Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XFUND thành ILS

XFUND/ILS: 1 XFUND = 543.22 ILS. Giá chuyển đổi 1 xFund (XFUND) thành Shekel Israel mới (ILS) là 543.22 ILS hôm nay.
XFUND
XFUND
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XFUND/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi xFund (XFUND) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XFUND hiện có giá trị là 543.22 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XFUND hiện có giá 543.22 ILS, nghĩa là mua 5 XFUND sẽ mất 2,716.11 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.001841 XFUND và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.009204 XFUND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XFUND sang ILS

Chuyển đổi ILS sang XFUND

xFund
Shekel Israel mới
1 XFUND
543.22  ILS
Đổi 1 XFUND sang 543.22 ILS
2 XFUND
1,086.44  ILS
Đổi 2 XFUND sang 1,086.44 ILS
5 XFUND
2,716.11  ILS
Đổi 5 XFUND sang 2,716.11 ILS
10 XFUND
5,432.21  ILS
Đổi 10 XFUND sang 5,432.21 ILS
20 XFUND
10,864.43  ILS
Đổi 20 XFUND sang 10,864.43 ILS
50 XFUND
27,161.06  ILS
Đổi 50 XFUND sang 27,161.06 ILS
100 XFUND
54,322.13  ILS
Đổi 100 XFUND sang 54,322.13 ILS
200 XFUND
108,644.25  ILS
Đổi 200 XFUND sang 108,644.25 ILS
500 XFUND
271,610.63  ILS
Đổi 500 XFUND sang 271,610.63 ILS
1000 XFUND
543,221.27  ILS
Đổi 1000 XFUND sang 543,221.27 ILS
5000 XFUND
2,716,106.34  ILS
Đổi 5000 XFUND sang 2,716,106.34 ILS
10000 XFUND
5,432,212.69  ILS
Đổi 10000 XFUND sang 5,432,212.69 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XFUND thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của xFund tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XFUND sang ILS, lên đến 10000 XFUND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
xFund
1 ILS
0.001841 XFUND
Đổi 1 ILS sang 0.001841 XFUND
10 ILS
0.01841 XFUND
Đổi 10 ILS sang 0.01841 XFUND
50 ILS
0.09204 XFUND
Đổi 50 ILS sang 0.09204 XFUND
100 ILS
0.1841 XFUND
Đổi 100 ILS sang 0.1841 XFUND
200 ILS
0.3682 XFUND
Đổi 200 ILS sang 0.3682 XFUND
500 ILS
0.9204 XFUND
Đổi 500 ILS sang 0.9204 XFUND
1000 ILS
1.84 XFUND
Đổi 1000 ILS sang 1.84 XFUND
2000 ILS
3.68 XFUND
Đổi 2000 ILS sang 3.68 XFUND
5000 ILS
9.2 XFUND
Đổi 5000 ILS sang 9.2 XFUND
10000 ILS
18.41 XFUND
Đổi 10000 ILS sang 18.41 XFUND
50000 ILS
92.04 XFUND
Đổi 50000 ILS sang 92.04 XFUND
100000 ILS
184.09 XFUND
Đổi 100000 ILS sang 184.09 XFUND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành XFUND toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo xFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang XFUND, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XFUND/ILS

XFUND/ILS: 1 XFUND = 543.22 ILS; 2025/07/16 04:31:07
Trong 1D vừa qua, xFund đã thay đổi +5.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy xFund(XFUND) đã thay đổi +5.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành XFUND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XFUND sang ILS: Biến động và thay đổi giá của xFund/ILS

Giá xFund cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 510.78 ILS trong khi giá xFund thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 430.18 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá xFund theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XFUND theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
480.41 ILS
510.78 ILS
612.66 ILS
885.78 ILS
Thấp
457.55 ILS
430.18 ILS
430.18 ILS
363.99 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.00%
-3.57%
-17.99%
-11.23%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XFUND (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XFUND bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XFUND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin xFund

Số liệu thị trường XFUND sang ILS

XFUND/ILS:
₪543.22
Khối lượng XFUND 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XFUND:
--
Nguồn cung lưu hành XFUND:
0 XFUND

Tỷ giá XFUND sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi xFund thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của xFund là ₪543.22 mỗi XFUND, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XFUND. Khối lượng giao dịch của xFund đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XFUND là ₪0.

