Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114483.00 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114483.00 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114483.00 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAT thành KWD
ZAT/KWD: 1 ZAT = 0.{9}6128 KWD. Giá chuyển đổi 1 zkApes (ZAT) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{9}6128 KWD hôm nay.

ZAT
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAT/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkApes (ZAT) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAT hiện có giá trị là 0.{9}6128 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAT hiện có giá 0.{9}6128 KWD, nghĩa là mua 5 ZAT sẽ mất 0.{8}3064 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,631,900,068.32 ZAT và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 8,159,500,341.62 ZAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZAT sang KWD
Chuyển đổi KWD sang ZAT
zkApes
Dinar Kuwait
1 ZAT
0.{9}6128 KWD
Đổi 1 ZAT sang 0.{9}6128 KWD
2 ZAT
0.{8}1226 KWD
Đổi 2 ZAT sang 0.{8}1226 KWD
5 ZAT
0.{8}3064 KWD
Đổi 5 ZAT sang 0.{8}3064 KWD
10 ZAT
0.{8}6128 KWD
Đổi 10 ZAT sang 0.{8}6128 KWD
20 ZAT
0.{7}1226 KWD
Đổi 20 ZAT sang 0.{7}1226 KWD
50 ZAT
0.{7}3064 KWD
Đổi 50 ZAT sang 0.{7}3064 KWD
100 ZAT
0.{7}6128 KWD
Đổi 100 ZAT sang 0.{7}6128 KWD
200 ZAT
0.{6}1226 KWD
Đổi 200 ZAT sang 0.{6}1226 KWD
500 ZAT
0.{6}3064 KWD
Đổi 500 ZAT sang 0.{6}3064 KWD
1000 ZAT
0.{6}6128 KWD
Đổi 1000 ZAT sang 0.{6}6128 KWD
5000 ZAT
0.{5}3064 KWD
Đổi 5000 ZAT sang 0.{5}3064 KWD
10000 ZAT
0.{5}6128 KWD
Đổi 10000 ZAT sang 0.{5}6128 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAT thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của zkApes tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAT sang KWD, lên đến 10000 ZAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
zkApes
1 KWD
1,631,900,068.32 ZAT
Đổi 1 KWD sang 1,631,900,068.32 ZAT
10 KWD
16,319,000,683.23 ZAT
Đổi 10 KWD sang 16,319,000,683.23 ZAT
50 KWD
81,595,003,416.15 ZAT
Đổi 50 KWD sang 81,595,003,416.15 ZAT
100 KWD
163,190,006,832.3 ZAT
Đổi 100 KWD sang 163,190,006,832.3 ZAT
200 KWD
326,380,013,664.6 ZAT
Đổi 200 KWD sang 326,380,013,664.6 ZAT
500 KWD
815,950,034,161.51 ZAT
Đổi 500 KWD sang 815,950,034,161.51 ZAT
1000 KWD
1,631,900,068,323.01 ZAT
Đổi 1000 KWD sang 1,631,900,068,323.01 ZAT
2000 KWD
3,263,800,136,646.02 ZAT
Đổi 2000 KWD sang 3,263,800,136,646.02 ZAT
5000 KWD
8,159,500,341,615.06 ZAT
Đổi 5000 KWD sang 8,159,500,341,615.06 ZAT
10000 KWD
16,319,000,683,230.11 ZAT
Đổi 10000 KWD sang 16,319,000,683,230.11 ZAT
50000 KWD
81,595,003,416,150.58 ZAT
Đổi 50000 KWD sang 81,595,003,416,150.58 ZAT
100000 KWD
163,190,006,832,301.16 ZAT
Đổi 100000 KWD sang 163,190,006,832,301.16 ZAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ZAT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo zkApes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ZAT, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZAT/KWD
ZAT/KWD: 1 ZAT = 0.{9}6128 KWD; 2025/08/05 12:30:56
Trong 1D vừa qua, zkApes đã thay đổi -0.17% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkApes(ZAT) đã thay đổi -0.17% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ZAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZAT sang KWD: Biến động và thay đổi giá của zkApes/KWD
Giá zkApes cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{9}9464 KWD trong khi giá zkApes thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{9}6112 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkApes theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAT theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{9}6187 KWD | 0.{9}9464 KWD | 0.{9}9464 KWD | 0.{8}1246 KWD |
Thấp | 0.{9}6116 KWD | 0.{9}6112 KWD | 0.{9}4408 KWD | 0.{9}4408 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.17% | -12.91% | +6.10% | +6.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZAT (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAT bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin zkApes
Số liệu thị trường ZAT sang KWD
ZAT/KWD:
د.ك0.{9}6128
Khối lượng ZAT 24 giờ:
د.ك24,472.25
Vốn hóa thị trường ZAT:
--
Nguồn cung lưu hành ZAT:
0 ZAT
Tỷ giá ZAT sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zkApes thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zkApes là د.ك0.{9}6128 mỗi ZAT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZAT. Khối lượng giao dịch của zkApes đã thay đổi +1.91% (د.ك459.46 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAT là د.ك24,012.79.
Thông tin thêm về zkApes trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkApes phổ biến nhất là ZAT sang KWD, trong đó mã của zkApes là ZAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZAT sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZAT sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi zkApes phổ biến

