Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124967.97 (+1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124967.97 (+1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124967.97 (+1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZD thành MYR
ZD/MYR: 1 ZD = 0.08187 MYR. Giá chuyển đổi 1 Zarraz Dollar (ZD) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.08187 MYR hôm nay.

ZD
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZD/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zarraz Dollar (ZD) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZD hiện có giá trị là 0.08187 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZD hiện có giá 0.08187 MYR, nghĩa là mua 5 ZD sẽ mất 0.4094 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 12.21 ZD và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 61.07 ZD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZD sang MYR
Chuyển đổi MYR sang ZD
Zarraz Dollar
Ringgit Malaysia
1 ZD
0.08187 MYR
Đổi 1 ZD sang 0.08187 MYR
2 ZD
0.1637 MYR
Đổi 2 ZD sang 0.1637 MYR
5 ZD
0.4094 MYR
Đổi 5 ZD sang 0.4094 MYR
10 ZD
0.8187 MYR
Đổi 10 ZD sang 0.8187 MYR
20 ZD
1.64 MYR
Đổi 20 ZD sang 1.64 MYR
50 ZD
4.09 MYR
Đổi 50 ZD sang 4.09 MYR
100 ZD
8.19 MYR
Đổi 100 ZD sang 8.19 MYR
200 ZD
16.37 MYR
Đổi 200 ZD sang 16.37 MYR
500 ZD
40.94 MYR
Đổi 500 ZD sang 40.94 MYR
1000 ZD
81.87 MYR
Đổi 1000 ZD sang 81.87 MYR
5000 ZD
409.36 MYR
Đổi 5000 ZD sang 409.36 MYR
10000 ZD
818.72 MYR
Đổi 10000 ZD sang 818.72 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZD thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Zarraz Dollar tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZD sang MYR, lên đến 10000 ZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Zarraz Dollar
1 MYR
12.21 ZD
Đổi 1 MYR sang 12.21 ZD
10 MYR
122.14 ZD
Đổi 10 MYR sang 122.14 ZD
50 MYR
610.71 ZD
Đổi 50 MYR sang 610.71 ZD
100 MYR
1,221.42 ZD
Đổi 100 MYR sang 1,221.42 ZD
200 MYR
2,442.83 ZD
Đổi 200 MYR sang 2,442.83 ZD
500 MYR
6,107.08 ZD
Đổi 500 MYR sang 6,107.08 ZD
1000 MYR
12,214.16 ZD
Đổi 1000 MYR sang 12,214.16 ZD
2000 MYR
24,428.32 ZD
Đổi 2000 MYR sang 24,428.32 ZD
5000 MYR
61,070.8 ZD
Đổi 5000 MYR sang 61,070.8 ZD
10000 MYR
122,141.6 ZD
Đổi 10000 MYR sang 122,141.6 ZD
50000 MYR
610,708.02 ZD
Đổi 50000 MYR sang 610,708.02 ZD
100000 MYR
1,221,416.04 ZD
Đổi 100000 MYR sang 1,221,416.04 ZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ZD toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Zarraz Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ZD, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZD/MYR
ZD/MYR: 1 ZD = 0.08187 MYR; 2025/10/06 14:14:55
Trong 1D vừa qua, Zarraz Dollar đã thay đổi +3.20% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zarraz Dollar(ZD) đã thay đổi +3.20% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ZD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZD sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Zarraz Dollar/MYR
Giá Zarraz Dollar cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.09226 MYR trong khi giá Zarraz Dollar thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.05747 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zarraz Dollar theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZD theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08348 MYR | 0.09226 MYR | 0.1263 MYR | 0.1263 MYR |
Thấp | 0.07884 MYR | 0.05747 MYR | 0.04539 MYR | 0.04073 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.20% | +10.27% | -23.27% | +65.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZD (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZD bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zarraz Dollar
Số liệu thị trường ZD sang MYR
ZD/MYR:
RM0.08187
Khối lượng ZD 24 giờ:
RM16,153.72
Vốn hóa thị trường ZD:
--
Nguồn cung lưu hành ZD:
0 ZD
Tỷ giá ZD sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zarraz Dollar thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zarraz Dollar là RM0.08187 mỗi ZD, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZD. Khối lượng giao dịch của Zarraz Dollar đã thay đổi +2.93% (RM459.66 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZD là RM15,694.06.
Thông tin thêm về Zarraz Dollar trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zarraz Dollar phổ biến nhất là ZD sang MYR, trong đó mã của Zarraz Dollar là ZD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZD sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZD sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zarraz Dollar phổ biến