Thông tin thêm về xFund trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá xFund phổ biến nhất là XFUND sang ILS, trong đó mã của xFund là XFUND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XFUND sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XFUND sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi xFund phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XFUND đến TWD
1 XFUND thành NT$4,737.85 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XFUND đến CNY
1 XFUND thành ¥1,158.74 CNY
popular info Đô la Mỹ
XFUND đến USD
1 XFUND thành $161.34 USD
popular info Shekel Israel mới
XFUND đến ILS
1 XFUND thành ₪543.22 ILS
popular info Euro
XFUND đến EUR
1 XFUND thành €138.9 EUR
popular info Đô la Canada
XFUND đến CAD
1 XFUND thành C$221.31 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XFUND đến KRW
1 XFUND thành ₩224,057.15 KRW
popular info Yên Nhật
XFUND đến JPY
1 XFUND thành ¥24,020.31 JPY
popular info Bảng Anh
XFUND đến GBP
1 XFUND thành £120.46 GBP
popular info Real Brazil
XFUND đến BRL
1 XFUND thành R$896.51 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,475.25 ILS
other assets THENA
THE đến ILS
1 THE thành ₪1.64 ILS
other assets Shiba Inu
SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4571 ILS
other assets Sei
SEI đến ILS
1 SEI thành ₪1.25 ILS
other assets Pepe
PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4224 ILS
other assets Avalanche
AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪73.01 ILS
other assets Velo
VELO đến ILS
1 VELO thành ₪0.05818 ILS
other assets Hashflow
HFT đến ILS
1 HFT thành ₪0.2844 ILS
other assets Doodles
DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.01492 ILS
other assets Arbitrum
ARB đến ILS
1 ARB thành ₪1.43 ILS

Bảng chuyển đổi từ XFUND sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của xFund đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XFUND thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.00%, đạt mức cao nhất là 480.41 ILS và mức thấp nhất là 457.55 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 XFUND là ₪648.6 ILS , thay đổi -17.99% so với giá hiện tại. xFund đã thay đổi
-
584.02ILS
, tương đương mức thay đổi -54.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:31 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XFUND
₪271.61₪260.18
+5.00%
1 XFUND
₪543.22₪520.36
+5.00%
5 XFUND
₪2,716.11₪2,601.81
+5.00%
10 XFUND
₪5,432.21₪5,203.62
+5.00%
50 XFUND
₪27,161.06₪26,018.09
+5.00%
100 XFUND
₪54,322.13₪52,036.17
+5.00%
500 XFUND
₪271,610.63₪260,180.85
+5.00%
1000 XFUND
₪543,221.27₪520,361.7
+5.00%

Câu Hỏi Thường Gặp XFUND/ILS

1 xFund bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 xFund (XFUND) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪543.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu XFUND với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001841 XFUND đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XFUND sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XFUND sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XFUND bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.009204 XFUND, trong khi 5 XFUND sẽ có giá khoảng 2,716.11ILS.
Giá cao nhất của XFUND/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XFUND tính theo ILS là ₪471,118.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XFUND/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của xFund tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi xFund (XFUND) đã giảm 3.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi xFund (XFUND) đã giảm 17.99% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XFUND thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa xFund và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XFUND/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XFUND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XFUND/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XFUND/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XFUND/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của xFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp xFund: XFUND sang Đô la Mỹ (USD), XFUND sang Euro (EUR), XFUND sang Bảng Anh (GBP), XFUND sang Đô la Canada (CAD), XFUND sang Rupee Ấn Độ (INR), XFUND sang Rupee Pakistan (PKR), XFUND sang Real Brazil (BRL), XFUND sang ...
Giá của xFund ở Mỹ là $161.34 USD. Ngoài ra, giá của xFund là €138.9 EUR ở khu vực đồng euro, £120.46 GBP ở Vương quốc Anh, C$221.31 CAD ở Canada, ₹13,872.35 INR ở Ấn Độ, ₨45,939.98 PKR ở Pakistan, R$896.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp xFund phổ biến nhất là XFUND sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 xFund (XFUND) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪543.22.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.