Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114018.01 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114018.01 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114018.01 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YON thành IDR
YON/IDR: 1 YON = 5.45 IDR. Giá chuyển đổi 1 YESorNO (YON) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 5.45 IDR hôm nay.

YON
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YON/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YESorNO (YON) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YON hiện có giá trị là 5.45 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YON hiện có giá 5.45 IDR, nghĩa là mua 5 YON sẽ mất 27.27 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1834 YON và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.9168 YON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YON sang IDR
Chuyển đổi IDR sang YON
YESorNO
Rupiah Indonesia
1 YON
5.45 IDR
Đổi 1 YON sang 5.45 IDR
2 YON
10.91 IDR
Đổi 2 YON sang 10.91 IDR
5 YON
27.27 IDR
Đổi 5 YON sang 27.27 IDR
10 YON
54.54 IDR
Đổi 10 YON sang 54.54 IDR
20 YON
109.07 IDR
Đổi 20 YON sang 109.07 IDR
50 YON
272.68 IDR
Đổi 50 YON sang 272.68 IDR
100 YON
545.36 IDR
Đổi 100 YON sang 545.36 IDR
200 YON
1,090.73 IDR
Đổi 200 YON sang 1,090.73 IDR
500 YON
2,726.82 IDR
Đổi 500 YON sang 2,726.82 IDR
1000 YON
5,453.64 IDR
Đổi 1000 YON sang 5,453.64 IDR
5000 YON
27,268.18 IDR
Đổi 5000 YON sang 27,268.18 IDR
10000 YON
54,536.36 IDR
Đổi 10000 YON sang 54,536.36 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YON thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của YESorNO tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YON sang IDR, lên đến 10000 YON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
YESorNO
1 IDR
0.1834 YON
Đổi 1 IDR sang 0.1834 YON
10 IDR
1.83 YON
Đổi 10 IDR sang 1.83 YON
50 IDR
9.17 YON
Đổi 50 IDR sang 9.17 YON
100 IDR
18.34 YON
Đổi 100 IDR sang 18.34 YON
200 IDR
36.67 YON
Đổi 200 IDR sang 36.67 YON
500 IDR
91.68 YON
Đổi 500 IDR sang 91.68 YON
1000 IDR
183.36 YON
Đổi 1000 IDR sang 183.36 YON
2000 IDR
366.73 YON
Đổi 2000 IDR sang 366.73 YON
5000 IDR
916.82 YON
Đổi 5000 IDR sang 916.82 YON
10000 IDR
1,833.64 YON
Đổi 10000 IDR sang 1,833.64 YON
50000 IDR
9,168.19 YON
Đổi 50000 IDR sang 9,168.19 YON
100000 IDR
18,336.39 YON
Đổi 100000 IDR sang 18,336.39 YON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành YON toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo YESorNO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang YON, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YON/IDR
YON/IDR: 1 YON = 5.45 IDR; 2025/08/06 13:00:19
Trong 1D vừa qua, YESorNO đã thay đổi -0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YESorNO(YON) đã thay đổi -0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành YON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi YON sang IDR: Biến động và thay đổi giá của YESorNO/IDR
Giá YESorNO cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 4.97 IDR trong khi giá YESorNO thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 4.88 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YESorNO theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YON theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.88 IDR | 4.97 IDR | 6.97 IDR | 7.57 IDR |
Thấp | 4.88 IDR | 4.88 IDR | 4.88 IDR | 4.88 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.56% | -29.47% | -28.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YON (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YON bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin YESorNO
Số liệu thị trường YON sang IDR
YON/IDR:
Rp5.45
Khối lượng YON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YON:
--
Nguồn cung lưu hành YON:
0 YON
Tỷ giá YON sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi YESorNO thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của YESorNO là Rp5.45 mỗi YON, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YON. Khối lượng giao dịch của YESorNO đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YON là Rp0.
Thông tin thêm về YESorNO trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YESorNO phổ biến nhất là YON sang IDR, trong đó mã của YESorNO là YON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98246.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85578.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156702.47 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 626593.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9982464.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YON sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YON sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi YESorNO phổ biến

