Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117591.58 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117591.58 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117591.58 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AV thành GHS
AV/GHS: 1 AV = 0.8332 GHS. Giá chuyển đổi 1 AvatarCoin (AV) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.8332 GHS hôm nay.

AV
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AV/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AvatarCoin (AV) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AV hiện có giá trị là 0.8332 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AV hiện có giá 0.8332 GHS, nghĩa là mua 5 AV sẽ mất 4.17 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 1.2 AV và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 6 AV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AV sang GHS
Chuyển đổi GHS sang AV
AvatarCoin
Cedi Ghana
1 AV
0.8332 GHS
Đổi 1 AV sang 0.8332 GHS
2 AV
1.67 GHS
Đổi 2 AV sang 1.67 GHS
5 AV
4.17 GHS
Đổi 5 AV sang 4.17 GHS
10 AV
8.33 GHS
Đổi 10 AV sang 8.33 GHS
20 AV
16.66 GHS
Đổi 20 AV sang 16.66 GHS
50 AV
41.66 GHS
Đổi 50 AV sang 41.66 GHS
100 AV
83.32 GHS
Đổi 100 AV sang 83.32 GHS
200 AV
166.64 GHS
Đổi 200 AV sang 166.64 GHS
500 AV
416.6 GHS
Đổi 500 AV sang 416.6 GHS
1000 AV
833.19 GHS
Đổi 1000 AV sang 833.19 GHS
5000 AV
4,165.97 GHS
Đổi 5000 AV sang 4,165.97 GHS
10000 AV
8,331.94 GHS
Đổi 10000 AV sang 8,331.94 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AV thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của AvatarCoin tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AV sang GHS, lên đến 10000 AV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
AvatarCoin
1 GHS
1.2 AV
Đổi 1 GHS sang 1.2 AV
10 GHS
12 AV
Đổi 10 GHS sang 12 AV
50 GHS
60.01 AV
Đổi 50 GHS sang 60.01 AV
100 GHS
120.02 AV
Đổi 100 GHS sang 120.02 AV
200 GHS
240.04 AV
Đổi 200 GHS sang 240.04 AV
500 GHS
600.1 AV
Đổi 500 GHS sang 600.1 AV
1000 GHS
1,200.2 AV
Đổi 1000 GHS sang 1,200.2 AV
2000 GHS
2,400.4 AV
Đổi 2000 GHS sang 2,400.4 AV
5000 GHS
6,001 AV
Đổi 5000 GHS sang 6,001 AV
10000 GHS
12,002 AV
Đổi 10000 GHS sang 12,002 AV
50000 GHS
60,010 AV
Đổi 50000 GHS sang 60,010 AV
100000 GHS
120,020 AV
Đổi 100000 GHS sang 120,020 AV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành AV toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo AvatarCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang AV, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AV/GHS
AV/GHS: 1 AV = 0.8332 GHS; 2025/07/16 04:35:30
Trong 1D vừa qua, AvatarCoin đã thay đổi +6.45% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AvatarCoin(AV) đã thay đổi +6.45% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành AV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AV sang GHS: Biến động và thay đổi giá của AvatarCoin/GHS
Giá AvatarCoin cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.3222 GHS trong khi giá AvatarCoin thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.3022 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AvatarCoin theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AV theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3222 GHS | 0.3222 GHS | 0.3222 GHS | 0.3222 GHS |
Thấp | 0.3022 GHS | 0.3022 GHS | 0.3022 GHS | 0.3022 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.45% | +6.45% | +6.45% | +6.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AV (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AV bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AvatarCoin
Số liệu thị trường AV sang GHS
AV/GHS:
₵0.8332
Khối lượng AV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AV:
--
Nguồn cung lưu hành AV:
0 AV
Tỷ giá AV sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AvatarCoin thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AvatarCoin là ₵0.8332 mỗi AV, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AV. Khối lượng giao dịch của AvatarCoin đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AV là ₵0.
Thông tin thêm về AvatarCoin trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AvatarCoin phổ biến nhất là AV sang GHS, trong đó mã của AvatarCoin là AV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AV sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AV sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi AvatarCoin phổ biến

