Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118048.00 (-1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118048.00 (-1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118048.00 (-1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YES thành EUR
YES/EUR: 1 YES = 3.96 EUR. Giá chuyển đổi 1 YES Money (YES) thành Euro (EUR) là 3.96 EUR hôm nay.

YES
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YES/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YES Money (YES) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YES hiện có giá trị là 3.96 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YES hiện có giá 3.96 EUR, nghĩa là mua 5 YES sẽ mất 19.82 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.2522 YES và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.26 YES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YES sang EUR
Chuyển đổi EUR sang YES
YES Money
Euro
1 YES
3.96 EUR
Đổi 1 YES sang 3.96 EUR
2 YES
7.93 EUR
Đổi 2 YES sang 7.93 EUR
5 YES
19.82 EUR
Đổi 5 YES sang 19.82 EUR
10 YES
39.65 EUR
Đổi 10 YES sang 39.65 EUR
20 YES
79.29 EUR
Đổi 20 YES sang 79.29 EUR
50 YES
198.24 EUR
Đổi 50 YES sang 198.24 EUR
100 YES
396.47 EUR
Đổi 100 YES sang 396.47 EUR
200 YES
792.94 EUR
Đổi 200 YES sang 792.94 EUR
500 YES
1,982.36 EUR
Đổi 500 YES sang 1,982.36 EUR
1000 YES
3,964.72 EUR
Đổi 1000 YES sang 3,964.72 EUR
5000 YES
19,823.6 EUR
Đổi 5000 YES sang 19,823.6 EUR
10000 YES
39,647.21 EUR
Đổi 10000 YES sang 39,647.21 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YES thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của YES Money tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YES sang EUR, lên đến 10000 YES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
YES Money
1 EUR
0.2522 YES
Đổi 1 EUR sang 0.2522 YES
10 EUR
2.52 YES
Đổi 10 EUR sang 2.52 YES
50 EUR
12.61 YES
Đổi 50 EUR sang 12.61 YES
100 EUR
25.22 YES
Đổi 100 EUR sang 25.22 YES
200 EUR
50.44 YES
Đổi 200 EUR sang 50.44 YES
500 EUR
126.11 YES
Đổi 500 EUR sang 126.11 YES
1000 EUR
252.22 YES
Đổi 1000 EUR sang 252.22 YES
2000 EUR
504.45 YES
Đổi 2000 EUR sang 504.45 YES
5000 EUR
1,261.12 YES
Đổi 5000 EUR sang 1,261.12 YES
10000 EUR
2,522.25 YES
Đổi 10000 EUR sang 2,522.25 YES
50000 EUR
12,611.23 YES
Đổi 50000 EUR sang 12,611.23 YES
100000 EUR
25,222.46 YES
Đổi 100000 EUR sang 25,222.46 YES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành YES toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo YES Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang YES, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YES/EUR
YES/EUR: 1 YES = 3.96 EUR; 2025/07/23 13:11:18
Trong 1D vừa qua, YES Money đã thay đổi +5.04% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YES Money(YES) đã thay đổi +5.04% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành YES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi YES sang EUR: Biến động và thay đổi giá của YES Money/EUR
Giá YES Money cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 3.04 EUR trong khi giá YES Money thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 2.67 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YES Money theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YES theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.8 EUR | 3.04 EUR | 3.04 EUR | 3.04 EUR |
Thấp | 2.67 EUR | 2.67 EUR | 2.53 EUR | 1.56 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.04% | +3.81% | +4.06% | +37.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YES (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YES bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin YES Money
Số liệu thị trường YES sang EUR
YES/EUR:
€3.96
Khối lượng YES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YES:
--
Nguồn cung lưu hành YES:
0 YES
Tỷ giá YES sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi YES Money thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của YES Money là €3.96 mỗi YES, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YES. Khối lượng giao dịch của YES Money đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YES là €0.
Thông tin thêm về YES Money trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YES Money phổ biến nhất là YES sang EUR, trong đó mã của YES Money là YES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101059.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87551.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161038.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660399.75 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10238394.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YES sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YES sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi YES Money phổ biến

