Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109714.10 (+1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109714.10 (+1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109714.10 (+1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YAMA thành ISK
YAMA/ISK: 1 YAMA = 0.01153 ISK. Giá chuyển đổi 1 Yamaswap (YAMA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01153 ISK hôm nay.

YAMA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YAMA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yamaswap (YAMA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YAMA hiện có giá trị là 0.01153 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YAMA hiện có giá 0.01153 ISK, nghĩa là mua 5 YAMA sẽ mất 0.05764 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 86.74 YAMA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 433.7 YAMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YAMA sang ISK
Chuyển đổi ISK sang YAMA
Yamaswap
Króna Iceland
1 YAMA
0.01153 ISK
Đổi 1 YAMA sang 0.01153 ISK
2 YAMA
0.02306 ISK
Đổi 2 YAMA sang 0.02306 ISK
5 YAMA
0.05764 ISK
Đổi 5 YAMA sang 0.05764 ISK
10 YAMA
0.1153 ISK
Đổi 10 YAMA sang 0.1153 ISK
20 YAMA
0.2306 ISK
Đổi 20 YAMA sang 0.2306 ISK
50 YAMA
0.5764 ISK
Đổi 50 YAMA sang 0.5764 ISK
100 YAMA
1.15 ISK
Đổi 100 YAMA sang 1.15 ISK
200 YAMA
2.31 ISK
Đổi 200 YAMA sang 2.31 ISK
500 YAMA
5.76 ISK
Đổi 500 YAMA sang 5.76 ISK
1000 YAMA
11.53 ISK
Đổi 1000 YAMA sang 11.53 ISK
5000 YAMA
57.64 ISK
Đổi 5000 YAMA sang 57.64 ISK
10000 YAMA
115.29 ISK
Đổi 10000 YAMA sang 115.29 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YAMA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Yamaswap tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YAMA sang ISK, lên đến 10000 YAMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Yamaswap
1 ISK
86.74 YAMA
Đổi 1 ISK sang 86.74 YAMA
10 ISK
867.4 YAMA
Đổi 10 ISK sang 867.4 YAMA
50 ISK
4,336.98 YAMA
Đổi 50 ISK sang 4,336.98 YAMA
100 ISK
8,673.95 YAMA
Đổi 100 ISK sang 8,673.95 YAMA
200 ISK
17,347.9 YAMA
Đổi 200 ISK sang 17,347.9 YAMA
500 ISK
43,369.75 YAMA
Đổi 500 ISK sang 43,369.75 YAMA
1000 ISK
86,739.5 YAMA
Đổi 1000 ISK sang 86,739.5 YAMA
2000 ISK
173,479.01 YAMA
Đổi 2000 ISK sang 173,479.01 YAMA
5000 ISK
433,697.52 YAMA
Đổi 5000 ISK sang 433,697.52 YAMA
10000 ISK
867,395.03 YAMA
Đổi 10000 ISK sang 867,395.03 YAMA
50000 ISK
4,336,975.16 YAMA
Đổi 50000 ISK sang 4,336,975.16 YAMA
100000 ISK
8,673,950.32 YAMA
Đổi 100000 ISK sang 8,673,950.32 YAMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành YAMA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Yamaswap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang YAMA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YAMA/ISK
YAMA/ISK: 1 YAMA = 0.01153 ISK; 2025/10/23 22:06:18
Trong 1D vừa qua, Yamaswap đã thay đổi +185.70% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yamaswap(YAMA) đã thay đổi +185.70% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành YAMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi YAMA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Yamaswap/ISK
Giá Yamaswap cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03937 ISK trong khi giá Yamaswap thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.003521 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yamaswap theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YAMA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01213 ISK | 0.03937 ISK | 0.2540 ISK | 9.54 ISK |
Thấp | 0.003521 ISK | 0.003521 ISK | 0.003521 ISK | 0.003521 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +185.70% | -63.38% | -94.94% | -99.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YAMA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YAMA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YAMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Yamaswap
Số liệu thị trường YAMA sang ISK
YAMA/ISK:
kr0.01153
Khối lượng YAMA 24 giờ:
kr1,812,750.75
Vốn hóa thị trường YAMA:
--
Nguồn cung lưu hành YAMA:
0 YAMA
Tỷ giá YAMA sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Yamaswap thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Yamaswap là kr0.01153 mỗi YAMA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YAMA. Khối lượng giao dịch của Yamaswap đã thay đổi -16.41% (kr-355,741.09 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YAMA là kr2,168,491.84.
Thông tin thêm về Yamaswap trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yamaswap phổ biến nhất là YAMA sang ISK, trong đó mã của Yamaswap là YAMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108246.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3831.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93178.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81238.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 151415.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582842.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9504538.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YAMA sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YAMA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Yamaswap phổ biến

