Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117123.65 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117123.65 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117123.65 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVT thành KWD
AVT/KWD: 1 AVT = 0.5053 KWD. Giá chuyển đổi 1 Aventus (AVT) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.5053 KWD hôm nay.

AVT
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVT/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aventus (AVT) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVT hiện có giá trị là 0.5053 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVT hiện có giá 0.5053 KWD, nghĩa là mua 5 AVT sẽ mất 2.53 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1.98 AVT và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 9.89 AVT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVT sang KWD
Chuyển đổi KWD sang AVT
Aventus
Dinar Kuwait
1 AVT
0.5053 KWD
Đổi 1 AVT sang 0.5053 KWD
2 AVT
1.01 KWD
Đổi 2 AVT sang 1.01 KWD
5 AVT
2.53 KWD
Đổi 5 AVT sang 2.53 KWD
10 AVT
5.05 KWD
Đổi 10 AVT sang 5.05 KWD
20 AVT
10.11 KWD
Đổi 20 AVT sang 10.11 KWD
50 AVT
25.27 KWD
Đổi 50 AVT sang 25.27 KWD
100 AVT
50.53 KWD
Đổi 100 AVT sang 50.53 KWD
200 AVT
101.07 KWD
Đổi 200 AVT sang 101.07 KWD
500 AVT
252.67 KWD
Đổi 500 AVT sang 252.67 KWD
1000 AVT
505.34 KWD
Đổi 1000 AVT sang 505.34 KWD
5000 AVT
2,526.68 KWD
Đổi 5000 AVT sang 2,526.68 KWD
10000 AVT
5,053.35 KWD
Đổi 10000 AVT sang 5,053.35 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVT thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Aventus tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVT sang KWD, lên đến 10000 AVT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Aventus
1 KWD
1.98 AVT
Đổi 1 KWD sang 1.98 AVT
10 KWD
19.79 AVT
Đổi 10 KWD sang 19.79 AVT
50 KWD
98.94 AVT
Đổi 50 KWD sang 98.94 AVT
100 KWD
197.89 AVT
Đổi 100 KWD sang 197.89 AVT
200 KWD
395.78 AVT
Đổi 200 KWD sang 395.78 AVT
500 KWD
989.44 AVT
Đổi 500 KWD sang 989.44 AVT
1000 KWD
1,978.89 AVT
Đổi 1000 KWD sang 1,978.89 AVT
2000 KWD
3,957.77 AVT
Đổi 2000 KWD sang 3,957.77 AVT
5000 KWD
9,894.43 AVT
Đổi 5000 KWD sang 9,894.43 AVT
10000 KWD
19,788.85 AVT
Đổi 10000 KWD sang 19,788.85 AVT
50000 KWD
98,944.26 AVT
Đổi 50000 KWD sang 98,944.26 AVT
100000 KWD
197,888.52 AVT
Đổi 100000 KWD sang 197,888.52 AVT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành AVT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Aventus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang AVT, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVT/KWD
AVT/KWD: 1 AVT = 0.5053 KWD; 2025/07/30 20:05:39
Trong 1D vừa qua, Aventus đã thay đổi +5.26% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aventus(AVT) đã thay đổi +5.26% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành AVT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AVT sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Aventus/KWD
Giá Aventus cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.4546 KWD trong khi giá Aventus thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.3630 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aventus theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVT theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4546 KWD | 0.4546 KWD | 0.5536 KWD | 0.7513 KWD |
Thấp | 0.3980 KWD | 0.3630 KWD | 0.3630 KWD | 0.3610 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.26% | -3.88% | -18.72% | -29.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVT (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVT bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aventus
Số liệu thị trường AVT sang KWD
AVT/KWD:
د.ك0.5053
Khối lượng AVT 24 giờ:
د.ك151,079.22
Vốn hóa thị trường AVT:
د.ك3,032,010.14
Nguồn cung lưu hành AVT:
6.00M AVT
Tỷ giá AVT sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aventus thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aventus là د.ك0.5053 mỗi AVT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك3,032,010.14 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,000,000 AVT. Khối lượng giao dịch của Aventus đã thay đổi -27.19% (د.ك-56,413.84 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVT là د.ك207,493.06.
Thông tin thêm về Aventus trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aventus phổ biến nhất là AVT sang KWD, trong đó mã của Aventus là AVT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVT sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVT sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aventus phổ biến