YON đến TWD
1 YON thành NT$0.009989 TWD

YON đến CNY
1 YON thành ¥0.002398 CNY

YON đến USD
1 YON thành $0.0003335 USD
YON đến IDR
1 YON thành Rp5.45 IDR

YON đến EUR
1 YON thành €0.0002878 EUR

YON đến CAD
1 YON thành C$0.0004591 CAD

YON đến KRW
1 YON thành ₩0.4635 KRW

YON đến JPY
1 YON thành ¥0.04927 JPY

YON đến GBP
1 YON thành £0.0002507 GBP

YON đến BRL
1 YON thành R$0.001836 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

PROVE đến IDR
1 PROVE thành Rp19,267.68 IDR

QORPO đến IDR
1 QORPO thành Rp184.51 IDR

MILK đến IDR
1 MILK thành Rp855.75 IDR

MEMEFI đến IDR
1 MEMEFI thành Rp42.74 IDR

SWELL đến IDR
1 SWELL thành Rp175.07 IDR

TOWNS đến IDR
1 TOWNS thành Rp642.26 IDR

HOUSE đến IDR
1 HOUSE thành Rp492.29 IDR

XPR đến IDR
1 XPR thành Rp96.54 IDR

ETHFI đến IDR
1 ETHFI thành Rp16,291.29 IDR

EPIC đến IDR
1 EPIC thành Rp33,846.27 IDR
Bảng chuyển đổi từ YON sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của YESorNO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YON thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 4.88 IDR và mức thấp nhất là 4.88 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 YON là Rp7.49 IDR , thay đổi -29.47% so với giá hiện tại. YESorNO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +30667.13% so với năm trước.
+Rp
4.86IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YON | Rp2.73 | Rp2.73 | -0.00% |
1 YON | Rp5.45 | Rp5.45 | -0.00% |
5 YON | Rp27.27 | Rp27.27 | -0.00% |
10 YON | Rp54.54 | Rp54.54 | -0.00% |
50 YON | Rp272.68 | Rp272.68 | -0.00% |
100 YON | Rp545.36 | Rp545.36 | -0.00% |
500 YON | Rp2,726.82 | Rp2,726.82 | -0.00% |
1000 YON | Rp5,453.64 | Rp5,453.64 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp YON/IDR
1 YESorNO bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 YESorNO (YON) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu YON với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1834 YON đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YON sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YON sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YON bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.9168 YON, trong khi 5 YON sẽ có giá khoảng 27.27IDR.
Giá cao nhất của YON/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YON tính theo IDR là Rp166.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YON/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YESorNO tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YESorNO (YON) đã giảm 0.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YESorNO (YON) đã giảm 29.47% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YON thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YESorNO và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YON/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YON/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YON/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YON/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YESorNO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp YESorNO: YON sang Đô la Mỹ (USD), YON sang Euro (EUR), YON sang Bảng Anh (GBP), YON sang Đô la Canada (CAD), YON sang Rupee Ấn Độ (INR), YON sang Rupee Pakistan (PKR), YON sang Real Brazil (BRL), YON sang ...
Giá của YESorNO ở Mỹ là $0.0003335 USD. Ngoài ra, giá của YESorNO là €0.0002878 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002507 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004591 CAD ở Canada, ₹0.02925 INR ở Ấn Độ, ₨0.09445 PKR ở Pakistan, R$0.001836 BRL ở Brazil, ...
Cặp YESorNO phổ biến nhất là YON sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 YESorNO (YON) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5.45.
Giá của YESorNO ở Mỹ là $0.0003335 USD. Ngoài ra, giá của YESorNO là €0.0002878 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002507 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004591 CAD ở Canada, ₹0.02925 INR ở Ấn Độ, ₨0.09445 PKR ở Pakistan, R$0.001836 BRL ở Brazil, ...
Cặp YESorNO phổ biến nhất là YON sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 YESorNO (YON) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5.45.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
