Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi YOEX thành EUR

YOEX/EUR: 1 YOEX = 1.76 EUR. Giá chuyển đổi 1 YO EXCHANGE (YOEX) thành Euro (EUR) là 1.76 EUR hôm nay.
YOEX
YOEX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YOEX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YO EXCHANGE (YOEX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YOEX hiện có giá trị là 1.76 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YOEX hiện có giá 1.76 EUR, nghĩa là mua 5 YOEX sẽ mất 8.82 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.5670 YOEX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2.83 YOEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YOEX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang YOEX

YO EXCHANGE
Euro
100 YOEX
176.38  EUR
200 YOEX
352.75  EUR
500 YOEX
881.88  EUR
1000 YOEX
1,763.77  EUR
5000 YOEX
8,818.84  EUR
10000 YOEX
17,637.68  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YOEX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của YO EXCHANGE tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YOEX sang EUR, lên đến 10000 YOEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
YO EXCHANGE
2000 EUR
1,133.94 YOEX
5000 EUR
2,834.84 YOEX
10000 EUR
5,669.68 YOEX
50000 EUR
28,348.4 YOEX
100000 EUR
56,696.8 YOEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành YOEX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo YO EXCHANGE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang YOEX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YOEX/EUR

YOEX/EUR: 1 YOEX = 1.76 EUR; 2025/05/30 04:40:38
Trong 1D vừa qua, YO EXCHANGE đã thay đổi -21.51% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YO EXCHANGE(YOEX) đã thay đổi -21.51% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành YOEX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi YOEX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của YO EXCHANGE/EUR

Giá YO EXCHANGE cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01852 EUR trong khi giá YO EXCHANGE thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01850 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YO EXCHANGE theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YOEX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.77 EUR
0.01852 EUR
0.02840 EUR
40.56 EUR
Thấp
1.77 EUR
0.01850 EUR
0.01850 EUR
0.01850 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-21.51%
-8.18%
-8.18%
+7740.28%

Thông tin YO EXCHANGE

Số liệu thị trường YOEX sang EUR

YOEX/EUR:
€1.76
Khối lượng YOEX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YOEX:
--
Nguồn cung lưu hành YOEX:
0 YOEX

Tỷ giá YOEX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi YO EXCHANGE thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của YO EXCHANGE là €1.76 mỗi YOEX, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YOEX. Khối lượng giao dịch của YO EXCHANGE đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YOEX là €0.

Thông tin thêm về YO EXCHANGE trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YO EXCHANGE phổ biến nhất là YOEX sang EUR, trong đó mã của YO EXCHANGE là YOEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105997.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2620.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.22 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93362.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78660.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146509.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600728.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9050135.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 58.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YOEX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YOEX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YOEX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YOEX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YOEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi YO EXCHANGE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YOEX đến TWD
1 YOEX thành NT$59.66 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YOEX đến CNY
1 YOEX thành ¥14.39 CNY
popular info Đô la Mỹ
YOEX đến USD
1 YOEX thành $2 USD
popular info Euro
YOEX đến EUR
1 YOEX thành €1.76 EUR
popular info Đô la Canada
YOEX đến CAD
1 YOEX thành C$2.77 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YOEX đến KRW
1 YOEX thành ₩2,753.11 KRW
popular info Yên Nhật
YOEX đến JPY
1 YOEX thành ¥288.13 JPY
popular info Bảng Anh
YOEX đến GBP
1 YOEX thành £1.49 GBP
popular info Real Brazil
YOEX đến BRL
1 YOEX thành R$11.35 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €93,318.57 EUR
other assets Shade Protocol
SHD đến EUR
1 SHD thành €0.7509 EUR
other assets Persistence One
XPRT đến EUR
1 XPRT thành €0.05408 EUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến EUR
1 WCT thành €1.15 EUR
other assets DeXe
DEXE đến EUR
1 DEXE thành €12.24 EUR
other assets Velo
VELO đến EUR
1 VELO thành €0.01154 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.95 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,310.3 EUR
other assets Bubb
BUBB đến EUR
1 BUBB thành €0.002323 EUR
other assets Onyxcoin
XCN đến EUR
1 XCN thành €0.01547 EUR

Bảng chuyển đổi từ YOEX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của YO EXCHANGE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 YOEX thành Euro đã thay đổi -8.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -21.51%, đạt mức cao nhất là 1.77 EUR và mức thấp nhất là 1.77 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 YOEX là €-0.01 EUR , thay đổi -8.18% so với giá hiện tại. YO EXCHANGE đã thay đổi
+
0.01143EUR
, tương đương mức thay đổi +157.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 YOEX
€0.8819€1.12
-21.51%
1 YOEX
€1.76€2.25
-21.51%
5 YOEX
€8.82€11.25
-21.51%
10 YOEX
€17.64€22.5
-21.51%
50 YOEX
€88.19€112.49
-21.51%
100 YOEX
€176.38€224.98
-21.51%
500 YOEX
€881.88€1,124.88
-21.51%
1000 YOEX
€1,763.77€2,249.75
-21.51%

Câu Hỏi Thường Gặp YOEX/EUR

1 YO EXCHANGE bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 YO EXCHANGE (YOEX) trong Euro (EUR) là €1.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu YOEX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5670 YOEX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YOEX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YOEX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YOEX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2.83 YOEX, trong khi 5 YOEX sẽ có giá khoảng 8.82EUR.
Giá cao nhất của YOEX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YOEX tính theo EUR là €40.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YOEX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YO EXCHANGE tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YO EXCHANGE (YOEX) đã giảm 8.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YO EXCHANGE (YOEX) đã giảm 8.18% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YOEX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YO EXCHANGE và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YOEX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YOEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YOEX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YOEX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YOEX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YO EXCHANGE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.