Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116977.21 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116977.21 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116977.21 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVT thành ILS
AVT/ILS: 1 AVT = 5.6 ILS. Giá chuyển đổi 1 Aventus (AVT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 5.6 ILS hôm nay.

AVT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aventus (AVT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVT hiện có giá trị là 5.6 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVT hiện có giá 5.6 ILS, nghĩa là mua 5 AVT sẽ mất 28.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.1785 AVT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.8927 AVT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang AVT
Aventus
Shekel Israel mới
1 AVT
5.6 ILS
Đổi 1 AVT sang 5.6 ILS
2 AVT
11.2 ILS
Đổi 2 AVT sang 11.2 ILS
5 AVT
28.01 ILS
Đổi 5 AVT sang 28.01 ILS
10 AVT
56.01 ILS
Đổi 10 AVT sang 56.01 ILS
20 AVT
112.02 ILS
Đổi 20 AVT sang 112.02 ILS
50 AVT
280.06 ILS
Đổi 50 AVT sang 280.06 ILS
100 AVT
560.12 ILS
Đổi 100 AVT sang 560.12 ILS
200 AVT
1,120.25 ILS
Đổi 200 AVT sang 1,120.25 ILS
500 AVT
2,800.62 ILS
Đổi 500 AVT sang 2,800.62 ILS
1000 AVT
5,601.25 ILS
Đổi 1000 AVT sang 5,601.25 ILS
5000 AVT
28,006.25 ILS
Đổi 5000 AVT sang 28,006.25 ILS
10000 AVT
56,012.5 ILS
Đổi 10000 AVT sang 56,012.5 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Aventus tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVT sang ILS, lên đến 10000 AVT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Aventus
1 ILS
0.1785 AVT
Đổi 1 ILS sang 0.1785 AVT
10 ILS
1.79 AVT
Đổi 10 ILS sang 1.79 AVT
50 ILS
8.93 AVT
Đổi 50 ILS sang 8.93 AVT
100 ILS
17.85 AVT
Đổi 100 ILS sang 17.85 AVT
200 ILS
35.71 AVT
Đổi 200 ILS sang 35.71 AVT
500 ILS
89.27 AVT
Đổi 500 ILS sang 89.27 AVT
1000 ILS
178.53 AVT
Đổi 1000 ILS sang 178.53 AVT
2000 ILS
357.06 AVT
Đổi 2000 ILS sang 357.06 AVT
5000 ILS
892.66 AVT
Đổi 5000 ILS sang 892.66 AVT
10000 ILS
1,785.32 AVT
Đổi 10000 ILS sang 1,785.32 AVT
50000 ILS
8,926.58 AVT
Đổi 50000 ILS sang 8,926.58 AVT
100000 ILS
17,853.16 AVT
Đổi 100000 ILS sang 17,853.16 AVT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AVT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Aventus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AVT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVT/ILS
AVT/ILS: 1 AVT = 5.6 ILS; 2025/07/30 19:55:58
Trong 1D vừa qua, Aventus đã thay đổi +5.26% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aventus(AVT) đã thay đổi +5.26% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AVT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AVT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Aventus/ILS
Giá Aventus cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 5.02 ILS trong khi giá Aventus thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 4.01 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aventus theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.02 ILS | 5.02 ILS | 6.12 ILS | 8.3 ILS |
Thấp | 4.4 ILS | 4.01 ILS | 4.01 ILS | 3.99 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.26% | -3.88% | -18.72% | -29.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aventus
Số liệu thị trường AVT sang ILS
AVT/ILS:
₪5.6
Khối lượng AVT 24 giờ:
₪1,663,854.4
Vốn hóa thị trường AVT:
₪33,607,499.79
Nguồn cung lưu hành AVT:
6.00M AVT
Tỷ giá AVT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aventus thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aventus là ₪5.6 mỗi AVT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪33,607,499.79 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,000,000 AVT. Khối lượng giao dịch của Aventus đã thay đổi -27.56% (₪-632,884.88 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVT là ₪2,296,739.29.
Thông tin thêm về Aventus trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aventus phổ biến nhất là AVT sang ILS, trong đó mã của Aventus là AVT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aventus phổ biến