ZD đến TWD
1 ZD thành NT$0.5925 TWD
ZD đến MYR
1 ZD thành RM0.08187 MYR

ZD đến CNY
1 ZD thành ¥0.1388 CNY

ZD đến USD
1 ZD thành $0.01942 USD

ZD đến EUR
1 ZD thành €0.01661 EUR

ZD đến CAD
1 ZD thành C$0.02713 CAD

ZD đến KRW
1 ZD thành ₩27.39 KRW

ZD đến JPY
1 ZD thành ¥2.91 JPY

ZD đến GBP
1 ZD thành £0.01445 GBP

ZD đến BRL
1 ZD thành R$0.1033 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM8.66 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM5,159.13 MYR

COAI đến MYR
1 COAI thành RM10.75 MYR

CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM16.1 MYR

STO đến MYR
1 STO thành RM0.6278 MYR

MYX đến MYR
1 MYX thành RM23.57 MYR

ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM6.77 MYR

ASTR đến MYR
1 ASTR thành RM0.1151 MYR

MNT đến MYR
1 MNT thành RM10.07 MYR

CREPE đến MYR
1 CREPE thành RM0.0002262 MYR
Bảng chuyển đổi từ ZD sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Zarraz Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZD thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +10.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.20%, đạt mức cao nhất là 0.08348 MYR và mức thấp nhất là 0.07884 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZD là RM0.1068 MYR , thay đổi -23.27% so với giá hiện tại. Zarraz Dollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.39% so với năm trước.
-RM
13.41MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZD | RM0.04094 | RM0.03966 | +3.20% |
1 ZD | RM0.08187 | RM0.07932 | +3.20% |
5 ZD | RM0.4094 | RM0.3966 | +3.20% |
10 ZD | RM0.8187 | RM0.7932 | +3.20% |
50 ZD | RM4.09 | RM3.97 | +3.20% |
100 ZD | RM8.19 | RM7.93 | +3.20% |
500 ZD | RM40.94 | RM39.66 | +3.20% |
1000 ZD | RM81.87 | RM79.32 | +3.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZD/MYR
1 Zarraz Dollar bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Zarraz Dollar (ZD) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.08187.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZD với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.21 ZD đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZD sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZD sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZD bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 61.07 ZD, trong khi 5 ZD sẽ có giá khoảng 0.4094MYR.
Giá cao nhất của ZD/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZD tính theo MYR là RM0.7169. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZD/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zarraz Dollar tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zarraz Dollar (ZD) đã tăng 10.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zarraz Dollar (ZD) đã giảm 23.27% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZD thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zarraz Dollar và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZD/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZD/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZD/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZD/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zarraz Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zarraz Dollar: ZD sang Đô la Mỹ (USD), ZD sang Euro (EUR), ZD sang Bảng Anh (GBP), ZD sang Đô la Canada (CAD), ZD sang Rupee Ấn Độ (INR), ZD sang Rupee Pakistan (PKR), ZD sang Real Brazil (BRL), ZD sang ...
Giá của Zarraz Dollar ở Mỹ là $0.01942 USD. Ngoài ra, giá của Zarraz Dollar là €0.01661 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01445 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02713 CAD ở Canada, ₹1.72 INR ở Ấn Độ, ₨5.5 PKR ở Pakistan, R$0.1033 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zarraz Dollar phổ biến nhất là ZD sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Zarraz Dollar (ZD) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.08187.
Giá của Zarraz Dollar ở Mỹ là $0.01942 USD. Ngoài ra, giá của Zarraz Dollar là €0.01661 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01445 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02713 CAD ở Canada, ₹1.72 INR ở Ấn Độ, ₨5.5 PKR ở Pakistan, R$0.1033 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zarraz Dollar phổ biến nhất là ZD sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Zarraz Dollar (ZD) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.08187.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.