Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVT thành ISK

AVT/ISK: 1 AVT = 205.14 ISK. Giá chuyển đổi 1 Aventus (AVT) thành Króna Iceland (ISK) là 205.14 ISK hôm nay.
AVT
AVT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aventus (AVT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVT hiện có giá trị là 205.14 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVT hiện có giá 205.14 ISK, nghĩa là mua 5 AVT sẽ mất 1,025.71 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.004875 AVT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.02437 AVT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang AVT

Aventus
Króna Iceland
1 AVT
205.14  ISK
Đổi 1 AVT sang 205.14 ISK
2 AVT
410.29  ISK
Đổi 2 AVT sang 410.29 ISK
5 AVT
1,025.71  ISK
Đổi 5 AVT sang 1,025.71 ISK
10 AVT
2,051.43  ISK
Đổi 10 AVT sang 2,051.43 ISK
20 AVT
4,102.85  ISK
Đổi 20 AVT sang 4,102.85 ISK
50 AVT
10,257.13  ISK
Đổi 50 AVT sang 10,257.13 ISK
100 AVT
20,514.25  ISK
Đổi 100 AVT sang 20,514.25 ISK
200 AVT
41,028.51  ISK
Đổi 200 AVT sang 41,028.51 ISK
500 AVT
102,571.27  ISK
Đổi 500 AVT sang 102,571.27 ISK
1000 AVT
205,142.55  ISK
Đổi 1000 AVT sang 205,142.55 ISK
5000 AVT
1,025,712.75  ISK
Đổi 5000 AVT sang 1,025,712.75 ISK
10000 AVT
2,051,425.49  ISK
Đổi 10000 AVT sang 2,051,425.49 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Aventus tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVT sang ISK, lên đến 10000 AVT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Aventus
1 ISK
0.004875 AVT
Đổi 1 ISK sang 0.004875 AVT
10 ISK
0.04875 AVT
Đổi 10 ISK sang 0.04875 AVT
50 ISK
0.2437 AVT
Đổi 50 ISK sang 0.2437 AVT
100 ISK
0.4875 AVT
Đổi 100 ISK sang 0.4875 AVT
200 ISK
0.9749 AVT
Đổi 200 ISK sang 0.9749 AVT
500 ISK
2.44 AVT
Đổi 500 ISK sang 2.44 AVT
1000 ISK
4.87 AVT
Đổi 1000 ISK sang 4.87 AVT
2000 ISK
9.75 AVT
Đổi 2000 ISK sang 9.75 AVT
5000 ISK
24.37 AVT
Đổi 5000 ISK sang 24.37 AVT
10000 ISK
48.75 AVT
Đổi 10000 ISK sang 48.75 AVT
50000 ISK
243.73 AVT
Đổi 50000 ISK sang 243.73 AVT
100000 ISK
487.47 AVT
Đổi 100000 ISK sang 487.47 AVT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AVT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Aventus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AVT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVT/ISK

AVT/ISK: 1 AVT = 205.14 ISK; 2025/07/30 20:04:10
Trong 1D vừa qua, Aventus đã thay đổi +5.26% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aventus(AVT) đã thay đổi +5.26% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AVT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AVT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Aventus/ISK

Giá Aventus cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 184.53 ISK trong khi giá Aventus thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 147.36 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aventus theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
184.53 ISK
184.53 ISK
224.74 ISK
305.01 ISK
Thấp
161.57 ISK
147.36 ISK
147.36 ISK
146.53 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.26%
-3.88%
-18.72%
-29.86%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Aventus

Số liệu thị trường AVT sang ISK

AVT/ISK:
kr205.14
Khối lượng AVT 24 giờ:
kr61,331,147.19
Vốn hóa thị trường AVT:
kr1,230,855,276.37
Nguồn cung lưu hành AVT:
6.00M AVT

Tỷ giá AVT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Aventus thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Aventus là kr205.14 mỗi AVT, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,230,855,276.37 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,000,000 AVT. Khối lượng giao dịch của Aventus đã thay đổi -27.19% (kr-22,901,396.74 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVT là kr84,232,543.93.

