Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117709.03 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117709.03 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117709.03 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMT thành ILS
AMT/ILS: 1 AMT = 0.02785 ILS. Giá chuyển đổi 1 AMATERAS (AMT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.02785 ILS hôm nay.

AMT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AMATERAS (AMT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMT hiện có giá trị là 0.02785 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMT hiện có giá 0.02785 ILS, nghĩa là mua 5 AMT sẽ mất 0.1392 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 35.91 AMT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 179.56 AMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang AMT
AMATERAS
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của AMATERAS tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMT sang ILS, lên đến 10000 AMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
AMATERAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AMT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo AMATERAS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AMT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMT/ILS
AMT/ILS: 1 AMT = 0.02785 ILS; 2025/07/15 23:55:35
Trong 1D vừa qua, AMATERAS đã thay đổi +0.63% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AMATERAS(AMT) đã thay đổi +0.63% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của AMATERAS/ILS
Giá AMATERAS cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02623 ILS trong khi giá AMATERAS thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.02453 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AMATERAS theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02608 ILS | 0.02623 ILS | 0.02777 ILS | 0.02777 ILS |
Thấp | 0.02592 ILS | 0.02453 ILS | 0.02453 ILS | 0.02162 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.63% | -1.07% | -3.69% | +2.76% |
Thông tin AMATERAS
Số liệu thị trường AMT sang ILS
AMT/ILS:
₪0.02785
Khối lượng AMT 24 giờ:
₪101.23
Vốn hóa thị trường AMT:
--
Nguồn cung lưu hành AMT:
0 AMT
Tỷ giá AMT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AMATERAS thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AMATERAS là ₪0.02785 mỗi AMT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMT. Khối lượng giao dịch của AMATERAS đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMT là ₪101.23.
Thông tin thêm về AMATERAS trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AMATERAS phổ biến nhất là AMT sang ILS, trong đó mã của AMATERAS là AMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100154.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86792.75 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645159.44 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9990763.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AMT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AMATERAS phổ biến

AMT đến TWD
1 AMT thành NT$0.2432 TWD

AMT đến CNY
1 AMT thành ¥0.05938 CNY

AMT đến USD
1 AMT thành $0.008270 USD
AMT đến ILS
1 AMT thành ₪0.02785 ILS

AMT đến EUR
1 AMT thành €0.007129 EUR

AMT đến CAD
1 AMT thành C$0.01134 CAD

AMT đến KRW
1 AMT thành ₩11.48 KRW

AMT đến JPY
1 AMT thành ¥1.23 JPY

AMT đến GBP
1 AMT thành £0.006178 GBP

AMT đến BRL
1 AMT thành R$0.04592 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

THE đến ILS
1 THE thành ₪1.78 ILS

BONK đến ILS
1 BONK thành ₪0.0001002 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4619 ILS

SEI đến ILS
1 SEI thành ₪1.26 ILS

PUMP đến ILS
1 PUMP thành ₪0.02284 ILS

TAC đến ILS
1 TAC thành ₪0.07006 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪1.5 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪75.91 ILS

DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.01541 ILS

TAO đến ILS
1 TAO thành ₪1,461.13 ILS
Bảng chuyển đổi từ AMT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của AMATERAS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.63%, đạt mức cao nhất là 0.02608 ILS và mức thấp nhất là 0.02592 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AMT là ₪0.02885 ILS , thay đổi -3.69% so với giá hiện tại. AMATERAS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.47% so với năm trước.
+₪
0.0003767ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMT | ₪0.01392 | ₪0.01384 | +0.63% |
1 AMT | ₪0.02785 | ₪0.02768 | +0.63% |
5 AMT | ₪0.1392 | ₪0.1384 | +0.63% |
10 AMT | ₪0.2785 | ₪0.2768 | +0.63% |
50 AMT | ₪1.39 | ₪1.38 | +0.63% |
100 AMT | ₪2.78 | ₪2.77 | +0.63% |
500 AMT | ₪13.92 | ₪13.84 | +0.63% |
1000 AMT | ₪27.85 | ₪27.68 | +0.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMT/ILS
1 AMATERAS bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 AMATERAS (AMT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02785.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 35.91 AMT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 179.56 AMT, trong khi 5 AMT sẽ có giá khoảng 0.1392ILS.
Giá cao nhất của AMT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMT tính theo ILS là ₪0.6861. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AMATERAS tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AMATERAS (AMT) đã giảm 1.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AMATERAS (AMT) đã giảm 3.69% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AMATERAS và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AMATERAS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AMATERAS: AMT sang Đô la Mỹ (USD), AMT sang Euro (EUR), AMT sang Bảng Anh (GBP), AMT sang Đô la Canada (CAD), AMT sang Rupee Ấn Độ (INR), AMT sang Rupee Pakistan (PKR), AMT sang Real Brazil (BRL), AMT sang ...
Giá của AMATERAS ở Mỹ là $0.008270 USD. Ngoài ra, giá của AMATERAS là €0.007129 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006178 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01134 CAD ở Canada, ₹0.7111 INR ở Ấn Độ, ₨2.35 PKR ở Pakistan, R$0.04592 BRL ở Brazil, ...
Cặp AMATERAS phổ biến nhất là AMT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 AMATERAS (AMT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02785.
Giá của AMATERAS ở Mỹ là $0.008270 USD. Ngoài ra, giá của AMATERAS là €0.007129 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006178 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01134 CAD ở Canada, ₹0.7111 INR ở Ấn Độ, ₨2.35 PKR ở Pakistan, R$0.04592 BRL ở Brazil, ...
Cặp AMATERAS phổ biến nhất là AMT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 AMATERAS (AMT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02785.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
