Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123868.65 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123868.65 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123868.65 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XROCK thành IDR
XROCK/IDR: 1 XROCK = 310.56 IDR. Giá chuyển đổi 1 xRocket (XROCK) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 310.56 IDR hôm nay.

XROCK
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XROCK/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi xRocket (XROCK) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XROCK hiện có giá trị là 310.56 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XROCK hiện có giá 310.56 IDR, nghĩa là mua 5 XROCK sẽ mất 1,552.78 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.003220 XROCK và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01610 XROCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XROCK sang IDR
Chuyển đổi IDR sang XROCK
xRocket
Rupiah Indonesia
1 XROCK
310.56 IDR
Đổi 1 XROCK sang 310.56 IDR
2 XROCK
621.11 IDR
Đổi 2 XROCK sang 621.11 IDR
5 XROCK
1,552.78 IDR
Đổi 5 XROCK sang 1,552.78 IDR
10 XROCK
3,105.56 IDR
Đổi 10 XROCK sang 3,105.56 IDR
20 XROCK
6,211.13 IDR
Đổi 20 XROCK sang 6,211.13 IDR
50 XROCK
15,527.82 IDR
Đổi 50 XROCK sang 15,527.82 IDR
100 XROCK
31,055.64 IDR
Đổi 100 XROCK sang 31,055.64 IDR
200 XROCK
62,111.27 IDR
Đổi 200 XROCK sang 62,111.27 IDR
500 XROCK
155,278.18 IDR
Đổi 500 XROCK sang 155,278.18 IDR
1000 XROCK
310,556.37 IDR
Đổi 1000 XROCK sang 310,556.37 IDR
5000 XROCK
1,552,781.83 IDR
Đổi 5000 XROCK sang 1,552,781.83 IDR
10000 XROCK
3,105,563.65 IDR
Đổi 10000 XROCK sang 3,105,563.65 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XROCK thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của xRocket tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XROCK sang IDR, lên đến 10000 XROCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
xRocket
1 IDR
0.003220 XROCK
Đổi 1 IDR sang 0.003220 XROCK
10 IDR
0.03220 XROCK
Đổi 10 IDR sang 0.03220 XROCK
50 IDR
0.1610 XROCK
Đổi 50 IDR sang 0.1610 XROCK
100 IDR
0.3220 XROCK
Đổi 100 IDR sang 0.3220 XROCK
200 IDR
0.6440 XROCK
Đổi 200 IDR sang 0.6440 XROCK
500 IDR
1.61 XROCK
Đổi 500 IDR sang 1.61 XROCK
1000 IDR
3.22 XROCK
Đổi 1000 IDR sang 3.22 XROCK
2000 IDR
6.44 XROCK
Đổi 2000 IDR sang 6.44 XROCK
5000 IDR
16.1 XROCK
Đổi 5000 IDR sang 16.1 XROCK
10000 IDR
32.2 XROCK
Đổi 10000 IDR sang 32.2 XROCK
50000 IDR
161 XROCK
Đổi 50000 IDR sang 161 XROCK
100000 IDR
322 XROCK
Đổi 100000 IDR sang 322 XROCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành XROCK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo xRocket đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang XROCK, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XROCK/IDR
XROCK/IDR: 1 XROCK = 310.56 IDR; 2025/10/06 09:22:58
Trong 1D vừa qua, xRocket đã thay đổi +0.02% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy xRocket(XROCK) đã thay đổi +0.02% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành XROCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XROCK sang IDR: Biến động và thay đổi giá của xRocket/IDR
Giá xRocket cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 354.18 IDR trong khi giá xRocket thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 299.63 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá xRocket theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XROCK theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 311.48 IDR | 354.18 IDR | 361.4 IDR | 414.89 IDR |
Thấp | 308.64 IDR | 299.63 IDR | 291.47 IDR | 291.47 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -12.53% | -0.44% | -25.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XROCK (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XROCK bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XROCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin xRocket
Số liệu thị trường XROCK sang IDR
XROCK/IDR:
Rp310.56
Khối lượng XROCK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XROCK:
--
Nguồn cung lưu hành XROCK:
0 XROCK
Tỷ giá XROCK sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi xRocket thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của xRocket là Rp310.56 mỗi XROCK, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XROCK. Khối lượng giao dịch của xRocket đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XROCK là Rp0.
Thông tin thêm về xRocket trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá xRocket phổ biến nhất là XROCK sang IDR, trong đó mã của xRocket là XROCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XROCK sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XROCK sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi xRocket phổ biến

