Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi 1INCH thành KRW

1INCH/KRW: 1 1INCH = 337.98 KRW. Giá chuyển đổi 1 1inch Network (1INCH) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 337.98 KRW hôm nay.
1INCH
1INCH
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1INCH/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1inch Network (1INCH) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1INCH hiện có giá trị là 337.98 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1INCH hiện có giá 337.98 KRW, nghĩa là mua 5 1INCH sẽ mất 1689.91 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.002959 1INCH và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01479 1INCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 1INCH sang KRW

Chuyển đổi KRW sang 1INCH

1inch Network
Won Hàn Quốc
1 1INCH
337.98  KRW
2 1INCH
675.96  KRW
5 1INCH
1,689.91  KRW
10 1INCH
3,379.81  KRW
20 1INCH
6,759.62  KRW
50 1INCH
16,899.06  KRW
100 1INCH
33,798.12  KRW
200 1INCH
67,596.23  KRW
500 1INCH
168,990.58  KRW
1000 1INCH
337,981.17  KRW
5000 1INCH
1,689,905.83  KRW
10000 1INCH
3,379,811.66  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1INCH thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của 1inch Network tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1INCH sang KRW, lên đến 10000 1INCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
1inch Network
10000 KRW
29.59 1INCH
50000 KRW
147.94 1INCH
100000 KRW
295.87 1INCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành 1INCH toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo 1inch Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang 1INCH, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 1INCH/KRW

1INCH/KRW: 1 1INCH = 337.98 KRW; 2025/05/12 07:39:18
Trong 1D vừa qua, 1inch Network đã thay đổi +3.10% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 1inch Network(1INCH) đã thay đổi +3.10% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành 1INCH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi 1INCH sang KRW: Biến động và thay đổi giá của 1inch Network/KRW

Giá 1inch Network cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 344.37 KRW trong khi giá 1inch Network thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 256.2 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 1inch Network theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1INCH theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
337.92 KRW
344.37 KRW
344.37 KRW
391.03 KRW
Thấp
321.25 KRW
256.2 KRW
227.95 KRW
209.86 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.10%
+24.40%
+40.45%
-11.77%

Thông tin 1inch Network

Số liệu thị trường 1INCH sang KRW

1INCH/KRW:
₩337.98
Khối lượng 1INCH 24 giờ:
₩31,977,236,073.92
Vốn hóa thị trường 1INCH:
₩468,669,344,675.35
Nguồn cung lưu hành 1INCH:
1.39B 1INCH

Tỷ giá 1INCH sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 1inch Network thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 1inch Network là ₩337.98 mỗi 1INCH, với tổng vốn hoá thị trường của ₩468,669,344,675.35 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,386,672,900 1INCH. Khối lượng giao dịch của 1inch Network đã thay đổi -23.61% (₩-9,880,688,721.81 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1INCH là ₩41,857,924,795.73.

Thông tin thêm về 1inch Network trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 1inch Network phổ biến nhất là 1INCH sang KRW, trong đó mã của 1inch Network là 1INCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92613.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144755.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587211.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8808843.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 1INCH sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 1INCH sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 1INCH (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1INCH bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1INCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi 1inch Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
1INCH đến TWD
1 1INCH thành NT$7.3 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
1INCH đến CNY
1 1INCH thành ¥1.74 CNY
popular info Đô la Mỹ
1INCH đến USD
1 1INCH thành $0.2408 USD
popular info Euro
1INCH đến EUR
1 1INCH thành €0.2146 EUR
popular info Đô la Canada
1INCH đến CAD
1 1INCH thành C$0.3353 CAD
popular info Won Hàn Quốc
1INCH đến KRW
1 1INCH thành ₩337.98 KRW
popular info Yên Nhật
1INCH đến JPY
1 1INCH thành ¥35.16 JPY
popular info Bảng Anh
1INCH đến GBP
1 1INCH thành £0.1813 GBP
popular info Real Brazil
1INCH đến BRL
1 1INCH thành R$1.36 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩148,078,695.28 KRW
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến KRW
1 MOODENG thành ₩380.11 KRW
other assets Pi
PI đến KRW
1 PI thành ₩2,084.26 KRW
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến KRW
1 PNUT thành ₩611.46 KRW
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến KRW
1 GOAT thành ₩323.2 KRW
other assets SKYAI
SKYAI đến KRW
1 SKYAI thành ₩63.92 KRW
other assets Mubarak
MUBARAK đến KRW
1 MUBARAK thành ₩75.83 KRW
other assets Sign
SIGN đến KRW
1 SIGN thành ₩126.49 KRW
other assets Pepe
PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.02065 KRW
other assets Particle Network
PARTI đến KRW
1 PARTI thành ₩525.65 KRW

Bảng chuyển đổi từ 1INCH sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của 1inch Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 1INCH thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +24.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.10%, đạt mức cao nhất là 337.92 KRW và mức thấp nhất là 321.25 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 1INCH là ₩240.64 KRW , thay đổi +40.45% so với giá hiện tại. 1inch Network đã thay đổi
-
173.14KRW
, tương đương mức thay đổi -33.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:39 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 1INCH₩168.99₩163.92
+3.10%
1 1INCH₩337.98₩327.83
+3.10%
5 1INCH₩1,689.91₩1,639.17
+3.10%
10 1INCH₩3,379.81₩3,278.33
+3.10%
50 1INCH₩16,899.06₩16,391.67
+3.10%
100 1INCH₩33,798.12₩32,783.34
+3.10%
500 1INCH₩168,990.58₩163,916.7
+3.10%
1000 1INCH₩337,981.17₩327,833.39
+3.10%

Câu Hỏi Thường Gặp 1INCH/KRW

1 1inch Network bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 1inch Network (1INCH) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩337.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1INCH với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002959 1INCH đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1INCH sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1INCH sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1INCH bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.01479 1INCH, trong khi 5 1INCH sẽ có giá khoảng 1,689.91KRW.
Giá cao nhất của 1INCH/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1INCH tính theo KRW là ₩11,042.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1INCH/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 1inch Network tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 1inch Network (1INCH) đã tăng 24.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 1inch Network (1INCH) đã tăng 40.45% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1INCH thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 1inch Network và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1INCH/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1INCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1INCH/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1INCH/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1INCH/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 1inch Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.