AVT đến TWD
1 AVT thành NT$49.4 TWD

AVT đến CNY
1 AVT thành ¥11.93 CNY

AVT đến USD
1 AVT thành $1.66 USD
AVT đến ILS
1 AVT thành ₪5.6 ILS

AVT đến EUR
1 AVT thành €1.45 EUR

AVT đến CAD
1 AVT thành C$2.29 CAD

AVT đến KRW
1 AVT thành ₩2,305.95 KRW

AVT đến JPY
1 AVT thành ¥247.29 JPY

AVT đến GBP
1 AVT thành £1.25 GBP

AVT đến BRL
1 AVT thành R$9.22 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ERA đến ILS
1 ERA thành ₪3.83 ILS

QKC đến ILS
1 QKC thành ₪0.03320 ILS

TAC đến ILS
1 TAC thành ₪0.02926 ILS

A2Z đến ILS
1 A2Z thành ₪0.01606 ILS

MDT đến ILS
1 MDT thành ₪0.1015 ILS

VIC đến ILS
1 VIC thành ₪0.9409 ILS

SUNDOG đến ILS
1 SUNDOG thành ₪0.1785 ILS

FORM đến ILS
1 FORM thành ₪12.8 ILS

TON đến ILS
1 TON thành ₪11.18 ILS

GAIA đến ILS
1 GAIA thành ₪0.3752 ILS
Bảng chuyển đổi từ AVT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Aventus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.26%, đạt mức cao nhất là 5.02 ILS và mức thấp nhất là 4.4 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AVT là ₪6.67 ILS , thay đổi -18.72% so với giá hiện tại. Aventus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.12% so với năm trước.
-₪
2.51ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVT | ₪2.8 | ₪2.68 | +5.26% |
1 AVT | ₪5.6 | ₪5.37 | +5.26% |
5 AVT | ₪28.01 | ₪26.85 | +5.26% |
10 AVT | ₪56.01 | ₪53.69 | +5.26% |
50 AVT | ₪280.06 | ₪268.47 | +5.26% |
100 AVT | ₪560.12 | ₪536.93 | +5.26% |
500 AVT | ₪2,800.62 | ₪2,684.67 | +5.26% |
1000 AVT | ₪5,601.25 | ₪5,369.34 | +5.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVT/ILS
1 Aventus bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Aventus (AVT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪5.6.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1785 AVT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.8927 AVT, trong khi 5 AVT sẽ có giá khoảng 28.01ILS.
Giá cao nhất của AVT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVT tính theo ILS là ₪37.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aventus tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aventus (AVT) đã giảm 3.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aventus (AVT) đã giảm 18.72% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aventus và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aventus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aventus: AVT sang Đô la Mỹ (USD), AVT sang Euro (EUR), AVT sang Bảng Anh (GBP), AVT sang Đô la Canada (CAD), AVT sang Rupee Ấn Độ (INR), AVT sang Rupee Pakistan (PKR), AVT sang Real Brazil (BRL), AVT sang ...
Giá của Aventus ở Mỹ là $1.66 USD. Ngoài ra, giá của Aventus là €1.45 EUR ở khu vực đồng euro, £1.25 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.29 CAD ở Canada, ₹145.34 INR ở Ấn Độ, ₨469.83 PKR ở Pakistan, R$9.22 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aventus phổ biến nhất là AVT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Aventus (AVT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪5.6.
Giá của Aventus ở Mỹ là $1.66 USD. Ngoài ra, giá của Aventus là €1.45 EUR ở khu vực đồng euro, £1.25 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.29 CAD ở Canada, ₹145.34 INR ở Ấn Độ, ₨469.83 PKR ở Pakistan, R$9.22 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aventus phổ biến nhất là AVT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Aventus (AVT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪5.6.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