XROCK đến TWD
1 XROCK thành NT$0.5713 TWD

XROCK đến CNY
1 XROCK thành ¥0.1335 CNY

XROCK đến USD
1 XROCK thành $0.01870 USD
XROCK đến IDR
1 XROCK thành Rp310.56 IDR

XROCK đến EUR
1 XROCK thành €0.01597 EUR

XROCK đến CAD
1 XROCK thành C$0.02608 CAD

XROCK đến KRW
1 XROCK thành ₩26.4 KRW

XROCK đến JPY
1 XROCK thành ¥2.81 JPY

XROCK đến GBP
1 XROCK thành £0.01390 GBP

XROCK đến BRL
1 XROCK thành R$0.09986 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,058,510,454.42 IDR

STO đến IDR
1 STO thành Rp2,257.57 IDR

ASTR đến IDR
1 ASTR thành Rp468.33 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp75,853,161.96 IDR

ALICE đến IDR
1 ALICE thành Rp5,841.78 IDR

ARIA đến IDR
1 ARIA thành Rp3,248.86 IDR

CAKE đến IDR
1 CAKE thành Rp60,807.41 IDR

PINGPONG đến IDR
1 PINGPONG thành Rp2,073.16 IDR

XPL đến IDR
1 XPL thành Rp14,750.9 IDR

CREPE đến IDR
1 CREPE thành Rp0.8104 IDR
Bảng chuyển đổi từ XROCK sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của xRocket đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XROCK thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -12.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 311.48 IDR và mức thấp nhất là 308.64 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 XROCK là Rp311.93 IDR , thay đổi -0.44% so với giá hiện tại. xRocket đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.15% so với năm trước.
-Rp
533.67IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XROCK | Rp155.28 | Rp155.25 | +0.02% |
1 XROCK | Rp310.56 | Rp310.51 | +0.02% |
5 XROCK | Rp1,552.78 | Rp1,552.54 | +0.02% |
10 XROCK | Rp3,105.56 | Rp3,105.08 | +0.02% |
50 XROCK | Rp15,527.82 | Rp15,525.4 | +0.02% |
100 XROCK | Rp31,055.64 | Rp31,050.8 | +0.02% |
500 XROCK | Rp155,278.18 | Rp155,253.99 | +0.02% |
1000 XROCK | Rp310,556.37 | Rp310,507.99 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp XROCK/IDR
1 xRocket bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 xRocket (XROCK) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp310.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu XROCK với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003220 XROCK đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XROCK sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XROCK sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XROCK bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.01610 XROCK, trong khi 5 XROCK sẽ có giá khoảng 1,552.78IDR.
Giá cao nhất của XROCK/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XROCK tính theo IDR là Rp1,927.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XROCK/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của xRocket tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi xRocket (XROCK) đã giảm 12.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi xRocket (XROCK) đã giảm 0.44% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XROCK thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa xRocket và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XROCK/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XROCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XROCK/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XROCK/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XROCK/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của xRocket và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp xRocket: XROCK sang Đô la Mỹ (USD), XROCK sang Euro (EUR), XROCK sang Bảng Anh (GBP), XROCK sang Đô la Canada (CAD), XROCK sang Rupee Ấn Độ (INR), XROCK sang Rupee Pakistan (PKR), XROCK sang Real Brazil (BRL), XROCK sang ...
Giá của xRocket ở Mỹ là $0.01870 USD. Ngoài ra, giá của xRocket là €0.01597 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01390 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02608 CAD ở Canada, ₹1.66 INR ở Ấn Độ, ₨5.31 PKR ở Pakistan, R$0.09986 BRL ở Brazil, ...
Cặp xRocket phổ biến nhất là XROCK sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 xRocket (XROCK) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp310.56.
Giá của xRocket ở Mỹ là $0.01870 USD. Ngoài ra, giá của xRocket là €0.01597 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01390 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02608 CAD ở Canada, ₹1.66 INR ở Ấn Độ, ₨5.31 PKR ở Pakistan, R$0.09986 BRL ở Brazil, ...
Cặp xRocket phổ biến nhất là XROCK sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 xRocket (XROCK) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp310.56.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.