Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119328.86 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119328.86 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119328.86 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZUNA thành ILS
ZUNA/ILS: 1 ZUNA = 0.00 ILS. Giá chuyển đổi 1 ZUNA (ZUNA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.00 ILS hôm nay.

ZUNA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZUNA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZUNA (ZUNA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZUNA hiện có giá trị là 0 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZUNA hiện có giá 0 ILS, nghĩa là mua 5 ZUNA sẽ mất 0 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành Infinity ZUNA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành Infinity ZUNA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZUNA sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ZUNA
ZUNA
Shekel Israel mới
1 ZUNA
0.00 ILS
Đổi 1 ZUNA sang 0.00 ILS
2 ZUNA
0.00 ILS
Đổi 2 ZUNA sang 0.00 ILS
5 ZUNA
0.00 ILS
Đổi 5 ZUNA sang 0.00 ILS
10 ZUNA
0.00 ILS
Đổi 10 ZUNA sang 0.00 ILS
20 ZUNA
0.00 ILS
Đổi 20 ZUNA sang 0.00 ILS
50 ZUNA
0.00 ILS
Đổi 50 ZUNA sang 0.00 ILS
100 ZUNA
0.00 ILS
Đổi 100 ZUNA sang 0.00 ILS
200 ZUNA
0.00 ILS
Đổi 200 ZUNA sang 0.00 ILS
500 ZUNA
0.00 ILS
Đổi 500 ZUNA sang 0.00 ILS
1000 ZUNA
0.00 ILS
Đổi 1000 ZUNA sang 0.00 ILS
5000 ZUNA
0.00 ILS
Đổi 5000 ZUNA sang 0.00 ILS
10000 ZUNA
0.00 ILS
Đổi 10000 ZUNA sang 0.00 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZUNA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ZUNA tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZUNA sang ILS, lên đến 10000 ZUNA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ZUNA
1 ILS
Infinity ZUNA
Đổi 1 ILS sang Infinity ZUNA
10 ILS
Infinity ZUNA
Đổi 10 ILS sang Infinity ZUNA
50 ILS
Infinity ZUNA
Đổi 50 ILS sang Infinity ZUNA
100 ILS
Infinity ZUNA
Đổi 100 ILS sang Infinity ZUNA
200 ILS
Infinity ZUNA
Đổi 200 ILS sang Infinity ZUNA
500 ILS
Infinity ZUNA
Đổi 500 ILS sang Infinity ZUNA
1000 ILS
Infinity ZUNA
Đổi 1000 ILS sang Infinity ZUNA
2000 ILS
Infinity ZUNA
Đổi 2000 ILS sang Infinity ZUNA
5000 ILS
Infinity ZUNA
Đổi 5000 ILS sang Infinity ZUNA
10000 ILS
Infinity ZUNA
Đổi 10000 ILS sang Infinity ZUNA
50000 ILS
Infinity ZUNA
Đổi 50000 ILS sang Infinity ZUNA
100000 ILS
Infinity ZUNA
Đổi 100000 ILS sang Infinity ZUNA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ZUNA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ZUNA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ZUNA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZUNA/ILS
ZUNA/ILS: 1 ZUNA = 0 ILS; 2025/07/18 12:24:45
Trong 1D vừa qua, ZUNA đã thay đổi -1.18% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZUNA(ZUNA) đã thay đổi -1.18% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ZUNA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZUNA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ZUNA/ILS
Giá ZUNA cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{9}2887 ILS trong khi giá ZUNA thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{9}2483 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZUNA theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZUNA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{9}2887 ILS | 0.{9}2887 ILS | 0.{9}2987 ILS | 0.{9}4022 ILS |
Thấp | 0.{9}2742 ILS | 0.{9}2483 ILS | 0.{9}2449 ILS | 0.{9}2449 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.18% | +7.84% | +3.81% | +2.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZUNA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZUNA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZUNA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZUNA
Số liệu thị trường ZUNA sang ILS
ZUNA/ILS:
--
Khối lượng ZUNA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZUNA:
--
Nguồn cung lưu hành ZUNA:
0 ZUNA
Tỷ giá ZUNA sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZUNA thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZUNA là ₪0 mỗi ZUNA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZUNA. Khối lượng giao dịch của ZUNA đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZUNA là ₪0.
Thông tin thêm về ZUNA trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZUNA phổ biến nhất là ZUNA sang ILS, trong đó mã của ZUNA là ZUNA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103524.70 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89654.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165391.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668783.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10381234.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZUNA sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZUNA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi ZUNA phổ biến

