | ₹1.27 | ₹-- | -0.38% |
50 XBT | ₹6.34 | ₹-- | -0.38% |
100 XBT | ₹12.67 | ₹-- | -0.38% |
500 XBT | ₹63.36 | ₹-- | -0.38% |
1000 XBT | ₹126.71 | ₹-- | -0.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp XBT/INR
1 XBT bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 XBT (XBT) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1267.
Tôi có thể mua bao nhiêu XBT với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.89 XBT đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XBT sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XBT sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XBT bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 39.46 XBT, trong khi 5 XBT sẽ có giá khoảng 0.6336INR.
Giá cao nhất của XBT/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XBT tính theo INR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XBT/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XBT tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XBT (XBT) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XBT (XBT) đã giảm -- so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XBT thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XBT và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XBT/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XBT/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XBT/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XBT/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XBT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XBT: XBT sang Đô la Mỹ (USD), XBT sang Euro (EUR), XBT sang Bảng Anh (GBP), XBT sang Đô la Canada (CAD), XBT sang Rupee Ấn Độ (INR), XBT sang Rupee Pakistan (PKR), XBT sang Real Brazil (BRL), XBT sang ...
Giá của XBT ở Mỹ là $0.001424 USD. Ngoài ra, giá của XBT là €0.001216 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001060 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001988 CAD ở Canada, ₹0.1267 INR ở Ấn Độ, ₨0.4043 PKR ở Pakistan, R$0.007601 BRL ở Brazil, ...
Cặp XBT phổ biến nhất là XBT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 XBT (XBT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1267.
Giá của XBT ở Mỹ là $0.001424 USD. Ngoài ra, giá của XBT là €0.001216 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001060 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001988 CAD ở Canada, ₹0.1267 INR ở Ấn Độ, ₨0.4043 PKR ở Pakistan, R$0.007601 BRL ở Brazil, ...
Cặp XBT phổ biến nhất là XBT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 XBT (XBT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1267.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.