YAMA đến TWD
1 YAMA thành NT$0.002898 TWD

YAMA đến CNY
1 YAMA thành ¥0.0006700 CNY
YAMA đến ISK
1 YAMA thành kr0.01153 ISK

YAMA đến USD
1 YAMA thành $0.{4}9417 USD

YAMA đến EUR
1 YAMA thành €0.{4}8106 EUR

YAMA đến CAD
1 YAMA thành C$0.0001317 CAD

YAMA đến KRW
1 YAMA thành ₩0.1352 KRW

YAMA đến JPY
1 YAMA thành ¥0.01437 JPY

YAMA đến GBP
1 YAMA thành £0.{4}7068 GBP

YAMA đến BRL
1 YAMA thành R$0.0005071 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BABYBNB đến ISK
1 BABYBNB thành kr0.08112 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr136,692.58 ISK

WLFI đến ISK
1 WLFI thành kr17.21 ISK

HYPE đến ISK
1 HYPE thành kr4,867.21 ISK

COAI đến ISK
1 COAI thành kr1,998.15 ISK

WAL đến ISK
1 WAL thành kr30.73 ISK

MERL đến ISK
1 MERL thành kr44.31 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,421,031.92 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr33.41 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr334.31 ISK
Bảng chuyển đổi từ YAMA sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Yamaswap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YAMA thành Króna Iceland đã thay đổi -63.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +185.70%, đạt mức cao nhất là 0.01213 ISK và mức thấp nhất là 0.003521 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 YAMA là kr0.2257 ISK , thay đổi -94.94% so với giá hiện tại. Yamaswap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.90% so với năm trước.
+kr
0.01142ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YAMA | kr0.005764 | kr0.002051 | +185.70% |
1 YAMA | kr0.01153 | kr0.004102 | +185.70% |
5 YAMA | kr0.05764 | kr0.02051 | +185.70% |
10 YAMA | kr0.1153 | kr0.04102 | +185.70% |
50 YAMA | kr0.5764 | kr0.2051 | +185.70% |
100 YAMA | kr1.15 | kr0.4102 | +185.70% |
500 YAMA | kr5.76 | kr2.05 | +185.70% |
1000 YAMA | kr11.53 | kr4.1 | +185.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp YAMA/ISK
1 Yamaswap bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Yamaswap (YAMA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01153.
Tôi có thể mua bao nhiêu YAMA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 86.74 YAMA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YAMA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YAMA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YAMA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 433.7 YAMA, trong khi 5 YAMA sẽ có giá khoảng 0.05764ISK.
Giá cao nhất của YAMA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YAMA tính theo ISK là kr9.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YAMA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yamaswap tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yamaswap (YAMA) đã giảm 63.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yamaswap (YAMA) đã giảm 94.94% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YAMA thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yamaswap và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YAMA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YAMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YAMA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YAMA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YAMA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yamaswap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yamaswap: YAMA sang Đô la Mỹ (USD), YAMA sang Euro (EUR), YAMA sang Bảng Anh (GBP), YAMA sang Đô la Canada (CAD), YAMA sang Rupee Ấn Độ (INR), YAMA sang Rupee Pakistan (PKR), YAMA sang Real Brazil (BRL), YAMA sang ...
Giá của Yamaswap ở Mỹ là $0.{4}9417 USD. Ngoài ra, giá của Yamaswap là €0.{4}8106 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7068 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001317 CAD ở Canada, ₹0.008269 INR ở Ấn Độ, ₨0.02646 PKR ở Pakistan, R$0.0005071 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yamaswap phổ biến nhất là YAMA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Yamaswap (YAMA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01153.
Giá của Yamaswap ở Mỹ là $0.{4}9417 USD. Ngoài ra, giá của Yamaswap là €0.{4}8106 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7068 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001317 CAD ở Canada, ₹0.008269 INR ở Ấn Độ, ₨0.02646 PKR ở Pakistan, R$0.0005071 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yamaswap phổ biến nhất là YAMA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Yamaswap (YAMA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01153.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.