ZAT đến TWD
1 ZAT thành NT$0.{7}6000 TWD

ZAT đến CNY
1 ZAT thành ¥0.{7}1440 CNY
ZAT đến KWD
1 ZAT thành د.ك0.{9}6128 KWD

ZAT đến USD
1 ZAT thành $0.{8}2004 USD

ZAT đến EUR
1 ZAT thành €0.{8}1737 EUR

ZAT đến CAD
1 ZAT thành C$0.{8}2766 CAD

ZAT đến KRW
1 ZAT thành ₩0.{5}2789 KRW

ZAT đến JPY
1 ZAT thành ¥0.{6}2958 JPY

ZAT đến GBP
1 ZAT thành £0.{8}1509 GBP

ZAT đến BRL
1 ZAT thành R$0.{7}1105 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,123.93 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك35,121.3 KWD

LTC đến KWD
1 LTC thành د.ك38.11 KWD

ILV đến KWD
1 ILV thành د.ك6.59 KWD

MYX đến KWD
1 MYX thành د.ك0.4587 KWD

LOBO đến KWD
1 LOBO thành د.ك0.0001700 KWD

MNT đến KWD
1 MNT thành د.ك0.2678 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك52.25 KWD

RARE đến KWD
1 RARE thành د.ك0.02108 KWD

PUMP đến KWD
1 PUMP thành د.ك0.0009763 KWD
Bảng chuyển đổi từ ZAT sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của zkApes đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAT thành Dinar Kuwait đã thay đổi -12.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.17%, đạt mức cao nhất là 0.{9}6187 KWD và mức thấp nhất là 0.{9}6116 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAT là د.ك0.{9}5775 KWD , thay đổi +6.10% so với giá hiện tại. zkApes đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.45% so với năm trước.
-د.ك
0.{9}3671KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZAT | د.ك0.{9}3064 | د.ك0.{9}3069 | -0.17% |
1 ZAT | د.ك0.{9}6128 | د.ك0.{9}6138 | -0.17% |
5 ZAT | د.ك0.{8}3064 | د.ك0.{8}3069 | -0.17% |
10 ZAT | د.ك0.{8}6128 | د.ك0.{8}6138 | -0.17% |
50 ZAT | د.ك0.{7}3064 | د.ك0.{7}3069 | -0.17% |
100 ZAT | د.ك0.{7}6128 | د.ك0.{7}6138 | -0.17% |
500 ZAT | د.ك0.{6}3064 | د.ك0.{6}3069 | -0.17% |
1000 ZAT | د.ك0.{6}6128 | د.ك0.{6}6138 | -0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZAT/KWD
1 zkApes bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 zkApes (ZAT) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{9}6128.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAT với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,631,900,068.32 ZAT đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAT sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAT sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAT bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 8,159,500,341.62 ZAT, trong khi 5 ZAT sẽ có giá khoảng 0.{8}3064KWD.
Giá cao nhất của ZAT/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAT tính theo KWD là د.ك0.{6}3380. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAT/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkApes tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkApes (ZAT) đã giảm 12.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkApes (ZAT) đã tăng 6.10% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAT thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkApes và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAT/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAT/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAT/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAT/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkApes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zkApes: ZAT sang Đô la Mỹ (USD), ZAT sang Euro (EUR), ZAT sang Bảng Anh (GBP), ZAT sang Đô la Canada (CAD), ZAT sang Rupee Ấn Độ (INR), ZAT sang Rupee Pakistan (PKR), ZAT sang Real Brazil (BRL), ZAT sang ...
Giá của zkApes ở Mỹ là $0.{8}2004 USD. Ngoài ra, giá của zkApes là €0.{8}1737 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}1509 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}2766 CAD ở Canada, ₹0.{6}1760 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}5685 PKR ở Pakistan, R$0.{7}1105 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkApes phổ biến nhất là ZAT sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 zkApes (ZAT) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{9}6128.
Giá của zkApes ở Mỹ là $0.{8}2004 USD. Ngoài ra, giá của zkApes là €0.{8}1737 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}1509 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}2766 CAD ở Canada, ₹0.{6}1760 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}5685 PKR ở Pakistan, R$0.{7}1105 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkApes phổ biến nhất là ZAT sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 zkApes (ZAT) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{9}6128.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
