Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118170.01 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118170.01 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118170.01 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YGG thành KRW
YGG/KRW: 1 YGG = 272.1 KRW. Giá chuyển đổi 1 Yield Guild Games (YGG) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 272.1 KRW hôm nay.

YGG
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YGG/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yield Guild Games (YGG) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YGG hiện có giá trị là 272.1 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YGG hiện có giá 272.1 KRW, nghĩa là mua 5 YGG sẽ mất 1,360.52 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.003675 YGG và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01838 YGG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YGG sang KRW
Chuyển đổi KRW sang YGG
Yield Guild Games
Won Hàn Quốc
1 YGG
272.1 KRW
Đổi 1 YGG sang 272.1 KRW
2 YGG
544.21 KRW
Đổi 2 YGG sang 544.21 KRW
5 YGG
1,360.52 KRW
Đổi 5 YGG sang 1,360.52 KRW
10 YGG
2,721.04 KRW
Đổi 10 YGG sang 2,721.04 KRW
20 YGG
5,442.07 KRW
Đổi 20 YGG sang 5,442.07 KRW
50 YGG
13,605.19 KRW
Đổi 50 YGG sang 13,605.19 KRW
100 YGG
27,210.37 KRW
Đổi 100 YGG sang 27,210.37 KRW
200 YGG
54,420.74 KRW
Đổi 200 YGG sang 54,420.74 KRW
500 YGG
136,051.85 KRW
Đổi 500 YGG sang 136,051.85 KRW
1000 YGG
272,103.71 KRW
Đổi 1000 YGG sang 272,103.71 KRW
5000 YGG
1,360,518.54 KRW
Đổi 5000 YGG sang 1,360,518.54 KRW
10000 YGG
2,721,037.09 KRW
Đổi 10000 YGG sang 2,721,037.09 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YGG thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Yield Guild Games tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YGG sang KRW, lên đến 10000 YGG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Yield Guild Games
1 KRW
0.003675 YGG
Đổi 1 KRW sang 0.003675 YGG
10 KRW
0.03675 YGG
Đổi 10 KRW sang 0.03675 YGG
50 KRW
0.1838 YGG
Đổi 50 KRW sang 0.1838 YGG
100 KRW
0.3675 YGG
Đổi 100 KRW sang 0.3675 YGG
200 KRW
0.7350 YGG
Đổi 200 KRW sang 0.7350 YGG
500 KRW
1.84 YGG
Đổi 500 KRW sang 1.84 YGG
1000 KRW
3.68 YGG
Đổi 1000 KRW sang 3.68 YGG
2000 KRW
7.35 YGG
Đổi 2000 KRW sang 7.35 YGG
5000 KRW
18.38 YGG
Đổi 5000 KRW sang 18.38 YGG
10000 KRW
36.75 YGG
Đổi 10000 KRW sang 36.75 YGG
50000 KRW
183.75 YGG
Đổi 50000 KRW sang 183.75 YGG
100000 KRW
367.51 YGG
Đổi 100000 KRW sang 367.51 YGG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành YGG toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Yield Guild Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang YGG, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YGG/KRW
YGG/KRW: 1 YGG = 272.1 KRW; 2025/07/20 08:51:42
Trong 1D vừa qua, Yield Guild Games đã thay đổi +1.72% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yield Guild Games(YGG) đã thay đổi +1.72% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành YGG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi YGG sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Yield Guild Games/KRW
Giá Yield Guild Games cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 227.88 KRW trong khi giá Yield Guild Games thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 175.6 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yield Guild Games theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YGG theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 211.38 KRW | 227.88 KRW | 315.23 KRW | 352.96 KRW |
Thấp | 204.74 KRW | 175.6 KRW | 175.6 KRW | 175.6 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.72% | -7.10% | -27.16% | -29.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YGG (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YGG bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YGG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Yield Guild Games
Số liệu thị trường YGG sang KRW
YGG/KRW:
₩272.1
Khối lượng YGG 24 giờ:
₩30,004,662,406.93
Vốn hóa thị trường YGG:
₩144,101,792,157.49
Nguồn cung lưu hành YGG:
529.58M YGG
Tỷ giá YGG sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Yield Guild Games thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Yield Guild Games là ₩272.1 mỗi YGG, với tổng vốn hoá thị trường của ₩144,101,792,157.49 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 529,584,060 YGG. Khối lượng giao dịch của Yield Guild Games đã thay đổi -21.50% (₩-8,216,035,989.36 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YGG là ₩38,220,698,396.29.
Thông tin thêm về Yield Guild Games trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yield Guild Games phổ biến nhất là YGG sang KRW, trong đó mã của Yield Guild Games là YGG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YGG sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YGG sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Yield Guild Games phổ biến

