Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118416.49 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118416.49 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118416.49 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ALB thành COP
ALB/COP: 1 ALB = 342.96 COP. Giá chuyển đổi 1 Alien Base (ALB) thành Peso Colombia (COP) là 342.96 COP hôm nay.

ALB
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALB/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alien Base (ALB) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALB hiện có giá trị là 342.96 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALB hiện có giá 342.96 COP, nghĩa là mua 5 ALB sẽ mất 1,714.82 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.002916 ALB và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.01458 ALB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ALB sang COP
Chuyển đổi COP sang ALB
Alien Base
Peso Colombia
1 ALB
342.96 COP
Đổi 1 ALB sang 342.96 COP
2 ALB
685.93 COP
Đổi 2 ALB sang 685.93 COP
5 ALB
1,714.82 COP
Đổi 5 ALB sang 1,714.82 COP
10 ALB
3,429.63 COP
Đổi 10 ALB sang 3,429.63 COP
20 ALB
6,859.26 COP
Đổi 20 ALB sang 6,859.26 COP
50 ALB
17,148.15 COP
Đổi 50 ALB sang 17,148.15 COP
100 ALB
34,296.3 COP
Đổi 100 ALB sang 34,296.3 COP
200 ALB
68,592.61 COP
Đổi 200 ALB sang 68,592.61 COP
500 ALB
171,481.52 COP
Đổi 500 ALB sang 171,481.52 COP
1000 ALB
342,963.05 COP
Đổi 1000 ALB sang 342,963.05 COP
5000 ALB
1,714,815.23 COP
Đổi 5000 ALB sang 1,714,815.23 COP
10000 ALB
3,429,630.46 COP
Đổi 10000 ALB sang 3,429,630.46 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALB thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Alien Base tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALB sang COP, lên đến 10000 ALB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Alien Base
1 COP
0.002916 ALB
Đổi 1 COP sang 0.002916 ALB
10 COP
0.02916 ALB
Đổi 10 COP sang 0.02916 ALB
50 COP
0.1458 ALB
Đổi 50 COP sang 0.1458 ALB
100 COP
0.2916 ALB
Đổi 100 COP sang 0.2916 ALB
200 COP
0.5832 ALB
Đổi 200 COP sang 0.5832 ALB
500 COP
1.46 ALB
Đổi 500 COP sang 1.46 ALB
1000 COP
2.92 ALB
Đổi 1000 COP sang 2.92 ALB
2000 COP
5.83 ALB
Đổi 2000 COP sang 5.83 ALB
5000 COP
14.58 ALB
Đổi 5000 COP sang 14.58 ALB
10000 COP
29.16 ALB
Đổi 10000 COP sang 29.16 ALB
50000 COP
145.79 ALB
Đổi 50000 COP sang 145.79 ALB
100000 COP
291.58 ALB
Đổi 100000 COP sang 291.58 ALB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành ALB toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Alien Base đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang ALB, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ALB/COP
ALB/COP: 1 ALB = 342.96 COP; 2025/07/19 10:47:09
Trong 1D vừa qua, Alien Base đã thay đổi -1.16% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alien Base(ALB) đã thay đổi -1.16% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành ALB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ALB sang COP: Biến động và thay đổi giá của Alien Base/COP
Giá Alien Base cao nhất theo COP 7 ngày qua là 252.4 COP trong khi giá Alien Base thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 170.93 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alien Base theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALB theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 245.26 COP | 252.4 COP | 463.54 COP | 721.49 COP |
Thấp | 226.87 COP | 170.93 COP | 170.93 COP | 146.38 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.16% | +8.59% | -45.36% | -2.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ALB (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALB bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Alien Base
Số liệu thị trường ALB sang COP
ALB/COP:
COL$342.96
Khối lượng ALB 24 giờ:
COL$760,707,403.62
Vốn hóa thị trường ALB:
--
Nguồn cung lưu hành ALB:
0 ALB
Tỷ giá ALB sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alien Base thành Peso Colombia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alien Base là COL$342.96 mỗi ALB, với tổng vốn hoá thị trường của COL$0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ALB. Khối lượng giao dịch của Alien Base đã thay đổi -68.58% (COL$-1,660,431,776.70 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALB là COL$2,421,139,180.32.
Thông tin thêm về Alien Base trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alien Base phổ biến nhất là ALB sang COP, trong đó mã của Alien Base là ALB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ALB sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ALB sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Alien Base phổ biến

