Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118476.70 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118476.70 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118476.70 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 1INCH thành EUR
1INCH/EUR: 1 1INCH = 0.2803 EUR. Giá chuyển đổi 1 1inch Network (1INCH) thành Euro (EUR) là 0.2803 EUR hôm nay.

1INCH
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1INCH/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1inch Network (1INCH) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1INCH hiện có giá trị là 0.2803 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1INCH hiện có giá 0.2803 EUR, nghĩa là mua 5 1INCH sẽ mất 1.4 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3.57 1INCH và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 17.84 1INCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 1INCH sang EUR
Chuyển đổi EUR sang 1INCH
1inch Network
Euro
1 1INCH
0.2803 EUR
Đổi 1 1INCH sang 0.2803 EUR
2 1INCH
0.5606 EUR
Đổi 2 1INCH sang 0.5606 EUR
5 1INCH
1.4 EUR
Đổi 5 1INCH sang 1.4 EUR
10 1INCH
2.8 EUR
Đổi 10 1INCH sang 2.8 EUR
20 1INCH
5.61 EUR
Đổi 20 1INCH sang 5.61 EUR
50 1INCH
14.01 EUR
Đổi 50 1INCH sang 14.01 EUR
100 1INCH
28.03 EUR
Đổi 100 1INCH sang 28.03 EUR
200 1INCH
56.06 EUR
Đổi 200 1INCH sang 56.06 EUR
500 1INCH
140.15 EUR
Đổi 500 1INCH sang 140.15 EUR
1000 1INCH
280.29 EUR
Đổi 1000 1INCH sang 280.29 EUR
5000 1INCH
1,401.47 EUR
Đổi 5000 1INCH sang 1,401.47 EUR
10000 1INCH
2,802.95 EUR
Đổi 10000 1INCH sang 2,802.95 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1INCH thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của 1inch Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1INCH sang EUR, lên đến 10000 1INCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
1inch Network
1 EUR
3.57 1INCH
Đổi 1 EUR sang 3.57 1INCH
10 EUR
35.68 1INCH
Đổi 10 EUR sang 35.68 1INCH
50 EUR
178.38 1INCH
Đổi 50 EUR sang 178.38 1INCH
100 EUR
356.77 1INCH
Đổi 100 EUR sang 356.77 1INCH
200 EUR
713.53 1INCH
Đổi 200 EUR sang 713.53 1INCH
500 EUR
1,783.84 1INCH
Đổi 500 EUR sang 1,783.84 1INCH
1000 EUR
3,567.67 1INCH
Đổi 1000 EUR sang 3,567.67 1INCH
2000 EUR
7,135.35 1INCH
Đổi 2000 EUR sang 7,135.35 1INCH
5000 EUR
17,838.37 1INCH
Đổi 5000 EUR sang 17,838.37 1INCH
10000 EUR
35,676.75 1INCH
Đổi 10000 EUR sang 35,676.75 1INCH
50000 EUR
178,383.74 1INCH
Đổi 50000 EUR sang 178,383.74 1INCH
100000 EUR
356,767.47 1INCH
Đổi 100000 EUR sang 356,767.47 1INCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành 1INCH toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo 1inch Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang 1INCH, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 1INCH/EUR
1INCH/EUR: 1 1INCH = 0.2803 EUR; 2025/07/17 15:12:20
Trong 1D vừa qua, 1inch Network đã thay đổi +0.43% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 1inch Network(1INCH) đã thay đổi +0.43% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành 1INCH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi 1INCH sang EUR: Biến động và thay đổi giá của 1inch Network/EUR
Giá 1inch Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1671 EUR trong khi giá 1inch Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1366 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 1inch Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1INCH theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1594 EUR | 0.1671 EUR | 0.2104 EUR | 0.2157 EUR |
Thấp | 0.1553 EUR | 0.1366 EUR | 0.1366 EUR | 0.1291 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.43% | -4.21% | -19.73% | -16.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 1INCH (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1INCH bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1INCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 1inch Network
Số liệu thị trường 1INCH sang EUR
1INCH/EUR:
€0.2803
Khối lượng 1INCH 24 giờ:
€52,567,974.49
Vốn hóa thị trường 1INCH:
€391,010,500.3
Nguồn cung lưu hành 1INCH:
1.39B 1INCH
Tỷ giá 1INCH sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 1inch Network thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 1inch Network là €0.2803 mỗi 1INCH, với tổng vốn hoá thị trường của €391,010,500.3 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,394,998,300 1INCH. Khối lượng giao dịch của 1inch Network đã thay đổi -48.95% (€-50,400,891.73 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1INCH là €102,968,866.22.
Thông tin thêm về 1inch Network trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 1inch Network phổ biến nhất là 1INCH sang EUR, trong đó mã của 1inch Network là 1INCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101759.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87949.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162171.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660634.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10144207.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 1INCH sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 1INCH sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi 1inch Network phổ biến