YGG đến TWD
1 YGG thành NT$5.75 TWD

YGG đến CNY
1 YGG thành ¥1.4 CNY

YGG đến USD
1 YGG thành $0.1956 USD

YGG đến EUR
1 YGG thành €0.1682 EUR

YGG đến CAD
1 YGG thành C$0.2686 CAD

YGG đến KRW
1 YGG thành ₩272.1 KRW

YGG đến JPY
1 YGG thành ¥29.11 JPY

YGG đến GBP
1 YGG thành £0.1458 GBP

YGG đến BRL
1 YGG thành R$1.09 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

XTZ đến KRW
1 XTZ thành ₩1,597.37 KRW

LTC đến KRW
1 LTC thành ₩164,657.53 KRW

XDC đến KRW
1 XDC thành ₩136.69 KRW

ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩76.98 KRW

CFX đến KRW
1 CFX thành ₩202.52 KRW

MPLX đến KRW
1 MPLX thành ₩243.71 KRW

HEI đến KRW
1 HEI thành ₩496.29 KRW

HAEDAL đến KRW
1 HAEDAL thành ₩253.62 KRW

AVAX đến KRW
1 AVAX thành ₩34,541.5 KRW

QUQ đến KRW
1 QUQ thành ₩1.64 KRW
Bảng chuyển đổi từ YGG sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Yield Guild Games đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YGG thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -7.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.72%, đạt mức cao nhất là 211.38 KRW và mức thấp nhất là 204.74 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 YGG là ₩350.27 KRW , thay đổi -27.16% so với giá hiện tại. Yield Guild Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.61% so với năm trước.
-₩
615.78KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YGG | ₩136.05 | ₩134.28 | +1.72% |
1 YGG | ₩272.1 | ₩268.55 | +1.72% |
5 YGG | ₩1,360.52 | ₩1,342.75 | +1.72% |
10 YGG | ₩2,721.04 | ₩2,685.5 | +1.72% |
50 YGG | ₩13,605.19 | ₩13,427.5 | +1.72% |
100 YGG | ₩27,210.37 | ₩26,855.01 | +1.72% |
500 YGG | ₩136,051.85 | ₩134,275.03 | +1.72% |
1000 YGG | ₩272,103.71 | ₩268,550.07 | +1.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp YGG/KRW
1 Yield Guild Games bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Yield Guild Games (YGG) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩272.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu YGG với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003675 YGG đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YGG sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YGG sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YGG bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.01838 YGG, trong khi 5 YGG sẽ có giá khoảng 1,360.52KRW.
Giá cao nhất của YGG/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YGG tính theo KRW là ₩15,992.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YGG/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yield Guild Games tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yield Guild Games (YGG) đã giảm 7.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yield Guild Games (YGG) đã giảm 27.16% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YGG thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yield Guild Games và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YGG/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YGG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YGG/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YGG/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YGG/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yield Guild Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yield Guild Games: YGG sang Đô la Mỹ (USD), YGG sang Euro (EUR), YGG sang Bảng Anh (GBP), YGG sang Đô la Canada (CAD), YGG sang Rupee Ấn Độ (INR), YGG sang Rupee Pakistan (PKR), YGG sang Real Brazil (BRL), YGG sang ...
Giá của Yield Guild Games ở Mỹ là $0.1956 USD. Ngoài ra, giá của Yield Guild Games là €0.1682 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1458 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2686 CAD ở Canada, ₹16.85 INR ở Ấn Độ, ₨55.73 PKR ở Pakistan, R$1.09 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yield Guild Games phổ biến nhất là YGG sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Yield Guild Games (YGG) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩272.1.
Giá của Yield Guild Games ở Mỹ là $0.1956 USD. Ngoài ra, giá của Yield Guild Games là €0.1682 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1458 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2686 CAD ở Canada, ₹16.85 INR ở Ấn Độ, ₨55.73 PKR ở Pakistan, R$1.09 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yield Guild Games phổ biến nhất là YGG sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Yield Guild Games (YGG) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩272.1.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
