Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117284.78 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117284.78 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117284.78 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AV thành KHR
AV/KHR: 1 AV = 323.01 KHR. Giá chuyển đổi 1 AvatarCoin (AV) thành Riel Campuchia (KHR) là 323.01 KHR hôm nay.

AV
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AV/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AvatarCoin (AV) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AV hiện có giá trị là 323.01 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AV hiện có giá 323.01 KHR, nghĩa là mua 5 AV sẽ mất 1,615.05 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.003096 AV và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01548 AV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AV sang KHR
Chuyển đổi KHR sang AV
AvatarCoin
Riel Campuchia
1 AV
323.01 KHR
Đổi 1 AV sang 323.01 KHR
2 AV
646.02 KHR
Đổi 2 AV sang 646.02 KHR
5 AV
1,615.05 KHR
Đổi 5 AV sang 1,615.05 KHR
10 AV
3,230.1 KHR
Đổi 10 AV sang 3,230.1 KHR
20 AV
6,460.2 KHR
Đổi 20 AV sang 6,460.2 KHR
50 AV
16,150.51 KHR
Đổi 50 AV sang 16,150.51 KHR
100 AV
32,301.02 KHR
Đổi 100 AV sang 32,301.02 KHR
200 AV
64,602.04 KHR
Đổi 200 AV sang 64,602.04 KHR
500 AV
161,505.1 KHR
Đổi 500 AV sang 161,505.1 KHR
1000 AV
323,010.2 KHR
Đổi 1000 AV sang 323,010.2 KHR
5000 AV
1,615,051 KHR
Đổi 5000 AV sang 1,615,051 KHR
10000 AV
3,230,102 KHR
Đổi 10000 AV sang 3,230,102 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AV thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của AvatarCoin tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AV sang KHR, lên đến 10000 AV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
AvatarCoin
1 KHR
0.003096 AV
Đổi 1 KHR sang 0.003096 AV
10 KHR
0.03096 AV
Đổi 10 KHR sang 0.03096 AV
50 KHR
0.1548 AV
Đổi 50 KHR sang 0.1548 AV
100 KHR
0.3096 AV
Đổi 100 KHR sang 0.3096 AV
200 KHR
0.6192 AV
Đổi 200 KHR sang 0.6192 AV
500 KHR
1.55 AV
Đổi 500 KHR sang 1.55 AV
1000 KHR
3.1 AV
Đổi 1000 KHR sang 3.1 AV
2000 KHR
6.19 AV
Đổi 2000 KHR sang 6.19 AV
5000 KHR
15.48 AV
Đổi 5000 KHR sang 15.48 AV
10000 KHR
30.96 AV
Đổi 10000 KHR sang 30.96 AV
50000 KHR
154.79 AV
Đổi 50000 KHR sang 154.79 AV
100000 KHR
309.59 AV
Đổi 100000 KHR sang 309.59 AV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành AV toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo AvatarCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang AV, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AV/KHR
AV/KHR: 1 AV = 323.01 KHR; 2025/07/16 04:13:22
Trong 1D vừa qua, AvatarCoin đã thay đổi +6.45% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AvatarCoin(AV) đã thay đổi +6.45% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành AV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AV sang KHR: Biến động và thay đổi giá của AvatarCoin/KHR
Giá AvatarCoin cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 124.91 KHR trong khi giá AvatarCoin thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 117.15 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AvatarCoin theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AV theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 124.91 KHR | 124.91 KHR | 124.91 KHR | 124.91 KHR |
Thấp | 117.15 KHR | 117.15 KHR | 117.15 KHR | 117.15 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.45% | +6.45% | +6.45% | +6.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AV (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AV bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AvatarCoin
Số liệu thị trường AV sang KHR
AV/KHR:
៛323.01
Khối lượng AV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AV:
--
Nguồn cung lưu hành AV:
0 AV
Tỷ giá AV sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AvatarCoin thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AvatarCoin là ៛323.01 mỗi AV, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AV. Khối lượng giao dịch của AvatarCoin đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AV là ៛0.
Thông tin thêm về AvatarCoin trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AvatarCoin phổ biến nhất là AV sang KHR, trong đó mã của AvatarCoin là AV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AV sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AV sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi AvatarCoin phổ biến