AVT đến TWD
1 AVT thành NT$49.23 TWD

AVT đến CNY
1 AVT thành ¥11.89 CNY
AVT đến KWD
1 AVT thành د.ك0.5053 KWD

AVT đến USD
1 AVT thành $1.65 USD

AVT đến EUR
1 AVT thành €1.44 EUR

AVT đến CAD
1 AVT thành C$2.28 CAD

AVT đến KRW
1 AVT thành ₩2,298.09 KRW

AVT đến JPY
1 AVT thành ¥246.45 JPY

AVT đến GBP
1 AVT thành £1.25 GBP

AVT đến BRL
1 AVT thành R$9.18 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

ERA đến KWD
1 ERA thành د.ك0.3470 KWD

QKC đến KWD
1 QKC thành د.ك0.002999 KWD

TAC đến KWD
1 TAC thành د.ك0.002648 KWD

A2Z đến KWD
1 A2Z thành د.ك0.001452 KWD

MDT đến KWD
1 MDT thành د.ك0.009231 KWD

VIC đến KWD
1 VIC thành د.ك0.08532 KWD

SUNDOG đến KWD
1 SUNDOG thành د.ك0.01616 KWD

FORM đến KWD
1 FORM thành د.ك1.16 KWD

TON đến KWD
1 TON thành د.ك1.02 KWD

GAIA đến KWD
1 GAIA thành د.ك0.03377 KWD
Bảng chuyển đổi từ AVT sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Aventus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVT thành Dinar Kuwait đã thay đổi -3.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.26%, đạt mức cao nhất là 0.4546 KWD và mức thấp nhất là 0.3980 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 AVT là د.ك0.6021 KWD , thay đổi -18.72% so với giá hiện tại. Aventus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.12% so với năm trước.
-د.ك
0.2275KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVT | د.ك0.2527 | د.ك0.2422 | +5.26% |
1 AVT | د.ك0.5053 | د.ك0.4843 | +5.26% |
5 AVT | د.ك2.53 | د.ك2.42 | +5.26% |
10 AVT | د.ك5.05 | د.ك4.84 | +5.26% |
50 AVT | د.ك25.27 | د.ك24.22 | +5.26% |
100 AVT | د.ك50.53 | د.ك48.43 | +5.26% |
500 AVT | د.ك252.67 | د.ك242.17 | +5.26% |
1000 AVT | د.ك505.34 | د.ك484.34 | +5.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVT/KWD
1 Aventus bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Aventus (AVT) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.5053.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVT với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.98 AVT đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVT sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVT sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVT bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 9.89 AVT, trong khi 5 AVT sẽ có giá khoảng 2.53KWD.
Giá cao nhất của AVT/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVT tính theo KWD là د.ك3.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVT/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aventus tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aventus (AVT) đã giảm 3.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aventus (AVT) đã giảm 18.72% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVT thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aventus và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVT/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVT/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVT/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVT/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aventus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aventus: AVT sang Đô la Mỹ (USD), AVT sang Euro (EUR), AVT sang Bảng Anh (GBP), AVT sang Đô la Canada (CAD), AVT sang Rupee Ấn Độ (INR), AVT sang Rupee Pakistan (PKR), AVT sang Real Brazil (BRL), AVT sang ...
Giá của Aventus ở Mỹ là $1.65 USD. Ngoài ra, giá của Aventus là €1.44 EUR ở khu vực đồng euro, £1.25 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.28 CAD ở Canada, ₹144.85 INR ở Ấn Độ, ₨468.22 PKR ở Pakistan, R$9.18 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aventus phổ biến nhất là AVT sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Aventus (AVT) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.5053.
Giá của Aventus ở Mỹ là $1.65 USD. Ngoài ra, giá của Aventus là €1.44 EUR ở khu vực đồng euro, £1.25 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.28 CAD ở Canada, ₹144.85 INR ở Ấn Độ, ₨468.22 PKR ở Pakistan, R$9.18 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aventus phổ biến nhất là AVT sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Aventus (AVT) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.5053.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