Thông tin thêm về Aventus trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aventus phổ biến nhất là AVT sang ISK, trong đó mã của Aventus là AVT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Aventus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVT đến TWD
1 AVT thành NT$49.23 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVT đến CNY
1 AVT thành ¥11.89 CNY
popular info Króna Iceland
AVT đến ISK
1 AVT thành kr205.14 ISK
popular info Đô la Mỹ
AVT đến USD
1 AVT thành $1.65 USD
popular info Euro
AVT đến EUR
1 AVT thành €1.44 EUR
popular info Đô la Canada
AVT đến CAD
1 AVT thành C$2.28 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVT đến KRW
1 AVT thành ₩2,298.09 KRW
popular info Yên Nhật
AVT đến JPY
1 AVT thành ¥246.45 JPY
popular info Bảng Anh
AVT đến GBP
1 AVT thành £1.25 GBP
popular info Real Brazil
AVT đến BRL
1 AVT thành R$9.18 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Caldera
ERA đến ISK
1 ERA thành kr141.05 ISK
other assets QuarkChain
QKC đến ISK
1 QKC thành kr1.22 ISK
other assets TAC Protocol
TAC đến ISK
1 TAC thành kr1.07 ISK
other assets Arena-Z
A2Z đến ISK
1 A2Z thành kr0.5895 ISK
other assets Measurable Data Token
MDT đến ISK
1 MDT thành kr3.75 ISK
other assets Viction
VIC đến ISK
1 VIC thành kr34.64 ISK
other assets SUNDOG
SUNDOG đến ISK
1 SUNDOG thành kr6.6 ISK
other assets Four
FORM đến ISK
1 FORM thành kr472.77 ISK
other assets Toncoin
TON đến ISK
1 TON thành kr414.56 ISK
other assets GAIA
GAIA đến ISK
1 GAIA thành kr13.65 ISK

Bảng chuyển đổi từ AVT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Aventus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVT thành Króna Iceland đã thay đổi -3.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.26%, đạt mức cao nhất là 184.53 ISK và mức thấp nhất là 161.57 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AVT là kr244.44 ISK , thay đổi -18.72% so với giá hiện tại. Aventus đã thay đổi
-kr
92.37ISK
, tương đương mức thay đổi -35.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AVT
kr102.57kr98.31
+5.26%
1 AVT
kr205.14kr196.62
+5.26%
5 AVT
kr1,025.71kr983.1
+5.26%
10 AVT
kr2,051.43kr1,966.2
+5.26%
50 AVT
kr10,257.13kr9,831
+5.26%
100 AVT
kr20,514.25kr19,662
+5.26%
500 AVT
kr102,571.27kr98,309.98
+5.26%
1000 AVT
kr205,142.55kr196,619.97
+5.26%

Câu Hỏi Thường Gặp AVT/ISK

1 Aventus bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Aventus (AVT) trong Króna Iceland (ISK) là kr205.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004875 AVT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.02437 AVT, trong khi 5 AVT sẽ có giá khoảng 1,025.71ISK.
Giá cao nhất của AVT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVT tính theo ISK là kr1,376.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aventus tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aventus (AVT) đã giảm 3.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aventus (AVT) đã giảm 18.72% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aventus và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aventus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aventus: AVT sang Đô la Mỹ (USD), AVT sang Euro (EUR), AVT sang Bảng Anh (GBP), AVT sang Đô la Canada (CAD), AVT sang Rupee Ấn Độ (INR), AVT sang Rupee Pakistan (PKR), AVT sang Real Brazil (BRL), AVT sang ...
Giá của Aventus ở Mỹ là $1.65 USD. Ngoài ra, giá của Aventus là €1.44 EUR ở khu vực đồng euro, £1.25 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.28 CAD ở Canada, ₹144.85 INR ở Ấn Độ, ₨468.22 PKR ở Pakistan, R$9.18 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aventus phổ biến nhất là AVT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Aventus (AVT) ở Króna Iceland (ISK) là kr205.14.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.