1INCH đến TWD
1 1INCH thành NT$9.56 TWD

1INCH đến CNY
1 1INCH thành ¥2.33 CNY

1INCH đến USD
1 1INCH thành $0.3246 USD

1INCH đến EUR
1 1INCH thành €0.2803 EUR

1INCH đến CAD
1 1INCH thành C$0.4467 CAD

1INCH đến KRW
1 1INCH thành ₩452.38 KRW

1INCH đến JPY
1 1INCH thành ¥48.31 JPY

1INCH đến GBP
1 1INCH thành £0.2423 GBP

1INCH đến BRL
1 1INCH thành R$1.82 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.8 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,959.49 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.6938 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €625.73 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €151.11 EUR

MPLX đến EUR
1 MPLX thành €0.1623 EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.0001223 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1850 EUR

SDM đến EUR
1 SDM thành €0.004253 EUR

TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2726 EUR
Bảng chuyển đổi từ 1INCH sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của 1inch Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 1INCH thành Euro đã thay đổi -4.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.43%, đạt mức cao nhất là 0.1594 EUR và mức thấp nhất là 0.1553 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 1INCH là €0.3190 EUR , thay đổi -19.73% so với giá hiện tại. 1inch Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.14% so với năm trước.
-€
0.1859EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 1INCH | €0.1401 | €0.1398 | +0.43% |
1 1INCH | €0.2803 | €0.2796 | +0.43% |
5 1INCH | €1.4 | €1.4 | +0.43% |
10 1INCH | €2.8 | €2.8 | +0.43% |
50 1INCH | €14.01 | €13.98 | +0.43% |
100 1INCH | €28.03 | €27.96 | +0.43% |
500 1INCH | €140.15 | €139.81 | +0.43% |
1000 1INCH | €280.29 | €279.62 | +0.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp 1INCH/EUR
1 1inch Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 1inch Network (1INCH) trong Euro (EUR) là €0.2803.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1INCH với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.57 1INCH đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1INCH sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1INCH sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1INCH bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 17.84 1INCH, trong khi 5 1INCH sẽ có giá khoảng 1.4EUR.
Giá cao nhất của 1INCH/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1INCH tính theo EUR là €6.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1INCH/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 1inch Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 1inch Network (1INCH) đã giảm 4.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 1inch Network (1INCH) đã giảm 19.73% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1INCH thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 1inch Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1INCH/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1INCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1INCH/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1INCH/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1INCH/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 1inch Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 1inch Network: 1INCH sang Đô la Mỹ (USD), 1INCH sang Euro (EUR), 1INCH sang Bảng Anh (GBP), 1INCH sang Đô la Canada (CAD), 1INCH sang Rupee Ấn Độ (INR), 1INCH sang Rupee Pakistan (PKR), 1INCH sang Real Brazil (BRL), 1INCH sang ...
Giá của 1inch Network ở Mỹ là $0.3246 USD. Ngoài ra, giá của 1inch Network là €0.2803 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2423 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4467 CAD ở Canada, ₹27.94 INR ở Ấn Độ, ₨92.48 PKR ở Pakistan, R$1.82 BRL ở Brazil, ...
Cặp 1inch Network phổ biến nhất là 1INCH sang Euro(EUR). Giá của 1 1inch Network (1INCH) ở Euro (EUR) là €0.2803.
Giá của 1inch Network ở Mỹ là $0.3246 USD. Ngoài ra, giá của 1inch Network là €0.2803 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2423 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4467 CAD ở Canada, ₹27.94 INR ở Ấn Độ, ₨92.48 PKR ở Pakistan, R$1.82 BRL ở Brazil, ...
Cặp 1inch Network phổ biến nhất là 1INCH sang Euro(EUR). Giá của 1 1inch Network (1INCH) ở Euro (EUR) là €0.2803.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