ALB đến TWD
1 ALB thành NT$2.51 TWD

ALB đến CNY
1 ALB thành ¥0.6122 CNY
ALB đến COP
1 ALB thành COL$342.96 COP

ALB đến USD
1 ALB thành $0.08526 USD

ALB đến EUR
1 ALB thành €0.07332 EUR

ALB đến CAD
1 ALB thành C$0.1171 CAD

ALB đến KRW
1 ALB thành ₩118.62 KRW

ALB đến JPY
1 ALB thành ¥12.69 JPY

ALB đến GBP
1 ALB thành £0.06356 GBP

ALB đến BRL
1 ALB thành R$0.4758 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

RARI đến COP
1 RARI thành COL$4,245.26 COP

SPA đến COP
1 SPA thành COL$55.91 COP

DIA đến COP
1 DIA thành COL$1,934.37 COP

LOKA đến COP
1 LOKA thành COL$420.67 COP

FOX đến COP
1 FOX thành COL$140.65 COP

ALPACA đến COP
1 ALPACA thành COL$174.12 COP

BTC đến COP
1 BTC thành COL$476,207,569.67 COP

XTZ đến COP
1 XTZ thành COL$3,080.17 COP

ALT đến COP
1 ALT thành COL$10.14 COP

AERGO đến COP
1 AERGO thành COL$512.43 COP
Bảng chuyển đổi từ ALB sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Alien Base đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALB thành Peso Colombia đã thay đổi +8.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.16%, đạt mức cao nhất là 245.26 COP và mức thấp nhất là 226.87 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 ALB là COL$539.4 COP , thay đổi -45.36% so với giá hiện tại. Alien Base đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +67.77% so với năm trước.
+COL$
95.58COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALB | COL$171.48 | COL$172.87 | -1.16% |
1 ALB | COL$342.96 | COL$345.73 | -1.16% |
5 ALB | COL$1,714.82 | COL$1,728.66 | -1.16% |
10 ALB | COL$3,429.63 | COL$3,457.31 | -1.16% |
50 ALB | COL$17,148.15 | COL$17,286.57 | -1.16% |
100 ALB | COL$34,296.3 | COL$34,573.14 | -1.16% |
500 ALB | COL$171,481.52 | COL$172,865.72 | -1.16% |
1000 ALB | COL$342,963.05 | COL$345,731.44 | -1.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp ALB/COP
1 Alien Base bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Alien Base (ALB) trong Peso Colombia (COP) là COL$342.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALB với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002916 ALB đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALB sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALB sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALB bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.01458 ALB, trong khi 5 ALB sẽ có giá khoảng 1,714.82COP.
Giá cao nhất của ALB/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALB tính theo COP là COL$2,289.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALB/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alien Base tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alien Base (ALB) đã tăng 8.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alien Base (ALB) đã giảm 45.36% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALB thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alien Base và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALB/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALB/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALB/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALB/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alien Base và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alien Base: ALB sang Đô la Mỹ (USD), ALB sang Euro (EUR), ALB sang Bảng Anh (GBP), ALB sang Đô la Canada (CAD), ALB sang Rupee Ấn Độ (INR), ALB sang Rupee Pakistan (PKR), ALB sang Real Brazil (BRL), ALB sang ...
Giá của Alien Base ở Mỹ là $0.08526 USD. Ngoài ra, giá của Alien Base là €0.07332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1171 CAD ở Canada, ₹7.34 INR ở Ấn Độ, ₨24.29 PKR ở Pakistan, R$0.4758 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alien Base phổ biến nhất là ALB sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Alien Base (ALB) ở Peso Colombia (COP) là COL$342.96.
Giá của Alien Base ở Mỹ là $0.08526 USD. Ngoài ra, giá của Alien Base là €0.07332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1171 CAD ở Canada, ₹7.34 INR ở Ấn Độ, ₨24.29 PKR ở Pakistan, R$0.4758 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alien Base phổ biến nhất là ALB sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Alien Base (ALB) ở Peso Colombia (COP) là COL$342.96.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