YES đến TWD
1 YES thành NT$136.16 TWD

YES đến CNY
1 YES thành ¥33.32 CNY

YES đến USD
1 YES thành $4.65 USD

YES đến EUR
1 YES thành €3.96 EUR

YES đến CAD
1 YES thành C$6.32 CAD

YES đến KRW
1 YES thành ₩6,393.1 KRW

YES đến JPY
1 YES thành ¥680.68 JPY

YES đến GBP
1 YES thành £3.43 GBP

YES đến BRL
1 YES thành R$25.91 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BABYGROK đến EUR
1 BABYGROK thành €0.{7}1246 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €682.28 EUR

SLP đến EUR
1 SLP thành €0.001936 EUR

C đến EUR
1 C thành €0.3130 EUR

CAKE đến EUR
1 CAKE thành €2.48 EUR

SYN đến EUR
1 SYN thành €0.1502 EUR

WLD đến EUR
1 WLD thành €1.09 EUR

XEM đến EUR
1 XEM thành €0.003294 EUR

FLR đến EUR
1 FLR thành €0.02222 EUR

M đến EUR
1 M thành €0.3695 EUR
Bảng chuyển đổi từ YES sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của YES Money đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 YES thành Euro đã thay đổi +3.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.04%, đạt mức cao nhất là 2.8 EUR và mức thấp nhất là 2.67 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 YES là €3.86 EUR , thay đổi +4.06% so với giá hiện tại. YES Money đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.79% so với năm trước.
-€
0.9233EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YES | €1.98 | €1.92 | +5.04% |
1 YES | €3.96 | €3.83 | +5.04% |
5 YES | €19.82 | €19.15 | +5.04% |
10 YES | €39.65 | €38.3 | +5.04% |
50 YES | €198.24 | €191.51 | +5.04% |
100 YES | €396.47 | €383.02 | +5.04% |
500 YES | €1,982.36 | €1,915.09 | +5.04% |
1000 YES | €3,964.72 | €3,830.18 | +5.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp YES/EUR
1 YES Money bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 YES Money (YES) trong Euro (EUR) là €3.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu YES với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2522 YES đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YES sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YES sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YES bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1.26 YES, trong khi 5 YES sẽ có giá khoảng 19.82EUR.
Giá cao nhất của YES/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YES tính theo EUR là €6.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YES/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YES Money tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YES Money (YES) đã tăng 3.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YES Money (YES) đã tăng 4.06% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YES thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YES Money và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YES/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YES/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YES/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YES/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YES Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp YES Money: YES sang Đô la Mỹ (USD), YES sang Euro (EUR), YES sang Bảng Anh (GBP), YES sang Đô la Canada (CAD), YES sang Rupee Ấn Độ (INR), YES sang Rupee Pakistan (PKR), YES sang Real Brazil (BRL), YES sang ...
Giá của YES Money ở Mỹ là $4.65 USD. Ngoài ra, giá của YES Money là €3.96 EUR ở khu vực đồng euro, £3.43 GBP ở Vương quốc Anh, C$6.32 CAD ở Canada, ₹401.67 INR ở Ấn Độ, ₨1,323.42 PKR ở Pakistan, R$25.91 BRL ở Brazil, ...
Cặp YES Money phổ biến nhất là YES sang Euro(EUR). Giá của 1 YES Money (YES) ở Euro (EUR) là €3.96.
Giá của YES Money ở Mỹ là $4.65 USD. Ngoài ra, giá của YES Money là €3.96 EUR ở khu vực đồng euro, £3.43 GBP ở Vương quốc Anh, C$6.32 CAD ở Canada, ₹401.67 INR ở Ấn Độ, ₨1,323.42 PKR ở Pakistan, R$25.91 BRL ở Brazil, ...
Cặp YES Money phổ biến nhất là YES sang Euro(EUR). Giá của 1 YES Money (YES) ở Euro (EUR) là €3.96.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