ZUNA đến TWD
1 ZUNA thành NT$0 TWD

ZUNA đến CNY
1 ZUNA thành ¥0 CNY

ZUNA đến USD
1 ZUNA thành $0 USD
ZUNA đến ILS
1 ZUNA thành ₪0 ILS

ZUNA đến EUR
1 ZUNA thành €0 EUR

ZUNA đến CAD
1 ZUNA thành C$0 CAD

ZUNA đến KRW
1 ZUNA thành ₩0 KRW

ZUNA đến JPY
1 ZUNA thành ¥0 JPY

ZUNA đến GBP
1 ZUNA thành £0 GBP

ZUNA đến BRL
1 ZUNA thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

EPIC đến ILS
1 EPIC thành ₪4.52 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8045 ILS

HBAR đến ILS
1 HBAR thành ₪0.9082 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪61.66 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪11.67 ILS

C đến ILS
1 C thành ₪1.65 ILS

UNI đến ILS
1 UNI thành ₪35.9 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.85 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪13.39 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}5005 ILS
Bảng chuyển đổi từ ZUNA sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của ZUNA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZUNA thành Shekel Israel mới đã thay đổi +7.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.18%, đạt mức cao nhất là 0.{9}2887 ILS và mức thấp nhất là 0.{9}2742 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ZUNA là ₪-0.{10}1022 ILS , thay đổi +3.81% so với giá hiện tại. ZUNA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.23% so với năm trước.
-₪
0.{8}9776ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZUNA | ₪0 | ₪0.{11}1664 | -1.18% |
1 ZUNA | ₪0 | ₪0.{11}3327 | -1.18% |
5 ZUNA | ₪0 | ₪0.{10}1664 | -1.18% |
10 ZUNA | ₪0 | ₪0.{10}3327 | -1.18% |
50 ZUNA | ₪0 | ₪0.{9}1664 | -1.18% |
100 ZUNA | ₪0 | ₪0.{9}3327 | -1.18% |
500 ZUNA | ₪0 | ₪0.{8}1664 | -1.18% |
1000 ZUNA | ₪0 | ₪0.{8}3327 | -1.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZUNA/ILS
1 ZUNA bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ZUNA (ZUNA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZUNA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity ZUNA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZUNA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZUNA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZUNA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương Infinity ZUNA, trong khi 5 ZUNA sẽ có giá khoảng 0.00ILS.
Giá cao nhất của ZUNA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZUNA tính theo ILS là ₪0.{6}4613. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZUNA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZUNA tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZUNA (ZUNA) đã tăng 7.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZUNA (ZUNA) đã tăng 3.81% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZUNA thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZUNA và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZUNA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZUNA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZUNA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZUNA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZUNA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZUNA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZUNA: ZUNA sang Đô la Mỹ (USD), ZUNA sang Euro (EUR), ZUNA sang Bảng Anh (GBP), ZUNA sang Đô la Canada (CAD), ZUNA sang Rupee Ấn Độ (INR), ZUNA sang Rupee Pakistan (PKR), ZUNA sang Real Brazil (BRL), ZUNA sang ...
Giá của ZUNA ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của ZUNA là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZUNA phổ biến nhất là ZUNA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ZUNA (ZUNA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.
Giá của ZUNA ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của ZUNA là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZUNA phổ biến nhất là ZUNA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ZUNA (ZUNA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
