Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKF thành EUR

ZKF/EUR: 1 ZKF = 0.{4}4859 EUR. Giá chuyển đổi 1 ZKFair (ZKF) thành Euro (EUR) là 0.{4}4859 EUR hôm nay.
ZKF
ZKF
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKF/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKFair (ZKF) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKF hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKF hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 ZKF sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 20,579.71 ZKF và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 102,898.56 ZKF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKF sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ZKF

ZKFair
Euro
1 ZKF
0.{4}4859  EUR
2 ZKF
0.{4}9718  EUR
5 ZKF
0.0002430  EUR
10 ZKF
0.0004859  EUR
20 ZKF
0.0009718  EUR
50 ZKF
0.002430  EUR
100 ZKF
0.004859  EUR
200 ZKF
0.009718  EUR
500 ZKF
0.02430  EUR
1000 ZKF
0.04859  EUR
5000 ZKF
0.2430  EUR
10000 ZKF
0.4859  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKF thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ZKFair tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKF sang EUR, lên đến 10000 ZKF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ZKFair
10 EUR
205,797.12 ZKF
50 EUR
1,028,985.6 ZKF
100 EUR
2,057,971.2 ZKF
200 EUR
4,115,942.41 ZKF
500 EUR
10,289,856.02 ZKF
1000 EUR
20,579,712.05 ZKF
2000 EUR
41,159,424.1 ZKF
5000 EUR
102,898,560.24 ZKF
10000 EUR
205,797,120.49 ZKF
50000 EUR
1,028,985,602.45 ZKF
100000 EUR
2,057,971,204.9 ZKF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ZKF toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ZKFair đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ZKF, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKF/EUR

ZKF/EUR: 1 ZKF = 0.{4}4859 EUR; 2025/06/05 04:56:54
Trong 1D vừa qua, ZKFair đã thay đổi +8.24% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKFair(ZKF) đã thay đổi +8.24% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ZKF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZKF sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ZKFair/EUR

Giá ZKFair cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}5966 EUR trong khi giá ZKFair thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}3878 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKFair theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKF theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}5040 EUR
0.{4}5966 EUR
0.{4}7030 EUR
0.0001799 EUR
Thấp
0.{4}4471 EUR
0.{4}3878 EUR
0.{4}3878 EUR
0.{4}3878 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.24%
-13.03%
+5.96%
-72.43%

Thông tin ZKFair

Số liệu thị trường ZKF sang EUR

ZKF/EUR:
€0.{4}4859
Khối lượng ZKF 24 giờ:
€580,579.91
Vốn hóa thị trường ZKF:
€485,915.46
Nguồn cung lưu hành ZKF:
10.00B ZKF

Tỷ giá ZKF sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZKFair thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZKFair là €0.{4}4859 mỗi ZKF, với tổng vốn hoá thị trường của €485,915.46 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 ZKF. Khối lượng giao dịch của ZKFair đã thay đổi +77.31% (€253,150.63 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKF là €327,429.27.

Thông tin thêm về ZKFair trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKFair phổ biến nhất là ZKF sang EUR, trong đó mã của ZKFair là ZKF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91967.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77500.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143619.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591350.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9015576.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKF sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKF sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKF (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKF bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ZKFair phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKF đến TWD
1 ZKF thành NT$0.001659 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKF đến CNY
1 ZKF thành ¥0.0003986 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZKF đến USD
1 ZKF thành $0.{4}5547 USD
popular info Euro
ZKF đến EUR
1 ZKF thành €0.{4}4859 EUR
popular info Đô la Canada
ZKF đến CAD
1 ZKF thành C$0.{4}7588 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZKF đến KRW
1 ZKF thành ₩0.07532 KRW
popular info Yên Nhật
ZKF đến JPY
1 ZKF thành ¥0.007927 JPY
popular info Bảng Anh
ZKF đến GBP
1 ZKF thành £0.{4}4095 GBP
popular info Real Brazil
ZKF đến BRL
1 ZKF thành R$0.0003124 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,307.3 EUR
other assets Livepeer
LPT đến EUR
1 LPT thành €7.66 EUR
other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €1.15 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1928 EUR
other assets Dego Finance
DEGO đến EUR
1 DEGO thành €1.11 EUR
other assets Alaya Governance Token
AGT đến EUR
1 AGT thành €0.02837 EUR
other assets Tellor
TRB đến EUR
1 TRB thành €44.88 EUR
other assets Lido DAO
LDO đến EUR
1 LDO thành €0.7718 EUR
other assets Compound
COMP đến EUR
1 COMP thành €38.58 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2395 EUR

Bảng chuyển đổi từ ZKF sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của ZKFair đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKF thành Euro đã thay đổi -13.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.24%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5040 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}4471 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKF là €0.{4}4586 EUR , thay đổi +5.96% so với giá hiện tại. ZKFair đã thay đổi
-
0.002432EUR
, tương đương mức thay đổi -98.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZKF
€0.{4}2430€0.{4}2245
+8.24%
1 ZKF
€0.{4}4859€0.{4}4489
+8.24%
5 ZKF
€0.0002430€0.0002245
+8.24%
10 ZKF
€0.0004859€0.0004489
+8.24%
50 ZKF
€0.002430€0.002245
+8.24%
100 ZKF
€0.004859€0.004489
+8.24%
500 ZKF
€0.02430€0.02245
+8.24%
1000 ZKF
€0.04859€0.04489
+8.24%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKF/EUR

1 ZKFair bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ZKFair (ZKF) trong Euro (EUR) là €0.{4}4859.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKF với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20,579.71 ZKF đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKF sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKF sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKF bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 102,898.56 ZKF, trong khi 5 ZKF sẽ có giá khoảng 0.0002430EUR.
Giá cao nhất của ZKF/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKF tính theo EUR là €0.02189. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKF/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKFair tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã giảm 13.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã tăng 5.96% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKF thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKFair và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKF/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKF/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKF/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKF/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKFair và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.