Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102450.02 (-1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$64.2M (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102450.02 (-1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$64.2M (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102450.02 (-1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$64.2M (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMT thành IDR
AMT/IDR: 1 AMT = 128.44 IDR. Giá chuyển đổi 1 AMATERAS (AMT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 128.44 IDR hôm nay.

AMT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AMATERAS (AMT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMT hiện có giá trị là 128.44 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMT hiện có giá 128.44 IDR, nghĩa là mua 5 AMT sẽ mất 642.19 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.007786 AMT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03893 AMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang AMT
AMATERAS
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của AMATERAS tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMT sang IDR, lên đến 10000 AMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
AMATERAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành AMT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo AMATERAS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang AMT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMT/IDR
AMT/IDR: 1 AMT = 128.44 IDR; 2025/05/13 04:35:46
Trong 1D vừa qua, AMATERAS đã thay đổi -0.97% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AMATERAS(AMT) đã thay đổi -0.97% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành AMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của AMATERAS/IDR
Giá AMATERAS cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 137.21 IDR trong khi giá AMATERAS thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 119.92 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AMATERAS theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 137.21 IDR | 137.21 IDR | 137.21 IDR | 144.9 IDR |
Thấp | 128.34 IDR | 119.92 IDR | 116.43 IDR | 104.16 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.97% | +6.45% | +6.92% | +1.05% |
Thông tin AMATERAS
Số liệu thị trường AMT sang IDR
AMT/IDR:
Rp128.44
Khối lượng AMT 24 giờ:
Rp3,174,535.05
Vốn hóa thị trường AMT:
--
Nguồn cung lưu hành AMT:
0 AMT
Tỷ giá AMT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AMATERAS thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AMATERAS là Rp128.44 mỗi AMT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMT. Khối lượng giao dịch của AMATERAS đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMT là Rp3,174,535.05.
Thông tin thêm về AMATERAS trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AMATERAS phổ biến nhất là AMT sang IDR, trong đó mã của AMATERAS là AMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92456.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77866.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143504.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582119.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8704521.05 INR

PI đến INR
1 PI thành 92.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AMATERAS phổ biến

AMT đến TWD
1 AMT thành NT$0.2340 TWD

AMT đến CNY
1 AMT thành ¥0.05553 CNY

AMT đến USD
1 AMT thành $0.007711 USD
AMT đến IDR
1 AMT thành Rp128.44 IDR

AMT đến EUR
1 AMT thành €0.006944 EUR

AMT đến CAD
1 AMT thành C$0.01078 CAD

AMT đến KRW
1 AMT thành ₩10.88 KRW

AMT đến JPY
1 AMT thành ¥1.14 JPY

AMT đến GBP
1 AMT thành £0.005848 GBP

AMT đến BRL
1 AMT thành R$0.04372 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp40,871.22 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,702,673,726.78 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp40,587,263.39 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,795,417.18 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,681.36 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,721,155.96 IDR

ATH đến IDR
1 ATH thành Rp699.04 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp207,716.15 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp64,431.44 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp13,002.17 IDR
Bảng chuyển đổi từ AMT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của AMATERAS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +6.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.97%, đạt mức cao nhất là 137.21 IDR và mức thấp nhất là 128.34 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 AMT là Rp120.13 IDR , thay đổi +6.92% so với giá hiện tại. AMATERAS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.70% so với năm trước.
-Rp
2.22IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMT | Rp64.22 | Rp64.85 | -0.97% |
1 AMT | Rp128.44 | Rp129.7 | -0.97% |
5 AMT | Rp642.19 | Rp648.51 | -0.97% |
10 AMT | Rp1,284.38 | Rp1,297.03 | -0.97% |
50 AMT | Rp6,421.92 | Rp6,485.14 | -0.97% |
100 AMT | Rp12,843.85 | Rp12,970.27 | -0.97% |
500 AMT | Rp64,219.23 | Rp64,851.37 | -0.97% |
1000 AMT | Rp128,438.46 | Rp129,702.75 | -0.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMT/IDR
1 AMATERAS bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 AMATERAS (AMT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp128.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007786 AMT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03893 AMT, trong khi 5 AMT sẽ có giá khoảng 642.19IDR.
Giá cao nhất của AMT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMT tính theo IDR là Rp3,393.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AMATERAS tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AMATERAS (AMT) đã tăng 6.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AMATERAS (AMT) đã tăng 6.92% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AMATERAS và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AMATERAS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