AV đến TWD
1 AV thành NT$2.35 TWD

AV đến CNY
1 AV thành ¥0.5752 CNY

AV đến USD
1 AV thành $0.08008 USD
AV đến KHR
1 AV thành ៛323.01 KHR

AV đến EUR
1 AV thành €0.06894 EUR

AV đến CAD
1 AV thành C$0.1099 CAD

AV đến KRW
1 AV thành ₩111.21 KRW

AV đến JPY
1 AV thành ¥11.92 JPY

AV đến GBP
1 AV thành £0.05979 GBP

AV đến BRL
1 AV thành R$0.4450 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛12,567,533.81 KHR

THE đến KHR
1 THE thành ៛1,963.99 KHR

SHIB đến KHR
1 SHIB thành ៛0.05475 KHR

SEI đến KHR
1 SEI thành ៛1,510.92 KHR

PEPE đến KHR
1 PEPE thành ៛0.05103 KHR

AVAX đến KHR
1 AVAX thành ៛87,600.17 KHR

VELO đến KHR
1 VELO thành ៛69.64 KHR

HFT đến KHR
1 HFT thành ៛341.04 KHR

DOOD đến KHR
1 DOOD thành ៛17.88 KHR

ARB đến KHR
1 ARB thành ៛1,718.24 KHR
Bảng chuyển đổi từ AV sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của AvatarCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AV thành Riel Campuchia đã thay đổi +6.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.45%, đạt mức cao nhất là 124.91 KHR và mức thấp nhất là 117.15 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 AV là ៛315.46 KHR , thay đổi +6.45% so với giá hiện tại. AvatarCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +64.84% so với năm trước.
+៛
49.05KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AV | ៛161.51 | ៛157.73 | +6.45% |
1 AV | ៛323.01 | ៛315.46 | +6.45% |
5 AV | ៛1,615.05 | ៛1,577.28 | +6.45% |
10 AV | ៛3,230.1 | ៛3,154.56 | +6.45% |
50 AV | ៛16,150.51 | ៛15,772.78 | +6.45% |
100 AV | ៛32,301.02 | ៛31,545.55 | +6.45% |
500 AV | ៛161,505.1 | ៛157,727.75 | +6.45% |
1000 AV | ៛323,010.2 | ៛315,455.51 | +6.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp AV/KHR
1 AvatarCoin bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 AvatarCoin (AV) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛323.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu AV với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003096 AV đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AV sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AV sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AV bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.01548 AV, trong khi 5 AV sẽ có giá khoảng 1,615.05KHR.
Giá cao nhất của AV/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AV tính theo KHR là ៛1,561.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AV/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AvatarCoin tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AvatarCoin (AV) đã tăng 6.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AvatarCoin (AV) đã tăng 6.45% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AV thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AvatarCoin và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AV/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AV/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AV/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AV/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AvatarCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AvatarCoin: AV sang Đô la Mỹ (USD), AV sang Euro (EUR), AV sang Bảng Anh (GBP), AV sang Đô la Canada (CAD), AV sang Rupee Ấn Độ (INR), AV sang Rupee Pakistan (PKR), AV sang Real Brazil (BRL), AV sang ...
Giá của AvatarCoin ở Mỹ là $0.08008 USD. Ngoài ra, giá của AvatarCoin là €0.06894 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05979 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1099 CAD ở Canada, ₹6.89 INR ở Ấn Độ, ₨22.8 PKR ở Pakistan, R$0.4450 BRL ở Brazil, ...
Cặp AvatarCoin phổ biến nhất là AV sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 AvatarCoin (AV) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛323.01.
Giá của AvatarCoin ở Mỹ là $0.08008 USD. Ngoài ra, giá của AvatarCoin là €0.06894 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05979 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1099 CAD ở Canada, ₹6.89 INR ở Ấn Độ, ₨22.8 PKR ở Pakistan, R$0.4450 BRL ở Brazil, ...
Cặp AvatarCoin phổ biến nhất là AV sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 AvatarCoin (AV) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛323.01.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