AV đến TWD
1 AV thành NT$2.35 TWD

AV đến CNY
1 AV thành ¥0.5752 CNY

AV đến USD
1 AV thành $0.08008 USD
AV đến GHS
1 AV thành ₵0.8332 GHS

AV đến EUR
1 AV thành €0.06894 EUR

AV đến CAD
1 AV thành C$0.1099 CAD

AV đến KRW
1 AV thành ₩111.21 KRW

AV đến JPY
1 AV thành ¥11.92 JPY

AV đến GBP
1 AV thành £0.05979 GBP

AV đến BRL
1 AV thành R$0.4450 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵32,369.71 GHS

THE đến GHS
1 THE thành ₵5.08 GHS

SHIB đến GHS
1 SHIB thành ₵0.0001413 GHS

SEI đến GHS
1 SEI thành ₵3.86 GHS

PEPE đến GHS
1 PEPE thành ₵0.0001305 GHS

AVAX đến GHS
1 AVAX thành ₵225.61 GHS

VELO đến GHS
1 VELO thành ₵0.1798 GHS

HFT đến GHS
1 HFT thành ₵0.8788 GHS

DOOD đến GHS
1 DOOD thành ₵0.04610 GHS

ARB đến GHS
1 ARB thành ₵4.43 GHS
Bảng chuyển đổi từ AV sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của AvatarCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AV thành Cedi Ghana đã thay đổi +6.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.45%, đạt mức cao nhất là 0.3222 GHS và mức thấp nhất là 0.3022 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 AV là ₵0.8137 GHS , thay đổi +6.45% so với giá hiện tại. AvatarCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +64.84% so với năm trước.
+₵
0.1265GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AV | ₵0.4166 | ₵0.4069 | +6.45% |
1 AV | ₵0.8332 | ₵0.8137 | +6.45% |
5 AV | ₵4.17 | ₵4.07 | +6.45% |
10 AV | ₵8.33 | ₵8.14 | +6.45% |
50 AV | ₵41.66 | ₵40.69 | +6.45% |
100 AV | ₵83.32 | ₵81.37 | +6.45% |
500 AV | ₵416.6 | ₵406.85 | +6.45% |
1000 AV | ₵833.19 | ₵813.71 | +6.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp AV/GHS
1 AvatarCoin bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 AvatarCoin (AV) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.8332.
Tôi có thể mua bao nhiêu AV với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.2 AV đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AV sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AV sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AV bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 6 AV, trong khi 5 AV sẽ có giá khoảng 4.17GHS.
Giá cao nhất của AV/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AV tính theo GHS là ₵4.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AV/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AvatarCoin tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AvatarCoin (AV) đã tăng 6.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AvatarCoin (AV) đã tăng 6.45% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AV thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AvatarCoin và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AV/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AV/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AV/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AV/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AvatarCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AvatarCoin: AV sang Đô la Mỹ (USD), AV sang Euro (EUR), AV sang Bảng Anh (GBP), AV sang Đô la Canada (CAD), AV sang Rupee Ấn Độ (INR), AV sang Rupee Pakistan (PKR), AV sang Real Brazil (BRL), AV sang ...
Giá của AvatarCoin ở Mỹ là $0.08008 USD. Ngoài ra, giá của AvatarCoin là €0.06894 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05979 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1099 CAD ở Canada, ₹6.89 INR ở Ấn Độ, ₨22.8 PKR ở Pakistan, R$0.4450 BRL ở Brazil, ...
Cặp AvatarCoin phổ biến nhất là AV sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 AvatarCoin (AV) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.8332.
Giá của AvatarCoin ở Mỹ là $0.08008 USD. Ngoài ra, giá của AvatarCoin là €0.06894 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05979 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1099 CAD ở Canada, ₹6.89 INR ở Ấn Độ, ₨22.8 PKR ở Pakistan, R$0.4450 BRL ở Brazil, ...
Cặp AvatarCoin phổ biến nhất là AV sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 AvatarCoin (AV) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.8332.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
